Hạng Ba Nhật Bản - 02/11/2024 05:00
SVĐ: Nippatsu Mitsuzawa Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
0.92 2.5 0.90
- - -
- - -
3.10 3.20 2.10
0.81 8.5 0.89
- - -
- - -
-0.90 0 0.66
0.84 1.0 0.86
- - -
- - -
3.60 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Kyoji Kutsuna
-
Rikuto Hashimoto
Jukiya Fujishima
46’ -
Minoru Hanafusa
Yusei Kayanuma
71’ -
72’
Kensei Ukita
Ryoji Fujimori
-
77’
Naoki Sanda
Rei Kihara
-
Đang cập nhật
Yusei Kayanuma
81’ -
Koki Matsumura
Shunta Nishiyama
85’ -
90’
Kyoji Kutsuna
Kazuya Ando
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
37%
63%
7
2
1
0
389
662
5
18
3
8
1
1
YSCC Parceiro Nagano
YSCC 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Kazuki Kuranuki
3-1-4-2 Parceiro Nagano
Huấn luyện viên: Riki Takagi
39
Koji Okumura
9
Yusei Kayanuma
9
Yusei Kayanuma
9
Yusei Kayanuma
7
Atsushi Kikutani
8
Yutaro Yanagi
8
Yutaro Yanagi
8
Yutaro Yanagi
8
Yutaro Yanagi
32
Koki Matsumura
32
Koki Matsumura
14
Naoki Sanda
19
Hayate Sugii
19
Hayate Sugii
19
Hayate Sugii
18
Kensei Ukita
6
Yasufumi Nishimura
6
Yasufumi Nishimura
6
Yasufumi Nishimura
6
Yasufumi Nishimura
8
Takashi Kondo
8
Takashi Kondo
YSCC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Koji Okumura Tiền vệ |
33 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Atsushi Kikutani Tiền đạo |
76 | 8 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
32 Koki Matsumura Tiền vệ |
55 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Yusei Kayanuma Tiền đạo |
61 | 6 | 8 | 13 | 0 | Tiền đạo |
8 Yutaro Yanagi Hậu vệ |
92 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
3 Takuya Fujiwara Hậu vệ |
83 | 4 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Yasuto Fujita Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Shawn Van Eerden Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Shuto Kojima Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Rikuto Hashimoto Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
82 Naoki Goto Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Naoki Sanda Tiền vệ |
70 | 13 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Kensei Ukita Tiền đạo |
37 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Takashi Kondo Tiền vệ |
62 | 9 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Hayate Sugii Hậu vệ |
74 | 6 | 7 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Yasufumi Nishimura Tiền vệ |
71 | 5 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Kyoji Kutsuna Tiền vệ |
36 | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Takaya Kuroishi Hậu vệ |
28 | 5 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Koken Kato Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Hayato Ikegaya Hậu vệ |
70 | 1 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
26 Su-bin Park Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Sota Matsubara Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
YSCC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Kento Dodate Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
11 Jorn Pedersen Tiền đạo |
57 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Shunta Nishiyama Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Minoru Hanafusa Hậu vệ |
89 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Jukiya Fujishima Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Michiya Okamoto Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Ryotaro Yamamoto Tiền vệ |
65 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Rei Kihara Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Teppei Usui Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
1 Ken Tajiri Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ryoji Fujimori Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Shun Kudo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Kazuya Ando Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
48 Kazuya Sunamori Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
YSCC
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
4 : 0
(2-0)
YSCC
Hạng Ba Nhật Bản
YSCC
1 : 1
(0-0)
Parceiro Nagano
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
1 : 0
(0-0)
YSCC
Hạng Ba Nhật Bản
Parceiro Nagano
2 : 1
(1-0)
YSCC
Hạng Ba Nhật Bản
YSCC
0 : 1
(0-0)
Parceiro Nagano
YSCC
Parceiro Nagano
80% 0% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
YSCC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
YSCC Matsumoto Yamaga |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.81 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Sagamihara YSCC |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Imabari YSCC |
3 1 (0) (1) |
0.95 -1.5 0.89 |
0.79 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
YSCC Ryūkyū |
2 0 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Azul Claro Numazu YSCC |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Parceiro Nagano
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Azul Claro Numazu Parceiro Nagano |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Parceiro Nagano Ryūkyū |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Gifu Parceiro Nagano |
2 1 (0) (0) |
0.73 +0 1.13 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Parceiro Nagano Matsumoto Yamaga |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Fukushima United Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16