Hạng Ba Nhật Bản - 23/02/2025 05:00
SVĐ: Unilever Stadium Shintomi (Shintomi)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tegevajaro Miyazaki Fukushima United
Tegevajaro Miyazaki 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Fukushima United
Huấn luyện viên:
58
Hayate Take
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
18
Shu Yoshizawa
18
Shu Yoshizawa
7
Ryo Shiohama
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
10
Kota Mori
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
10
Kota Mori
Tegevajaro Miyazaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Hayate Take Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Ren Inoue Tiền vệ |
29 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Shu Yoshizawa Tiền đạo |
39 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Shogo Rikiyasu Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Yuma Tsujioka Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Kojiro Yasuda Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Kokoro Aoki Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Shunya Sakai Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Genki Egawa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Kengo Kuroki Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Seiya Satsukida Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Shiohama Tiền đạo |
41 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Kota Mori Tiền vệ |
42 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuto Ozeki Tiền vệ |
34 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Hiroki Higuchi Tiền đạo |
32 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kanta Jojo Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Takeaki Harigaya Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Yuto Matsunagane Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Naoki Suzu Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenshin Yoshimaru Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hiroshi Omori Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Masayuki Yamada Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Tegevajaro Miyazaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sera Watanabe Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ukyo Takase Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ikiru Aoyama Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Seitaro Tanaka Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Naoya Uozato Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Takatora Einaga Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Shunsuke Ueda Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kiichi Yajima Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
22 Kaito Yamamoto Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Uheiji Uehata Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Kento Awano Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kazumasa Shimizu Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Satoru Nozue Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hiroshi Yoshinaga Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Tegevajaro Miyazaki
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
3 : 0
(2-0)
Tegevajaro Miyazaki
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
1 : 2
(1-2)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
0 : 2
(0-1)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
0 : 1
(0-0)
Tegevajaro Miyazaki
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
4 : 1
(3-0)
Fukushima United
Tegevajaro Miyazaki
Fukushima United
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tegevajaro Miyazaki
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Imabari Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Tegevajaro Miyazaki YSCC |
3 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Matsumoto Yamaga Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Fukushima United
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Nara Club Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Matsumoto Yamaga Fukushima United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Grulla Morioka Fukushima United |
1 4 (0) (2) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Fukushima United Azul Claro Numazu |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Fukushima United |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11