Hạng Ba Nhật Bản - 16/02/2025 05:00
SVĐ: Unilever Stadium Shintomi (Shintomi)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tegevajaro Miyazaki Parceiro Nagano
Tegevajaro Miyazaki 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Parceiro Nagano
Huấn luyện viên:
58
Hayate Take
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
18
Shu Yoshizawa
18
Shu Yoshizawa
23
Takaya Kuroishi
5
Hayato Ikegaya
5
Hayato Ikegaya
5
Hayato Ikegaya
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
6
Yasufumi Nishimura
6
Yasufumi Nishimura
14
Naoki Sanda
Tegevajaro Miyazaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Hayate Take Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Ren Inoue Tiền vệ |
29 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Shu Yoshizawa Tiền đạo |
39 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Shogo Rikiyasu Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Yuma Tsujioka Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Kojiro Yasuda Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Shunya Sakai Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Kengo Kuroki Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Kokoro Aoki Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Seiya Satsukida Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Genki Egawa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Takaya Kuroishi Hậu vệ |
32 | 5 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Naoki Sanda Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Yasufumi Nishimura Tiền vệ |
39 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Hayato Ikegaya Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Kazuya Sunamori Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kosuke Tanaka Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rei Kihara Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Su-bin Park Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Sota Matsubara Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Koki Ishii Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Teppei Usui Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
Tegevajaro Miyazaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ukyo Takase Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ikiru Aoyama Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Seitaro Tanaka Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Naoya Uozato Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Takatora Einaga Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Shunsuke Ueda Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Sera Watanabe Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Reo Yamanaka Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Kyoji Kutsuna Tiền vệ |
39 | 6 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
36 Naoki Hashida Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ken Tajiri Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Hinata Konishi Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Kohei Takahashi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kensei Ukita Tiền đạo |
40 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Tegevajaro Miyazaki
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
3 : 1
(0-0)
Tegevajaro Miyazaki
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
0 : 1
(0-1)
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
2 : 2
(0-1)
Tegevajaro Miyazaki
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
0 : 2
(0-1)
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
3 : 2
(0-2)
Tegevajaro Miyazaki
Tegevajaro Miyazaki
Parceiro Nagano
40% 0% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tegevajaro Miyazaki
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Imabari Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Tegevajaro Miyazaki YSCC |
3 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Matsumoto Yamaga Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Tegevajaro Miyazaki Osaka |
1 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
X
|
Parceiro Nagano
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Parceiro Nagano Kamatamare Sanuki |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Parceiro Nagano Vanraure Hachinohe |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
YSCC Parceiro Nagano |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Azul Claro Numazu Parceiro Nagano |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15