Hạng Ba Nhật Bản - 09/03/2025 05:00
SVĐ: Unilever Stadium Shintomi (Shintomi)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tegevajaro Miyazaki Matsumoto Yamaga
Tegevajaro Miyazaki 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Matsumoto Yamaga
Huấn luyện viên:
58
Hayate Take
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
18
Shu Yoshizawa
18
Shu Yoshizawa
41
Kaiga Murakoshi
14
Tsubasa Ando
14
Tsubasa Ando
14
Tsubasa Ando
14
Tsubasa Ando
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
Tegevajaro Miyazaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Hayate Take Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Ren Inoue Tiền vệ |
29 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Shu Yoshizawa Tiền đạo |
39 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Shogo Rikiyasu Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Yuma Tsujioka Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Kojiro Yasuda Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Kokoro Aoki Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
35 Genki Egawa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Seiya Satsukida Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kengo Kuroki Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Shunya Sakai Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Matsumoto Yamaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Kaiga Murakoshi Tiền vệ |
73 | 12 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Yusuke Kikui Tiền vệ |
69 | 11 | 18 | 10 | 0 | Tiền vệ |
44 Takato Nonomura Hậu vệ |
72 | 10 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
40 Daiki Higuchi Hậu vệ |
42 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Tsubasa Ando Tiền đạo |
42 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Kosuke Yamamoto Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Issei Ouchi Thủ môn |
41 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kazuaki Saso Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
46 Reo Yasunaga Tiền vệ |
58 | 0 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Taiki Miyabe Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Shohei Takahashi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tegevajaro Miyazaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Naoya Uozato Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Takatora Einaga Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Shunsuke Ueda Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Sera Watanabe Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ukyo Takase Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ikiru Aoyama Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Seitaro Tanaka Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Matsumoto Yamaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Tomohiko Murayama Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Kazuma Takai Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Shusuke Yonehara Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Masato Tokida Hậu vệ |
75 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuya Hashiuchi Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hayato Asakawa Tiền đạo |
35 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Ryuhei Yamamoto Hậu vệ |
59 | 3 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Tegevajaro Miyazaki
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
1 : 0
(0-0)
Tegevajaro Miyazaki
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
1 : 2
(0-2)
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
0 : 1
(0-1)
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
1 : 1
(0-0)
Tegevajaro Miyazaki
Hạng Ba Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
4 : 1
(1-1)
Matsumoto Yamaga
Tegevajaro Miyazaki
Matsumoto Yamaga
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tegevajaro Miyazaki
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Tochigi Tegevajaro Miyazaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Imabari Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Tegevajaro Miyazaki YSCC |
3 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Matsumoto Yamaga
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Nara Club Matsumoto Yamaga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Kataller Toyama Matsumoto Yamaga |
2 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.74 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Matsumoto Yamaga Fukushima United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5