Hạng Ba Nhật Bản - 02/03/2025 05:00
SVĐ: Pikara Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kamatamare Sanuki Zweigen Kanazawa
Kamatamare Sanuki 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Zweigen Kanazawa
Huấn luyện viên:
13
Taiga Maekawa
8
Yuto Mori
8
Yuto Mori
8
Yuto Mori
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
60
Yuki Morikawa
60
Yuki Morikawa
3
Kei Munechika
6
Yuki Kajiura
4
Ryota Inoue
4
Ryota Inoue
4
Ryota Inoue
2
Yuto Nagamine
2
Yuto Nagamine
2
Yuto Nagamine
2
Yuto Nagamine
3
Hiroto Hatao
3
Hiroto Hatao
11
Kyohei Sugiura
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Taiga Maekawa Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Kei Munechika Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
60 Yuki Morikawa Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yuto Mori Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Hasegawa Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Shion Niwa Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Soichiro Fukaminato Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Kazuki Iwamoto Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Mizuki Uchida Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Yusuke Imamura Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Shota Nishino Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Zweigen Kanazawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Yuki Kajiura Tiền vệ |
40 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kyohei Sugiura Tiền đạo |
40 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Hiroto Hatao Hậu vệ |
32 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ryota Inoue Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Yuto Nagamine Tiền vệ |
26 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yuki Nishiya Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Takayoshi Ishihara Tiền vệ |
35 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Kazuki Nishiya Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Andrew Kumagai Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
55 Tomohiro Taira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Itsuki Ueda Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Taiyo Shimokawa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yohei Ono Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Shota Kawanishi Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Kaisei Matsubara Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kanta Usui Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mahiro Yoshinaga Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Soshi Iwagishi Tiền đạo |
32 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Zweigen Kanazawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Yuya Taguchi Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Hayato Otani Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Shunya Mouri Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Shintaro Shimada Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Keisuke Oyama Tiền vệ |
32 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuto Shirai Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Yusei Toshida Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kamatamare Sanuki
Zweigen Kanazawa
Hạng Ba Nhật Bản
Zweigen Kanazawa
1 : 3
(0-1)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
0 : 1
(0-0)
Zweigen Kanazawa
Kamatamare Sanuki
Zweigen Kanazawa
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kamatamare Sanuki
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Kamatamare Sanuki Nara Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Kagoshima United Kamatamare Sanuki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Parceiro Nagano Kamatamare Sanuki |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Imabari |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Giravanz Kitakyushu |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.76 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Zweigen Kanazawa
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Kagoshima United Zweigen Kanazawa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Nara Club |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Gainare Tottori Zweigen Kanazawa |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.80 |
0.82 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Fukushima United |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Grulla Morioka |
1 1 (0) (1) |
0.91 -1.25 0.89 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10