Hạng Ba Nhật Bản - 15/03/2025 05:00
SVĐ: Pikara Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kamatamare Sanuki Ryūkyū
Kamatamare Sanuki 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Ryūkyū
Huấn luyện viên:
13
Taiga Maekawa
8
Yuto Mori
8
Yuto Mori
8
Yuto Mori
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
6
Hayato Hasegawa
60
Yuki Morikawa
60
Yuki Morikawa
3
Kei Munechika
10
Yu Tomidokoro
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
24
Yuta Sato
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Taiga Maekawa Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Kei Munechika Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
60 Yuki Morikawa Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yuto Mori Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Hasegawa Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Shion Niwa Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Soichiro Fukaminato Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Kazuki Iwamoto Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Mizuki Uchida Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Yusuke Imamura Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Shota Nishino Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yu Tomidokoro Tiền vệ |
64 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yuta Sato Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Junya Suzuki Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ryota Iwabuchi Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Makito Uehara Tiền vệ |
75 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Atsuhito Ihara Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Kentaro Shigematsu Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Hiroki Fujiharu Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Kosuke Masutani Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 John Higashi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Yuri Mori Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Taiyo Shimokawa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yohei Ono Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Shota Kawanishi Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Kaisei Matsubara Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kanta Usui Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mahiro Yoshinaga Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Soshi Iwagishi Tiền đạo |
32 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Park Seong-Su Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kazuto Takezawa Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Takayuki Fukumura Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
89 Daisuke Takagi Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Kaisei Ishii Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kosei Okazawa Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Sho Hiramatsu Tiền vệ |
68 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Kamatamare Sanuki
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
0 : 1
(0-1)
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Ryūkyū
0 : 0
(0-0)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Ryūkyū
1 : 0
(1-0)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
1 : 2
(1-2)
Ryūkyū
Kamatamare Sanuki
Ryūkyū
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Kamatamare Sanuki
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Giravanz Kitakyushu Kamatamare Sanuki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Kamatamare Sanuki Zweigen Kanazawa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Kamatamare Sanuki Nara Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Kagoshima United Kamatamare Sanuki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Parceiro Nagano Kamatamare Sanuki |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Ryūkyū
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Nara Club Ryūkyū |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Ryūkyū Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Ryūkyū Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
ThespaKusatsu Gunma Ryūkyū |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Ryūkyū Gifu |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6