Hạng Ba Nhật Bản - 16/03/2025 05:00
SVĐ: Naganoken Matsumotodaira Wide Area Park General Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Matsumoto Yamaga Parceiro Nagano
Matsumoto Yamaga 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Parceiro Nagano
Huấn luyện viên:
41
Kaiga Murakoshi
14
Tsubasa Ando
14
Tsubasa Ando
14
Tsubasa Ando
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
14
Tsubasa Ando
14
Tsubasa Ando
14
Tsubasa Ando
23
Takaya Kuroishi
5
Hayato Ikegaya
5
Hayato Ikegaya
5
Hayato Ikegaya
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
6
Yasufumi Nishimura
6
Yasufumi Nishimura
14
Naoki Sanda
Matsumoto Yamaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Kaiga Murakoshi Tiền vệ |
73 | 12 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Yusuke Kikui Tiền vệ |
69 | 11 | 18 | 10 | 0 | Tiền vệ |
44 Takato Nonomura Hậu vệ |
72 | 10 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Tsubasa Ando Tiền đạo |
42 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Daiki Higuchi Hậu vệ |
42 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kosuke Yamamoto Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Kazuaki Saso Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Issei Ouchi Thủ môn |
41 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Reo Yasunaga Tiền vệ |
58 | 0 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Taiki Miyabe Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Shohei Takahashi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Takaya Kuroishi Hậu vệ |
32 | 5 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Naoki Sanda Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Yasufumi Nishimura Tiền vệ |
39 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Hayato Ikegaya Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Kazuya Sunamori Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kosuke Tanaka Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rei Kihara Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Su-bin Park Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Sota Matsubara Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Koki Ishii Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Teppei Usui Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
Matsumoto Yamaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Yuya Hashiuchi Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hayato Asakawa Tiền đạo |
35 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Ryuhei Yamamoto Hậu vệ |
59 | 3 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Tomohiko Murayama Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Kazuma Takai Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Shusuke Yonehara Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Masato Tokida Hậu vệ |
75 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kensei Ukita Tiền đạo |
40 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Reo Yamanaka Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Kyoji Kutsuna Tiền vệ |
39 | 6 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
36 Naoki Hashida Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ken Tajiri Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Hinata Konishi Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Kohei Takahashi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Matsumoto Yamaga
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
1 : 1
(1-1)
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
1 : 1
(0-0)
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
1 : 0
(0-0)
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
2 : 1
(1-0)
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
2 : 1
(1-0)
Parceiro Nagano
Matsumoto Yamaga
Parceiro Nagano
60% 40% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Matsumoto Yamaga
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Matsumoto Yamaga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Nara Club Matsumoto Yamaga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Kataller Toyama Matsumoto Yamaga |
2 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.74 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Matsumoto Yamaga Fukushima United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Parceiro Nagano
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Parceiro Nagano Tochigi City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Parceiro Nagano ThespaKusatsu Gunma |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Parceiro Nagano Kamatamare Sanuki |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4