Tegevajaro Miyazaki
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1965
Huấn luyện viên: Yuji Okuma
Sân vận động: Miyazaki General Athletic Park
24/11
Imabari
Tegevajaro Miyazaki
1 : 0
0 : 0
Tegevajaro Miyazaki
0.82 -0.75 0.97
0.90 2.5 0.88
0.90 2.5 0.88
17/11
Tegevajaro Miyazaki
YSCC
3 : 2
0 : 2
YSCC
0.82 -0.75 0.97
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
10/11
Azul Claro Numazu
Tegevajaro Miyazaki
1 : 2
0 : 1
Tegevajaro Miyazaki
0.95 -0.75 0.85
0.84 2.5 0.84
0.84 2.5 0.84
02/11
Matsumoto Yamaga
Tegevajaro Miyazaki
1 : 0
0 : 0
Tegevajaro Miyazaki
0.82 -0.5 0.97
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Keigo Hashimoto Tiền đạo |
114 | 23 | 12 | 5 | 0 | 27 | Tiền đạo |
13 Tomoya Kitamura Tiền đạo |
73 | 5 | 4 | 4 | 0 | 29 | Tiền đạo |
6 Kenta Okuma Tiền vệ |
75 | 2 | 3 | 3 | 0 | 28 | Tiền vệ |
3 Kenji Dai Hậu vệ |
95 | 2 | 0 | 5 | 0 | 36 | Hậu vệ |
28 Hikaru Manabe Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 7 | 1 | 28 | Hậu vệ |
37 Hiroki Okuda Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 0 | 0 | 33 | Hậu vệ |
2 Ikiru Aoyama Hậu vệ |
101 | 1 | 1 | 9 | 0 | 29 | Hậu vệ |
22 Junpei Tanaka Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | 26 | Tiền vệ |
21 Shimizu Luo Wei Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Thủ môn |
57 Shunsuke Ueda Thủ môn |
107 | 0 | 0 | 4 | 1 | 37 | Thủ môn |