Kamatamare Sanuki
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1956
Huấn luyện viên: Atsushi Yoneyama
Sân vận động: Pikara Stadium
24/11
Parceiro Nagano
Kamatamare Sanuki
0 : 2
0 : 0
Kamatamare Sanuki
0.90 +0 0.85
0.90 2.5 0.85
0.90 2.5 0.85
16/11
Kamatamare Sanuki
Imabari
0 : 1
0 : 1
Imabari
0.92 +0.5 0.87
0.81 2.75 0.81
0.81 2.75 0.81
10/11
Kamatamare Sanuki
Giravanz Kitakyushu
1 : 2
0 : 2
Giravanz Kitakyushu
0.95 +0 0.76
0.79 2.25 0.82
0.79 2.25 0.82
03/11
Vanraure Hachinohe
Kamatamare Sanuki
3 : 3
1 : 0
Kamatamare Sanuki
0.80 +0 0.95
0.78 2.25 0.83
0.78 2.25 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6 Hayato Hasegawa Tiền vệ |
132 | 3 | 2 | 19 | 0 | 28 | Tiền vệ |
15 Kazuki Iwamoto Tiền vệ |
101 | 3 | 2 | 6 | 0 | 28 | Tiền vệ |
5 Takumi Komatsu Hậu vệ |
75 | 2 | 1 | 3 | 0 | 28 | Hậu vệ |
20 Taiyo Shimokawa Tiền vệ |
91 | 1 | 3 | 3 | 0 | 23 | Tiền vệ |
2 Kanta Usui Hậu vệ |
71 | 0 | 3 | 2 | 0 | 26 | Hậu vệ |
32 Kaisei Matsubara Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
17 Eugene Fukui Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền đạo |
26 Shoya Koyama Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền đạo |
29 Keisuke Tao Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | Hậu vệ |
1 Yusuke Imamura Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |