Hạng Ba Nhật Bản - 02/03/2025 05:00
SVĐ: Tochigi Green Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tochigi Tegevajaro Miyazaki
Tochigi 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Tegevajaro Miyazaki
Huấn luyện viên:
38
Sora Kobori
33
Rafael Matheus
33
Rafael Matheus
33
Rafael Matheus
45
Ota Yamamoto
45
Ota Yamamoto
45
Ota Yamamoto
45
Ota Yamamoto
7
Ryotaro Ishida
7
Ryotaro Ishida
23
Hayato Fukushima
58
Hayate Take
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
15
Yuma Tsujioka
18
Shu Yoshizawa
18
Shu Yoshizawa
Tochigi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Sora Kobori Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Hayato Fukushima Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryotaro Ishida Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Rafael Matheus Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Ota Yamamoto Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kenta Tanno Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Naoki Otani Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Sho Sato Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Rui Ageishi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kenta Fukumori Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Kisho Yano Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Tegevajaro Miyazaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Hayate Take Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Ren Inoue Tiền vệ |
29 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Shu Yoshizawa Tiền đạo |
39 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Shogo Rikiyasu Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Yuma Tsujioka Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Kojiro Yasuda Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Genki Egawa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Seiya Satsukida Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kengo Kuroki Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Shunya Sakai Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 Kokoro Aoki Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Tochigi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Sho Omori Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
42 Harumi Minamino Tiền vệ |
38 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Rennosuke Kawana Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Koki Oshima Tiền vệ |
40 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Toshiki Mori Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Shuhei Kawata Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Shuya Takashima Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tegevajaro Miyazaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Naoya Uozato Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Takatora Einaga Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Shunsuke Ueda Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Sera Watanabe Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ukyo Takase Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ikiru Aoyama Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Seitaro Tanaka Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tochigi
Tegevajaro Miyazaki
Tochigi
Tegevajaro Miyazaki
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tochigi
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Sagamihara Tochigi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Tochigi Kochi United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Tochigi Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Yokohama Tochigi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Tochigi Shimizu S-Pulse |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.92 2.5 0.94 |
H
|
X
|
Tegevajaro Miyazaki
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Imabari Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Tegevajaro Miyazaki YSCC |
3 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10