GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 01/12/2024 05:00

SVĐ: Naganoken Matsumotodaira Wide Area Park General Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.90 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.10 3.60

0.88 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.98 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Kota Mori

    Hiroki Higuchi

  • Kazuaki Saso

    Ryuhei Yamamoto

    62’
  • 63’

    Takeaki Harigaya

    Uheiji Uehata

  • Yusuke Kikui

    Shohei Takahashi

    65’
  • 71’

    Kota Mori

    Kazumasa Shimizu

  • Tsubasa Ando

    Hayato Asakawa

    76’
  • Kosuke Yamamoto

    Shusuke Yonehara

    83’
  • Shohei Takahashi

    Yuya Hashiuchi

    84’
  • 88’

    Yuto Matsunagane

    Kento Awano

  • Đang cập nhật

    Kazuma Takai

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Naganoken Matsumotodaira Wide Area Park General Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Ohashi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masahiro Shimoda

  • Ngày sinh:

    10-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    167 (T:52, H:44, B:71)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shuhei Terada

  • Ngày sinh:

    23-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    42 (T:19, H:6, B:17)

6

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

0

367

Tổng số đường chuyền

300

13

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Matsumoto Yamaga Fukushima United

Đội hình

Matsumoto Yamaga 3-4-3

Huấn luyện viên: Masahiro Shimoda

Matsumoto Yamaga VS Fukushima United

3-4-3 Fukushima United

Huấn luyện viên: Shuhei Terada

10

Yusuke Kikui

40

Daiki Higuchi

40

Daiki Higuchi

40

Daiki Higuchi

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

40

Daiki Higuchi

40

Daiki Higuchi

40

Daiki Higuchi

7

Ryo Shiohama

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

20

Kanta Jojo

20

Kanta Jojo

20

Kanta Jojo

20

Kanta Jojo

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

Đội hình xuất phát

Matsumoto Yamaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yusuke Kikui Tiền vệ

99 13 23 14 0 Tiền vệ

41

Kaiga Murakoshi Tiền vệ

77 12 2 3 1 Tiền vệ

44

Takato Nonomura Hậu vệ

88 10 3 7 0 Hậu vệ

40

Daiki Higuchi Hậu vệ

40 5 3 1 0 Hậu vệ

14

Tsubasa Ando Tiền đạo

40 5 3 2 0 Tiền đạo

15

Kosuke Yamamoto Tiền vệ

37 1 3 6 0 Tiền vệ

22

Kazuaki Saso Tiền vệ

31 1 1 2 1 Tiền vệ

1

Issei Ouchi Thủ môn

39 0 1 0 0 Thủ môn

2

Taiki Miyabe Hậu vệ

73 1 0 6 0 Hậu vệ

46

Reo Yasunaga Tiền vệ

56 0 5 10 0 Tiền vệ

4

Shohei Takahashi Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Fukushima United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ryo Shiohama Tiền đạo

77 20 10 2 0 Tiền đạo

10

Kota Mori Tiền vệ

75 11 9 6 0 Tiền vệ

40

Hiroki Higuchi Tiền đạo

59 11 6 2 0 Tiền đạo

14

Yuto Ozeki Tiền vệ

33 7 6 2 0 Tiền vệ

20

Kanta Jojo Tiền đạo

54 3 3 1 0 Tiền đạo

17

Takeaki Harigaya Tiền vệ

40 2 4 2 0 Tiền vệ

3

Yuto Matsunagane Hậu vệ

34 1 2 0 0 Hậu vệ

5

Hiroshi Omori Tiền vệ

63 1 0 5 1 Tiền vệ

28

Naoki Suzu Hậu vệ

72 0 1 1 0 Hậu vệ

2

Masayuki Yamada Hậu vệ

36 0 0 3 0 Hậu vệ

1

Kenshin Yoshimaru Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Matsumoto Yamaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kazuma Takai Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

32

Shusuke Yonehara Tiền vệ

54 1 3 7 0 Tiền vệ

16

Tomohiko Murayama Thủ môn

104 0 0 2 0 Thủ môn

17

Ryuhei Yamamoto Hậu vệ

67 3 8 4 0 Hậu vệ

13

Yuya Hashiuchi Hậu vệ

76 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Hayato Asakawa Tiền đạo

33 12 0 3 0 Tiền đạo

25

Jiro Nakamura Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

Fukushima United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kazumasa Shimizu Tiền đạo

38 3 1 1 0 Tiền đạo

8

Hiroshi Yoshinaga Tiền vệ

57 1 1 5 0 Tiền vệ

27

Satoru Nozue Hậu vệ

39 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Kiichi Yajima Tiền đạo

36 2 1 2 2 Tiền đạo

41

Uheiji Uehata Tiền vệ

69 5 3 8 0 Tiền vệ

22

Kaito Yamamoto Thủ môn

76 0 0 0 0 Thủ môn

38

Kento Awano Tiền vệ

13 0 2 0 0 Tiền vệ

Matsumoto Yamaga

Fukushima United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Matsumoto Yamaga: 1T - 2H - 2B) (Fukushima United: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

1 : 1

(1-1)

Fukushima United

17/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Fukushima United

1 : 0

(1-0)

Matsumoto Yamaga

12/11/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Fukushima United

1 : 1

(0-1)

Matsumoto Yamaga

16/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

1 : 2

(1-1)

Fukushima United

10/09/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Fukushima United

0 : 1

(0-1)

Matsumoto Yamaga

Phong độ gần nhất

Matsumoto Yamaga

Phong độ

Fukushima United

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.4
TB bàn thắng
2.2
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Matsumoto Yamaga

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Azul Claro Numazu

Matsumoto Yamaga

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Matsumoto Yamaga

Ryūkyū

2 1

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.86 2.5 0.84

H
T

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Grulla Morioka

Matsumoto Yamaga

1 6

(0) (4)

0.82 +1.25 0.97

0.94 2.75 0.88

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Matsumoto Yamaga

Tegevajaro Miyazaki

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

YSCC

Matsumoto Yamaga

0 2

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.81 2.25 0.97

T
X

Fukushima United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Grulla Morioka

Fukushima United

1 4

(0) (2)

0.85 +1.0 0.95

0.85 2.75 0.93

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

17/11/2024

Fukushima United

Azul Claro Numazu

2 1

(1) (1)

0.75 +0 1.00

0.85 2.5 0.93

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Zweigen Kanazawa

Fukushima United

1 2

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.84 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Nara Club

Fukushima United

1 1

(1) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.92 2.5 0.90

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Fukushima United

Sagamihara

2 3

(1) (3)

0.80 +0 0.91

0.90 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 5

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất