GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 02/03/2025 05:00

SVĐ: Tochigi Green Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 02/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tochigi Green Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Tochigi Tegevajaro Miyazaki

Đội hình

Tochigi 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Tochigi VS Tegevajaro Miyazaki

3-4-2-1 Tegevajaro Miyazaki

Huấn luyện viên:

38

Sora Kobori

33

Rafael Matheus

33

Rafael Matheus

33

Rafael Matheus

45

Ota Yamamoto

45

Ota Yamamoto

45

Ota Yamamoto

45

Ota Yamamoto

7

Ryotaro Ishida

7

Ryotaro Ishida

23

Hayato Fukushima

58

Hayate Take

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

15

Yuma Tsujioka

18

Shu Yoshizawa

18

Shu Yoshizawa

Đội hình xuất phát

Tochigi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Sora Kobori Tiền vệ

36 3 0 3 0 Tiền vệ

23

Hayato Fukushima Hậu vệ

29 2 2 0 0 Hậu vệ

7

Ryotaro Ishida Tiền vệ

25 1 2 6 0 Tiền vệ

33

Rafael Matheus Hậu vệ

34 1 0 4 0 Hậu vệ

45

Ota Yamamoto Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Kenta Tanno Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

5

Naoki Otani Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Sho Sato Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Rui Ageishi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Kenta Fukumori Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Kisho Yano Tiền đạo

29 0 0 1 0 Tiền đạo

Tegevajaro Miyazaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

58

Hayate Take Tiền đạo

14 6 2 1 0 Tiền đạo

44

Ren Inoue Tiền vệ

29 5 4 4 0 Tiền vệ

18

Shu Yoshizawa Tiền đạo

39 5 2 2 0 Tiền đạo

8

Shogo Rikiyasu Tiền vệ

33 3 0 3 1 Tiền vệ

15

Yuma Tsujioka Hậu vệ

39 2 0 5 0 Hậu vệ

50

Kojiro Yasuda Tiền vệ

27 0 2 3 0 Tiền vệ

35

Genki Egawa Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Seiya Satsukida Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Kengo Kuroki Hậu vệ

39 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Shunya Sakai Tiền vệ

31 0 0 5 0 Tiền vệ

55

Kokoro Aoki Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Tochigi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Sho Omori Tiền vệ

38 2 2 5 0 Tiền vệ

42

Harumi Minamino Tiền vệ

38 7 2 1 0 Tiền vệ

18

Rennosuke Kawana Tiền vệ

15 1 2 0 0 Tiền vệ

19

Koki Oshima Tiền vệ

40 7 0 3 0 Tiền vệ

10

Toshiki Mori Tiền vệ

38 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Shuhei Kawata Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

40

Shuya Takashima Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Tegevajaro Miyazaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Naoya Uozato Tiền vệ

26 0 1 0 0 Tiền vệ

42

Takatora Einaga Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

57

Shunsuke Ueda Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

27

Sera Watanabe Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Ukyo Takase Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Ikiru Aoyama Hậu vệ

35 0 0 4 0 Hậu vệ

45

Seitaro Tanaka Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

Tochigi

Tegevajaro Miyazaki

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tochigi: 0T - 0H - 0B) (Tegevajaro Miyazaki: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Tochigi

Phong độ

Tegevajaro Miyazaki

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.0
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tochigi

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

22/02/2025

Sagamihara

Tochigi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

16/02/2025

Tochigi

Kochi United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Tochigi

Tokushima Vortis

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.93 2.25 0.90

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Yokohama

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.89 2.5 0.91

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Tochigi

Shimizu S-Pulse

0 1

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.92 2.5 0.94

H
X

Tegevajaro Miyazaki

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

23/02/2025

Tegevajaro Miyazaki

Fukushima United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

16/02/2025

Tegevajaro Miyazaki

Parceiro Nagano

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Imabari

Tegevajaro Miyazaki

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.88

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

17/11/2024

Tegevajaro Miyazaki

YSCC

3 2

(0) (2)

0.82 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Azul Claro Numazu

Tegevajaro Miyazaki

1 2

(0) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.84 2.5 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất