Hạng Ba Nhật Bản - 24/11/2024 05:00
SVĐ: Minami Nagano Sports Park Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.85
0.90 2.5 0.85
- - -
- - -
2.50 3.25 2.40
0.78 9.25 0.88
- - -
- - -
0.90 0 0.77
0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
3.20 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Rei Kihara
Kensei Ukita
38’ -
40’
Đang cập nhật
Shion Niwa
-
Đang cập nhật
Su-bin Park
48’ -
50’
Đang cập nhật
Kosuke Tanaka
-
55’
Đang cập nhật
Shion Niwa
-
Kosuke Tanaka
Kyoji Kutsuna
60’ -
Su-bin Park
Naoki Hashida
73’ -
82’
Hayato Hasegawa
Soshi Iwagishi
-
Đang cập nhật
Reo Yamanaka
83’ -
90’
Yuki Morikawa
Kanta Usui
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
55%
45%
4
3
2
1
383
313
8
9
3
4
0
2
Parceiro Nagano Kamatamare Sanuki
Parceiro Nagano 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Riki Takagi
3-4-2-1 Kamatamare Sanuki
Huấn luyện viên: Atsushi Yoneyama
14
Naoki Sanda
5
Hayato Ikegaya
5
Hayato Ikegaya
5
Hayato Ikegaya
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
23
Takaya Kuroishi
23
Takaya Kuroishi
6
Yasufumi Nishimura
8
Yuto Mori
60
Yuki Morikawa
60
Yuki Morikawa
60
Yuki Morikawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
3
Kei Munechika
3
Kei Munechika
13
Taiga Maekawa
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Naoki Sanda Tiền vệ |
72 | 13 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Yasufumi Nishimura Tiền vệ |
73 | 5 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Takaya Kuroishi Hậu vệ |
31 | 5 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayato Ikegaya Hậu vệ |
72 | 1 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
48 Kazuya Sunamori Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kosuke Tanaka Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rei Kihara Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Su-bin Park Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Sota Matsubara Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Koki Ishii Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Teppei Usui Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yuto Mori Tiền vệ |
72 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Taiga Maekawa Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Kei Munechika Hậu vệ |
64 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
60 Yuki Morikawa Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Hayato Hasegawa Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
30 Shion Niwa Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Kazuki Iwamoto Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Soichiro Fukaminato Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
66 Mizuki Uchida Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Yusuke Imamura Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Shota Nishino Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Kohei Takahashi Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kensei Ukita Tiền đạo |
39 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Reo Yamanaka Tiền vệ |
63 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Kyoji Kutsuna Tiền vệ |
38 | 6 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
36 Naoki Hashida Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ken Tajiri Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Hinata Konishi Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Taiyo Shimokawa Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yohei Ono Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Shota Kawanishi Tiền đạo |
46 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Kaisei Matsubara Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kanta Usui Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Mahiro Yoshinaga Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Soshi Iwagishi Tiền đạo |
58 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Parceiro Nagano
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
1 : 1
(0-1)
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
2 : 3
(2-1)
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
4 : 0
(1-0)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
0 : 1
(0-0)
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
3 : 1
(3-0)
Kamatamare Sanuki
Parceiro Nagano
Kamatamare Sanuki
20% 80% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Parceiro Nagano
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Parceiro Nagano Vanraure Hachinohe |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
YSCC Parceiro Nagano |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Azul Claro Numazu Parceiro Nagano |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Parceiro Nagano Ryūkyū |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
X
|
Kamatamare Sanuki
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Imabari |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Giravanz Kitakyushu |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.76 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Kamatamare Sanuki |
3 3 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.83 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Nara Club Kamatamare Sanuki |
2 2 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kamatamare Sanuki Tegevajaro Miyazaki |
0 4 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 23