Hạng Ba Nhật Bản - 10/11/2024 05:00
SVĐ: Pikara Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.76
0.79 2.25 0.82
- - -
- - -
2.70 3.00 2.45
0.75 9.5 0.92
- - -
- - -
0.88 0 0.94
-0.94 1.0 0.78
- - -
- - -
3.25 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gentaro Yoshida
3’ -
4’
Ryo Nagai
Kota Kudo
-
26’
Shoma Takayoshi
Seung-jin Koh
-
40’
Đang cập nhật
Kensuke Fujiwara
-
Shion Niwa
Shota Kawanishi
46’ -
55’
Đang cập nhật
Haruki Izawa
-
62’
Kensuke Fujiwara
Taku Ushinohama
-
Soshi Iwagishi
Yuki Morikawa
66’ -
Đang cập nhật
Mizuki Uchida
71’ -
Yuto Mori
Yohei Ono
76’ -
77’
Haruki Izawa
Kohei Kiyama
-
78’
Đang cập nhật
Kohei Kiyama
-
Taiga Maekawa
Yuki Morikawa
84’ -
88’
Đang cập nhật
Taku Ushinohama
-
90’
Rimpei Okano
Kakeru Sakamoto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
58%
42%
0
2
2
5
367
265
9
3
3
2
1
1
Kamatamare Sanuki Giravanz Kitakyushu
Kamatamare Sanuki 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Atsushi Yoneyama
3-4-2-1 Giravanz Kitakyushu
Huấn luyện viên: Kohei Masumoto
11
Gentaro Yoshida
13
Taiga Maekawa
13
Taiga Maekawa
13
Taiga Maekawa
3
Kei Munechika
3
Kei Munechika
3
Kei Munechika
3
Kei Munechika
8
Yuto Mori
8
Yuto Mori
23
Soshi Iwagishi
10
Ryo Nagai
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
33
Takaya Inui
33
Takaya Inui
6
Kensuke Fujiwara
6
Kensuke Fujiwara
6
Kensuke Fujiwara
29
Seung-jin Koh
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gentaro Yoshida Tiền vệ |
69 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Soshi Iwagishi Tiền đạo |
56 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Yuto Mori Tiền vệ |
70 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Taiga Maekawa Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Kei Munechika Hậu vệ |
62 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Yudai Okuda Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Hayato Hasegawa Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
30 Shion Niwa Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Kazuki Iwamoto Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Mizuki Uchida Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Yusuke Imamura Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryo Nagai Huấn luyện viên |
33 | 13 | 1 | 1 | 0 | Huấn luyện viên |
29 Seung-jin Koh Tiền đạo |
61 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Takaya Inui Hậu vệ |
69 | 6 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Kensuke Fujiwara Tiền vệ |
17 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Kaoru Yamawaki Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Rimpei Okano Tiền vệ |
68 | 1 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Haruki Izawa Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Kota Kudo Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Shoma Takayoshi Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
50 Koji Sugiyama Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Go Ito Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kamatamare Sanuki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Soichiro Fukaminato Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Taiyo Shimokawa Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Kaisei Matsubara Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Yohei Ono Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Shota Nishino Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Yuki Morikawa Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Shota Kawanishi Tiền vệ |
44 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Taku Ushinohama Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Takumi Wakaya Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kakeru Sakamoto Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Sota Watanabe Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Koki Otani Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kohei Kiyama Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Asahi Yada Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kamatamare Sanuki
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
1 : 1
(1-0)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
1 : 0
(0-0)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
3 : 0
(1-0)
Kamatamare Sanuki
Hạng Ba Nhật Bản
Kamatamare Sanuki
2 : 2
(0-0)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
1 : 0
(1-0)
Kamatamare Sanuki
Kamatamare Sanuki
Giravanz Kitakyushu
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kamatamare Sanuki
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Kamatamare Sanuki |
3 3 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.83 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Nara Club Kamatamare Sanuki |
2 2 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kamatamare Sanuki Tegevajaro Miyazaki |
0 4 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Azul Claro Numazu Kamatamare Sanuki |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Kamatamare Sanuki Gainare Tottori |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Giravanz Kitakyushu
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Azul Claro Numazu |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Giravanz Kitakyushu Zweigen Kanazawa |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.94 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Osaka Giravanz Kitakyushu |
3 2 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.96 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Giravanz Kitakyushu Vanraure Hachinohe |
0 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sagamihara Giravanz Kitakyushu |
0 3 (0) (0) |
0.84 +0 0.86 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 17
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 22