Hạng Ba Nhật Bản - 26/10/2024 05:00
SVĐ: Konoike Athletic Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
0.81 2.25 0.80
- - -
- - -
3.40 2.80 2.15
0.88 9 0.90
- - -
- - -
- - -
1.00 1.0 0.71
- - -
- - -
3.75 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Patrik Gustavsson
31’ -
Đang cập nhật
Kei Ikoma
32’ -
Đang cập nhật
Kensei Nakashima
36’ -
40’
Đang cập nhật
Hayato Hasegawa
-
Patrik Gustavsson
Kazuki Iwamoto
46’ -
Yuki Okada
Yuzuru Yoshimura
52’ -
Đang cập nhật
Yuki Okada
54’ -
59’
Yudai Okuda
Soshi Iwagishi
-
62’
Đang cập nhật
Kei Munechika
-
Yota Shimokawa
Yuki Okada
70’ -
Đang cập nhật
Kei Ikoma
74’ -
Yuzuru Yoshimura
Yohei Ono
76’ -
77’
Shion Niwa
Shota Yomesaka
-
Ken Tshizanga Matsumoto
Đang cập nhật
86’ -
87’
Yuto Mori
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Kaima Akahoshi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
13
33%
67%
4
0
5
1
375
761
4
12
2
6
2
0
Nara Club Kamatamare Sanuki
Nara Club 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Ichizo Nakata
3-4-2-1 Kamatamare Sanuki
Huấn luyện viên: Atsushi Yoneyama
31
Yuki Okada
14
Kensei Nakashima
14
Kensei Nakashima
14
Kensei Nakashima
15
Patrik Gustavsson
15
Patrik Gustavsson
15
Patrik Gustavsson
15
Patrik Gustavsson
22
Kei Ikoma
22
Kei Ikoma
11
Megumu Nishida
11
Gentaro Yoshida
14
Jinpei Yoshida
14
Jinpei Yoshida
14
Jinpei Yoshida
60
Yuki Morikawa
60
Yuki Morikawa
60
Yuki Morikawa
60
Yuki Morikawa
3
Kei Munechika
3
Kei Munechika
8
Yuto Mori
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Yuki Okada Tiền vệ |
35 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Megumu Nishida Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Kei Ikoma Hậu vệ |
47 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Kensei Nakashima Tiền vệ |
63 | 2 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Riku Kamigaki Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuki Kotani Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Daisei Suzuki Hậu vệ |
72 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Ken Tshizanga Matsumoto Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Marc Vito Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Yuzuru Yoshimura Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gentaro Yoshida Tiền vệ |
67 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuto Mori Tiền vệ |
68 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Kei Munechika Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Jinpei Yoshida Tiền vệ |
24 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Yuki Morikawa Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Yudai Okuda Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Shion Niwa Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Hayato Hasegawa Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
66 Mizuki Uchida Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Yusuke Imamura Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Shota Nishino Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Wataru Ise Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
43 Ryosuke Tamura Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sotaro Yamamoto Tiền vệ |
59 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Tatsuma Sakai Tiền đạo |
36 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
49 Yota Shimokawa Hậu vệ |
31 | 1 | 6 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Shinji Okada Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
39 Shota Yomesaka Tiền vệ |
61 | 12 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Soichiro Fukaminato Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Kaima Akahoshi Tiền đạo |
60 | 7 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
15 Kazuki Iwamoto Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Taiyo Shimokawa Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Kaisei Matsubara Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Soshi Iwagishi Tiền đạo |
54 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Yohei Ono Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Nara Club
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
1 : 1
(0-1)
Nara Club
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
0 : 0
(0-0)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
1 : 1
(1-1)
Nara Club
Nara Club
Kamatamare Sanuki
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nara Club
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Vanraure Hachinohe Nara Club |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Nara Club Osaka |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Nara Club Omiya Ardija |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Matsumoto Yamaga Nara Club |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Nara Club Tegevajaro Miyazaki |
2 2 (2) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.91 2.5 0.82 |
H
|
T
|
Kamatamare Sanuki
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Kamatamare Sanuki Tegevajaro Miyazaki |
0 4 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Azul Claro Numazu Kamatamare Sanuki |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Kamatamare Sanuki Gainare Tottori |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Kamatamare Sanuki Fukushima United |
4 1 (2) (0) |
0.68 +0 1.06 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Kataller Toyama Kamatamare Sanuki |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14