GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 09/11/2024 05:00

SVĐ: Minami Nagano Sports Park Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.87

0.83 2.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.25 2.60

0.91 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.92

0.97 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Su-bin Park

    Koken Kato

    66’
  • 73’

    Aoi Sato

    Naoya Senoo

  • Kyoji Kutsuna

    Kazuya Ando

    75’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Naoya Senoo

  • 85’

    Shoma Otoizumi

    Masashi Kokubun

  • 90’

    Kai Sasaki

    Hiroto Yukie

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Minami Nagano Sports Park Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Tsuruoka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Riki Takagi

  • Ngày sinh:

    01-07-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    125 (T:45, H:39, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nobuhiro Ishizaki

  • Ngày sinh:

    05-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    187 (T:82, H:42, B:63)

8

Phạt góc

2

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

332

7

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Parceiro Nagano Vanraure Hachinohe

Đội hình

Parceiro Nagano 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Riki Takagi

Parceiro Nagano VS Vanraure Hachinohe

3-4-2-1 Vanraure Hachinohe

Huấn luyện viên: Nobuhiro Ishizaki

18

Kensei Ukita

17

Kyoji Kutsuna

17

Kyoji Kutsuna

17

Kyoji Kutsuna

6

Yasufumi Nishimura

6

Yasufumi Nishimura

6

Yasufumi Nishimura

6

Yasufumi Nishimura

10

Reo Yamanaka

10

Reo Yamanaka

19

Hayate Sugii

11

Kai Sasaki

7

Aoi Sato

7

Aoi Sato

7

Aoi Sato

14

Koki Maezawa

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

9

Kazuma Nagata

9

Kazuma Nagata

Đội hình xuất phát

Parceiro Nagano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kensei Ukita Tiền đạo

38 13 2 2 0 Tiền đạo

19

Hayate Sugii Hậu vệ

75 6 7 9 0 Hậu vệ

10

Reo Yamanaka Tiền vệ

61 6 4 6 0 Tiền vệ

17

Kyoji Kutsuna Tiền vệ

37 6 3 2 1 Tiền vệ

6

Yasufumi Nishimura Tiền vệ

72 5 7 5 0 Tiền vệ

23

Takaya Kuroishi Tiền vệ

29 5 1 1 0 Tiền vệ

5

Hayato Ikegaya Hậu vệ

71 1 2 10 1 Hậu vệ

26

Su-bin Park Tiền vệ

18 0 1 3 0 Tiền vệ

7

Yuya Ono Hậu vệ

64 0 0 6 1 Hậu vệ

30

Sota Matsubara Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

40

Teppei Usui Tiền vệ

19 0 0 3 2 Tiền vệ

Vanraure Hachinohe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kai Sasaki Tiền đạo

73 12 3 2 0 Tiền đạo

14

Koki Maezawa Tiền vệ

76 10 3 4 0 Tiền vệ

9

Kazuma Nagata Tiền vệ

34 8 2 5 0 Tiền vệ

7

Aoi Sato Tiền vệ

69 7 5 3 0 Tiền vệ

19

Shintaro Kato Hậu vệ

56 3 1 3 0 Hậu vệ

20

Kodai Minoda Hậu vệ

67 2 3 8 1 Hậu vệ

8

Riku Yamauchi Tiền vệ

70 1 5 5 0 Tiền vệ

61

Naoto Ando Tiền vệ

30 1 4 3 0 Tiền vệ

13

Shogo Onishi Thủ môn

42 0 1 1 0 Thủ môn

18

Shoma Otoizumi Tiền vệ

35 0 4 4 0 Tiền vệ

2

Tomoki Fujisaki Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Parceiro Nagano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ken Tajiri Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

33

Kazuya Ando Tiền vệ

27 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Rei Kihara Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Naoki Sanda Tiền vệ

71 13 8 3 0 Tiền vệ

46

Shuntaro Koga Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

48

Kazuya Sunamori Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

47

Koken Kato Tiền vệ

46 3 4 7 0 Tiền vệ

Vanraure Hachinohe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Hiroto Yukie Hậu vệ

33 2 0 2 0 Hậu vệ

27

Masashi Kokubun Tiền vệ

70 3 3 3 0 Tiền vệ

1

Masahiro Iida Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

16

Mizuki Kaburaki Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Yosuke Kamigata Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Daisuke Inazumi Tiền vệ

64 3 6 1 1 Tiền vệ

17

Naoya Senoo Tiền vệ

62 14 3 0 0 Tiền vệ

Parceiro Nagano

Vanraure Hachinohe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Parceiro Nagano: 1T - 2H - 2B) (Vanraure Hachinohe: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

1 : 1

(1-1)

Parceiro Nagano

08/10/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Parceiro Nagano

1 : 1

(1-0)

Vanraure Hachinohe

08/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

4 : 0

(1-0)

Parceiro Nagano

20/08/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

3 : 1

(0-1)

Parceiro Nagano

19/06/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Parceiro Nagano

2 : 1

(1-1)

Vanraure Hachinohe

Phong độ gần nhất

Parceiro Nagano

Phong độ

Vanraure Hachinohe

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Parceiro Nagano

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

YSCC

Parceiro Nagano

1 1

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.90

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Azul Claro Numazu

Parceiro Nagano

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.25 0.98

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Parceiro Nagano

Ryūkyū

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.84

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

11/10/2024

Gifu

Parceiro Nagano

2 1

(0) (0)

0.73 +0 1.13

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

05/10/2024

Parceiro Nagano

Matsumoto Yamaga

1 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

T
X

Vanraure Hachinohe

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Vanraure Hachinohe

Kamatamare Sanuki

3 3

(1) (0)

0.80 +0 0.95

0.78 2.25 0.83

H
T

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Ryūkyū

Vanraure Hachinohe

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.90

0.89 2.25 0.93

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Vanraure Hachinohe

Nara Club

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.93

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Giravanz Kitakyushu

Vanraure Hachinohe

0 3

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.78 2.25 0.83

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Vanraure Hachinohe

Azul Claro Numazu

1 0

(1) (0)

0.87 +0 0.97

1.15 2.5 0.66

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất