Hạng Ba Nhật Bản - 22/02/2025 05:00
SVĐ: Kitakyushu Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano
Giravanz Kitakyushu 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Parceiro Nagano
Huấn luyện viên:
10
Ryo Nagai
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
29
Seung-jin Koh
29
Seung-jin Koh
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
6
Kensuke Fujiwara
23
Takaya Kuroishi
5
Hayato Ikegaya
5
Hayato Ikegaya
5
Hayato Ikegaya
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
6
Yasufumi Nishimura
6
Yasufumi Nishimura
14
Naoki Sanda
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryo Nagai Tiền đạo |
36 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kensuke Fujiwara Tiền vệ |
20 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Seung-jin Koh Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kaoru Yamawaki Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Takumi Wakaya Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rimpei Okano Tiền vệ |
39 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Takaya Inui Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Kota Kudo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Shoma Takayoshi Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Koji Sugiyama Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Go Ito Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Takaya Kuroishi Hậu vệ |
32 | 5 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Naoki Sanda Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Yasufumi Nishimura Tiền vệ |
39 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Hayato Ikegaya Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Kazuya Sunamori Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kosuke Tanaka Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rei Kihara Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Su-bin Park Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Sota Matsubara Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Koki Ishii Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Teppei Usui Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Taku Ushinohama Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Sota Watanabe Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Koki Hasegawa Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Koki Otani Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Asahi Yada Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryuki Hirahara Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ryuta Takahashi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Kohei Takahashi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kensei Ukita Tiền đạo |
40 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Reo Yamanaka Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Kyoji Kutsuna Tiền vệ |
39 | 6 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
36 Naoki Hashida Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ken Tajiri Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Hinata Konishi Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Giravanz Kitakyushu
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
1 : 1
(0-0)
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
3 : 2
(3-1)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
2 : 2
(2-1)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
1 : 1
(1-0)
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
1 : 0
(0-0)
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
Parceiro Nagano
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Giravanz Kitakyushu
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
YSCC Giravanz Kitakyushu |
2 3 (1) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Giravanz Kitakyushu |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.76 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Azul Claro Numazu |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Giravanz Kitakyushu Zweigen Kanazawa |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.94 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Parceiro Nagano
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Parceiro Nagano Kamatamare Sanuki |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Parceiro Nagano Vanraure Hachinohe |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
YSCC Parceiro Nagano |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 10