GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 10/11/2024 05:00

SVĐ: Shizuoka Ashitaka Athletic Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.84 2.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.30 4.50

0.95 9.5 0.72

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

-0.99 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.10 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Keigo Hashimoto

    Hayate Take

  • Đang cập nhật

    Yuma Mori

    18’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Hayate Take

  • 73’

    Ren Inoue

    Shunya Sakai

  • Kenshiro Suzuki

    Kaiyo Yanagimachi

    79’
  • Tatsuya Anzai

    Shigeo Miyawaki

    85’
  • 87’

    Mahiro Ano

    Seiya Satsukida

  • Shigeo Miyawaki

    Manabu Saito

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shizuoka Ashitaka Athletic Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Seta

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masashi Nakayama

  • Ngày sinh:

    23-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    74 (T:30, H:10, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yuji Okuma

  • Ngày sinh:

    19-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    42 (T:14, H:10, B:18)

7

Phạt góc

5

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

2

387

Tổng số đường chuyền

258

9

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki

Đội hình

Azul Claro Numazu 4-3-3

Huấn luyện viên: Masashi Nakayama

Azul Claro Numazu VS Tegevajaro Miyazaki

4-3-3 Tegevajaro Miyazaki

Huấn luyện viên: Yuji Okuma

7

Kyota Mochii

8

Kenshiro Suzuki

8

Kenshiro Suzuki

8

Kenshiro Suzuki

8

Kenshiro Suzuki

88

Takumi Hama

88

Takumi Hama

88

Takumi Hama

88

Takumi Hama

88

Takumi Hama

88

Takumi Hama

11

Keigo Hashimoto

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

44

Ren Inoue

44

Ren Inoue

Đội hình xuất phát

Azul Claro Numazu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kyota Mochii Tiền vệ

72 12 5 6 0 Tiền vệ

21

Yuma Mori Tiền đạo

63 7 4 3 0 Tiền đạo

3

Tatsuya Anzai Hậu vệ

74 4 9 1 0 Hậu vệ

88

Takumi Hama Hậu vệ

74 4 7 4 0 Hậu vệ

8

Kenshiro Suzuki Tiền đạo

60 4 6 9 0 Tiền đạo

40

Kosei Numata Tiền vệ

36 3 0 2 0 Tiền vệ

55

Hiromu Musha Thủ môn

63 0 1 1 0 Thủ môn

36

Yuta Nakamura Hậu vệ

33 1 0 3 0 Hậu vệ

41

Haruki Toyama Tiền vệ

50 0 4 3 0 Tiền vệ

9

Seiya Nakano Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Gustavo Rissi Hậu vệ

7 0 0 2 1 Hậu vệ

Tegevajaro Miyazaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Keigo Hashimoto Tiền đạo

57 13 10 5 0 Tiền đạo

58

Hayate Take Tiền đạo

11 6 2 1 0 Tiền đạo

44

Ren Inoue Tiền vệ

26 5 4 4 0 Tiền vệ

20

Mahiro Ano Tiền vệ

35 4 5 3 0 Tiền vệ

15

Yuma Tsujioka Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

34

Hikaru Endo Tiền vệ

21 2 0 2 0 Tiền vệ

24

Yuma Matsumoto Hậu vệ

14 1 1 1 0 Hậu vệ

50

Kojiro Yasuda Tiền vệ

24 0 2 3 0 Tiền vệ

33

Kengo Kuroki Hậu vệ

36 0 0 3 0 Hậu vệ

55

Kokoro Aoki Thủ môn

64 0 0 4 0 Thủ môn

35

Genki Egawa Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Azul Claro Numazu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Manabu Saito Tiền đạo

34 1 5 2 0 Tiền đạo

23

Takumi Tsukui Tiền đạo

66 11 5 5 0 Tiền đạo

77

Park Seung-Ri Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

26

Shigeo Miyawaki Hậu vệ

23 1 1 1 0 Hậu vệ

44

Kaiyo Yanagimachi Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

18

Takuya Sugai Tiền vệ

71 6 1 10 0 Tiền vệ

27

Hagumi Wada Tiền đạo

75 15 1 4 0 Tiền đạo

Tegevajaro Miyazaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Shu Yoshizawa Tiền đạo

36 5 2 2 0 Tiền đạo

8

Shogo Rikiyasu Tiền vệ

30 3 0 3 1 Tiền vệ

57

Shunsuke Ueda Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

42

Takatora Einaga Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Sera Watanabe Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Shunya Sakai Tiền vệ

28 0 0 5 0 Tiền vệ

14

Seiya Satsukida Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

Azul Claro Numazu

Tegevajaro Miyazaki

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Azul Claro Numazu: 0T - 1H - 4B) (Tegevajaro Miyazaki: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Tegevajaro Miyazaki

1 : 1

(1-0)

Azul Claro Numazu

05/11/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Azul Claro Numazu

0 : 1

(0-0)

Tegevajaro Miyazaki

22/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Tegevajaro Miyazaki

1 : 0

(1-0)

Azul Claro Numazu

20/11/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Azul Claro Numazu

1 : 2

(1-2)

Tegevajaro Miyazaki

17/04/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Tegevajaro Miyazaki

2 : 1

(1-1)

Azul Claro Numazu

Phong độ gần nhất

Azul Claro Numazu

Phong độ

Tegevajaro Miyazaki

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Azul Claro Numazu

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Giravanz Kitakyushu

Azul Claro Numazu

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.86 2.25 0.75

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Azul Claro Numazu

Parceiro Nagano

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.25 0.98

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Zweigen Kanazawa

Azul Claro Numazu

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.80

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Azul Claro Numazu

Kamatamare Sanuki

1 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

1.00 2.5 0.80

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Vanraure Hachinohe

Azul Claro Numazu

1 0

(1) (0)

0.87 +0 0.97

1.15 2.5 0.66

B
X

Tegevajaro Miyazaki

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Matsumoto Yamaga

Tegevajaro Miyazaki

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Tegevajaro Miyazaki

Osaka

1 0

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.81 2.0 1.00

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Kamatamare Sanuki

Tegevajaro Miyazaki

0 4

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.90 2.25 0.90

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Tegevajaro Miyazaki

Kataller Toyama

1 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.25 0.96

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Zweigen Kanazawa

Tegevajaro Miyazaki

1 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 1

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất