GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 02/11/2024 05:00

SVĐ: Naganoken Matsumotodaira Wide Area Park General Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.40 3.90

0.88 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.86 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Yuma Matsumoto

  • Tsubasa Ando

    Hayato Asakawa

    71’
  • 80’

    Mahiro Ano

    Sera Watanabe

  • Kazuaki Saso

    Daiki Higuchi

    81’
  • Yusuke Kikui

    Takato Nonomura

    83’
  • 86’

    Shogo Rikiyasu

    Genki Egawa

  • 90’

    Đang cập nhật

    Hayate Take

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Naganoken Matsumotodaira Wide Area Park General Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Yasukawa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masahiro Shimoda

  • Ngày sinh:

    10-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    167 (T:52, H:44, B:71)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yuji Okuma

  • Ngày sinh:

    19-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    42 (T:14, H:10, B:18)

7

Phạt góc

4

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

1

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

2

371

Tổng số đường chuyền

386

2

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

1

Matsumoto Yamaga Tegevajaro Miyazaki

Đội hình

Matsumoto Yamaga 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Masahiro Shimoda

Matsumoto Yamaga VS Tegevajaro Miyazaki

3-4-2-1 Tegevajaro Miyazaki

Huấn luyện viên: Yuji Okuma

10

Yusuke Kikui

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

14

Tsubasa Ando

17

Ryuhei Yamamoto

17

Ryuhei Yamamoto

17

Ryuhei Yamamoto

17

Ryuhei Yamamoto

44

Takato Nonomura

44

Takato Nonomura

41

Kaiga Murakoshi

11

Keigo Hashimoto

8

Shogo Rikiyasu

8

Shogo Rikiyasu

8

Shogo Rikiyasu

8

Shogo Rikiyasu

8

Shogo Rikiyasu

8

Shogo Rikiyasu

8

Shogo Rikiyasu

8

Shogo Rikiyasu

44

Ren Inoue

44

Ren Inoue

Đội hình xuất phát

Matsumoto Yamaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yusuke Kikui Tiền vệ

95 13 22 14 0 Tiền vệ

41

Kaiga Murakoshi Tiền vệ

73 12 2 3 1 Tiền vệ

44

Takato Nonomura Hậu vệ

84 9 3 7 0 Hậu vệ

14

Tsubasa Ando Tiền đạo

36 5 3 2 0 Tiền đạo

17

Ryuhei Yamamoto Tiền vệ

65 3 8 4 0 Tiền vệ

15

Kosuke Yamamoto Tiền vệ

33 1 3 6 0 Tiền vệ

32

Shusuke Yonehara Tiền vệ

53 1 3 7 0 Tiền vệ

1

Issei Ouchi Thủ môn

35 0 1 0 0 Thủ môn

22

Kazuaki Saso Tiền vệ

27 1 1 2 1 Tiền vệ

2

Taiki Miyabe Hậu vệ

69 1 0 6 0 Hậu vệ

4

Shohei Takahashi Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

Tegevajaro Miyazaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Keigo Hashimoto Tiền đạo

56 13 10 5 0 Tiền đạo

58

Hayate Take Tiền đạo

10 6 2 0 0 Tiền đạo

44

Ren Inoue Tiền vệ

25 5 4 4 0 Tiền vệ

20

Mahiro Ano Tiền vệ

34 4 5 3 0 Tiền vệ

8

Shogo Rikiyasu Tiền vệ

29 3 0 3 1 Tiền vệ

15

Yuma Tsujioka Hậu vệ

35 2 0 5 0 Hậu vệ

34

Hikaru Endo Tiền vệ

20 2 0 2 0 Tiền vệ

24

Yuma Matsumoto Hậu vệ

13 1 1 0 0 Hậu vệ

50

Kojiro Yasuda Tiền vệ

23 0 2 3 0 Tiền vệ

33

Kengo Kuroki Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

55

Kokoro Aoki Thủ môn

63 0 0 4 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Matsumoto Yamaga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Tomohiko Murayama Thủ môn

100 0 0 2 0 Thủ môn

40

Daiki Higuchi Hậu vệ

36 5 3 1 0 Hậu vệ

9

Kazuma Takai Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

25

Jiro Nakamura Tiền vệ

10 1 1 1 0 Tiền vệ

13

Yuya Hashiuchi Hậu vệ

72 0 0 0 0 Hậu vệ

46

Reo Yasunaga Tiền vệ

52 0 5 10 0 Tiền vệ

11

Hayato Asakawa Tiền đạo

29 12 0 3 0 Tiền đạo

Tegevajaro Miyazaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Sera Watanabe Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Shunya Sakai Tiền vệ

27 0 0 5 0 Tiền vệ

35

Genki Egawa Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Seiya Satsukida Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

57

Shunsuke Ueda Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

18

Shu Yoshizawa Tiền đạo

35 5 2 2 0 Tiền đạo

42

Takatora Einaga Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

Matsumoto Yamaga

Tegevajaro Miyazaki

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Matsumoto Yamaga: 2T - 2H - 1B) (Tegevajaro Miyazaki: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/02/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Tegevajaro Miyazaki

1 : 2

(0-2)

Matsumoto Yamaga

17/09/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Tegevajaro Miyazaki

0 : 1

(0-1)

Matsumoto Yamaga

26/03/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

1 : 1

(0-0)

Tegevajaro Miyazaki

13/11/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Tegevajaro Miyazaki

4 : 1

(1-1)

Matsumoto Yamaga

10/04/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Matsumoto Yamaga

2 : 2

(1-0)

Tegevajaro Miyazaki

Phong độ gần nhất

Matsumoto Yamaga

Phong độ

Tegevajaro Miyazaki

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Matsumoto Yamaga

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

YSCC

Matsumoto Yamaga

0 2

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.81 2.25 0.97

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Matsumoto Yamaga

Gainare Tottori

3 4

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Matsumoto Yamaga

Zweigen Kanazawa

1 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

05/10/2024

Parceiro Nagano

Matsumoto Yamaga

1 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Matsumoto Yamaga

Nara Club

1 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.5 0.92

B
X

Tegevajaro Miyazaki

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Tegevajaro Miyazaki

Osaka

1 0

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.81 2.0 1.00

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Kamatamare Sanuki

Tegevajaro Miyazaki

0 4

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.90 2.25 0.90

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Tegevajaro Miyazaki

Kataller Toyama

1 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.25 0.96

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Zweigen Kanazawa

Tegevajaro Miyazaki

1 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Tegevajaro Miyazaki

Gainare Tottori

2 0

(0) (0)

- - -

0.84 2.5 0.84

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất