Hạng Ba Nhật Bản - 23/02/2025 05:00
SVĐ: Pikara Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kamatamare Sanuki Nara Club
Kamatamare Sanuki 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Nara Club
Huấn luyện viên:
13
Taiga Maekawa
8
Yuto Mori
8
Yuto Mori
8
Yuto Mori
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
60
Yuki Morikawa
60
Yuki Morikawa
3
Kei Munechika
31
Yuki Okada
14
Kensei Nakashima
14
Kensei Nakashima
14
Kensei Nakashima
11
Megumu Nishida
11
Megumu Nishida
11
Megumu Nishida
11
Megumu Nishida
15
Patrik Gustavsson
15
Patrik Gustavsson
22
Kei Ikoma
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Taiga Maekawa Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Kei Munechika Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
60 Yuki Morikawa Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yuto Mori Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Hasegawa Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Shion Niwa Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Soichiro Fukaminato Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Kazuki Iwamoto Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Mizuki Uchida Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Yusuke Imamura Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Shota Nishino Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Yuki Okada Tiền vệ |
40 | 11 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kei Ikoma Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Kensei Nakashima Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Megumu Nishida Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Yuzuru Yoshimura Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Daisei Suzuki Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Sotaro Yamamoto Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ken Tshizanga Matsumoto Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Yuta Tsunami Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Shinji Okada Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Taiyo Shimokawa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yohei Ono Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Shota Kawanishi Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Kaisei Matsubara Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kanta Usui Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mahiro Yoshinaga Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Soshi Iwagishi Tiền đạo |
32 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Manato Hyakuda Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Yuki Kotani Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Marc Vito Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yuto Kunitake Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
43 Ryosuke Tamura Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Riku Kamigaki Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Shota Yomesaka Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Kamatamare Sanuki
Nara Club
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
2 : 2
(0-1)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
1 : 1
(0-1)
Nara Club
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
0 : 0
(0-0)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
1 : 1
(1-1)
Nara Club
Kamatamare Sanuki
Nara Club
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kamatamare Sanuki
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Kagoshima United Kamatamare Sanuki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Parceiro Nagano Kamatamare Sanuki |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Imabari |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Giravanz Kitakyushu |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.76 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Kamatamare Sanuki |
3 3 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.83 |
H
|
T
|
Nara Club
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Nara Club Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Nara Club |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Nara Club Grulla Morioka |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.83 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sagamihara Nara Club |
1 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Nara Club Fukushima United |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 6