Hạng Ba Nhật Bản - 08/03/2025 05:00
SVĐ: Kitakyushu Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Giravanz Kitakyushu Kamatamare Sanuki
Giravanz Kitakyushu 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Kamatamare Sanuki
Huấn luyện viên:
10
Ryo Nagai
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
29
Seung-jin Koh
29
Seung-jin Koh
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
6
Kensuke Fujiwara
13
Taiga Maekawa
8
Yuto Mori
8
Yuto Mori
8
Yuto Mori
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
60
Yuki Morikawa
60
Yuki Morikawa
3
Kei Munechika
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryo Nagai Tiền đạo |
36 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kensuke Fujiwara Tiền vệ |
20 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Seung-jin Koh Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kaoru Yamawaki Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Takumi Wakaya Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rimpei Okano Tiền vệ |
39 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Takaya Inui Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Kota Kudo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Shoma Takayoshi Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Koji Sugiyama Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Go Ito Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Taiga Maekawa Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Kei Munechika Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
60 Yuki Morikawa Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yuto Mori Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Hasegawa Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Shion Niwa Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Soichiro Fukaminato Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Kazuki Iwamoto Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Mizuki Uchida Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Yusuke Imamura Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Shota Nishino Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Koki Otani Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Asahi Yada Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryuki Hirahara Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ryuta Takahashi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Taku Ushinohama Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Sota Watanabe Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Koki Hasegawa Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Taiyo Shimokawa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yohei Ono Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Shota Kawanishi Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Kaisei Matsubara Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kanta Usui Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mahiro Yoshinaga Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Soshi Iwagishi Tiền đạo |
32 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Giravanz Kitakyushu
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
1 : 2
(0-2)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
1 : 1
(1-0)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
1 : 0
(0-0)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
3 : 0
(1-0)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
2 : 2
(0-0)
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
Kamatamare Sanuki
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Giravanz Kitakyushu
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Gifu Giravanz Kitakyushu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
YSCC Giravanz Kitakyushu |
2 3 (1) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Giravanz Kitakyushu |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.76 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Kamatamare Sanuki
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Kamatamare Sanuki Zweigen Kanazawa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Kamatamare Sanuki Nara Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Kagoshima United Kamatamare Sanuki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Parceiro Nagano Kamatamare Sanuki |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Imabari |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7