Hạng Ba Nhật Bản - 24/11/2024 05:00
SVĐ: Yume Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.90 2.5 0.88
- - -
- - -
1.65 3.75 4.50
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.85 1.0 0.93
- - -
- - -
2.20 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Hayate Take
Sera Watanabe
-
Tomás Moschión
Keishi Kusumi
56’ -
Yuta Mikado
Kodai Dohi
63’ -
73’
Shunya Sakai
Takatora Einaga
-
Đang cập nhật
Ryota Ichihara
76’ -
83’
Shogo Rikiyasu
Ukyo Takase
-
Yuta Saitai
Hiroshi Futami
89’ -
90’
Seiya Satsukida
Ikiru Aoyama
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
50%
50%
2
5
4
1
386
386
11
6
5
2
0
1
Imabari Tegevajaro Miyazaki
Imabari 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Toshihiro Hattori
3-1-4-2 Tegevajaro Miyazaki
Huấn luyện viên: Yuji Okuma
10
Marcus Índio
4
Ryota Ichihara
4
Ryota Ichihara
4
Ryota Ichihara
36
Yumeki Yokoyama
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
58
Hayate Take
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
18
Shu Yoshizawa
18
Shu Yoshizawa
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcus Índio Tiền đạo |
72 | 23 | 15 | 13 | 2 | Tiền đạo |
36 Yumeki Yokoyama Tiền đạo |
33 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Yuta Mikado Tiền vệ |
70 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryota Ichihara Hậu vệ |
69 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Tetsuya Kato Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Kenshin Yuba Tiền vệ |
28 | 1 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Junya Kato Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Rei Umeki Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomás Moschión Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuta Saitai Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Genta Ito Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tegevajaro Miyazaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Hayate Take Tiền đạo |
13 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Ren Inoue Tiền vệ |
28 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Shu Yoshizawa Tiền đạo |
38 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Shogo Rikiyasu Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Yuma Tsujioka Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Kojiro Yasuda Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Kengo Kuroki Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Seiya Satsukida Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Kokoro Aoki Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Shunya Sakai Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Genki Egawa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Takatora Kondo Tiền vệ |
73 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Hiroshi Futami Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Toyofumi Sakano Tiền đạo |
51 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Tomoki Hino Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomohito Shugyo Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kodai Dohi Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Keishi Kusumi Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Tegevajaro Miyazaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Shunsuke Ueda Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Sera Watanabe Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ukyo Takase Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ikiru Aoyama Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
45 Seitaro Tanaka Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Naoya Uozato Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Takatora Einaga Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Imabari
Tegevajaro Miyazaki
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
1 : 2
(1-2)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
3 : 0
(3-0)
Tegevajaro Miyazaki
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
1 : 1
(0-0)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
2 : 3
(1-2)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
0 : 0
(0-0)
Tegevajaro Miyazaki
Imabari
Tegevajaro Miyazaki
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Imabari
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Imabari |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Gainare Tottori Imabari |
0 5 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Imabari Ryūkyū |
2 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Gifu Imabari |
4 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Omiya Ardija Imabari |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
H
|
X
|
Tegevajaro Miyazaki
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Tegevajaro Miyazaki YSCC |
3 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Matsumoto Yamaga Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Tegevajaro Miyazaki Osaka |
1 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kamatamare Sanuki Tegevajaro Miyazaki |
0 4 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15