GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Parceiro Nagano

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1990

Huấn luyện viên: Riki Takagi

Sân vận động: Minami Nagano Sports Park Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

0 : 0

0 : 0

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

0-0

08/03

0-0

08/03

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

Tochigi City

Tochigi City

0 : 0

0 : 0

Tochigi City

Tochigi City

0-0

01/03

0-0

01/03

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

0 : 0

0 : 0

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

0-0

22/02

0-0

22/02

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

0 : 0

0 : 0

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

0-0

16/02

0-0

16/02

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

0 : 0

0 : 0

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

0-0

24/11

4-6

24/11

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

Kamatamare Sanuki

Kamatamare Sanuki

0 : 2

0 : 0

Kamatamare Sanuki

Kamatamare Sanuki

4-6

0.90 +0 0.85

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

16/11

7-3

16/11

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

1 : 1

0 : 0

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

7-3

0.92 -0.5 0.87

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

09/11

8-2

09/11

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

Vanraure Hachinohe

Vanraure Hachinohe

0 : 1

0 : 0

Vanraure Hachinohe

Vanraure Hachinohe

8-2

0.83 +0 0.87

0.83 2.25 0.98

0.83 2.25 0.98

02/11

2-8

02/11

YSCC

YSCC

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

1 : 1

0 : 1

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

2-8

0.92 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

27/10

3-5

27/10

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

1 : 1

1 : 0

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

3-5

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.25 0.98

0.83 2.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Naoki Sanda Tiền vệ

165 34 9 6 0 33 Tiền vệ

10

Reo Yamanaka Tiền vệ

88 12 6 7 0 26 Tiền vệ

19

Hayate Sugii Hậu vệ

109 6 12 13 1 25 Hậu vệ

9

Ryoji Fujimori Tiền vệ

76 6 0 7 0 28 Tiền vệ

5

Hayato Ikegaya Hậu vệ

107 4 2 13 1 33 Hậu vệ

13

Hinata Konishi Tiền vệ

55 3 2 1 0 24 Tiền vệ

37

Kohei Takahashi Tiền vệ

45 2 0 1 0 26 Tiền vệ

31

Ryu Nugraha Thủ môn

4 0 0 0 0 25 Thủ môn

21

Min-Ho Kim Thủ môn

78 0 0 1 0 25 Thủ môn

7

Yuya Ono Hậu vệ

65 0 0 6 1 29 Hậu vệ