Parceiro Nagano
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1990
Huấn luyện viên: Riki Takagi
Sân vận động: Minami Nagano Sports Park Stadium
24/11
Parceiro Nagano
Kamatamare Sanuki
0 : 2
0 : 0
Kamatamare Sanuki
0.90 +0 0.85
0.90 2.5 0.85
0.90 2.5 0.85
16/11
Giravanz Kitakyushu
Parceiro Nagano
1 : 1
0 : 0
Parceiro Nagano
0.92 -0.5 0.87
0.93 2.5 0.75
0.93 2.5 0.75
09/11
Parceiro Nagano
Vanraure Hachinohe
0 : 1
0 : 0
Vanraure Hachinohe
0.83 +0 0.87
0.83 2.25 0.98
0.83 2.25 0.98
02/11
YSCC
Parceiro Nagano
1 : 1
0 : 1
Parceiro Nagano
0.92 +0.25 0.87
0.92 2.5 0.90
0.92 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Naoki Sanda Tiền vệ |
165 | 34 | 9 | 6 | 0 | 33 | Tiền vệ |
10 Reo Yamanaka Tiền vệ |
88 | 12 | 6 | 7 | 0 | 26 | Tiền vệ |
19 Hayate Sugii Hậu vệ |
109 | 6 | 12 | 13 | 1 | 25 | Hậu vệ |
9 Ryoji Fujimori Tiền vệ |
76 | 6 | 0 | 7 | 0 | 28 | Tiền vệ |
5 Hayato Ikegaya Hậu vệ |
107 | 4 | 2 | 13 | 1 | 33 | Hậu vệ |
13 Hinata Konishi Tiền vệ |
55 | 3 | 2 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |
37 Kohei Takahashi Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 1 | 0 | 26 | Tiền vệ |
31 Ryu Nugraha Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |
21 Min-Ho Kim Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |
7 Yuya Ono Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 6 | 1 | 29 | Hậu vệ |