GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

YSCC

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1986

Huấn luyện viên: Kazuki Kuranuki

Sân vận động: Nippatsu Mitsuzawa Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Maruyasu Okazaki

Maruyasu Okazaki

YSCC

YSCC

0 : 0

0 : 0

YSCC

YSCC

0-0

09/03

0-0

09/03

YSCC

YSCC

Honda

Honda

0 : 0

0 : 0

Honda

Honda

0-0

24/11

4-10

24/11

YSCC

YSCC

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

2 : 3

1 : 1

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

4-10

0.91 +0.5 0.89

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

17/11

4-2

17/11

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

YSCC

YSCC

3 : 2

0 : 2

YSCC

YSCC

4-2

0.82 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

09/11

6-1

09/11

Osaka

Osaka

YSCC

YSCC

5 : 0

3 : 0

YSCC

YSCC

6-1

0.97 -1.0 0.82

0.82 2.5 0.86

0.82 2.5 0.86

02/11

2-8

02/11

YSCC

YSCC

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

1 : 1

0 : 1

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

2-8

0.92 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

26/10

4-6

26/10

YSCC

YSCC

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0 : 2

0 : 1

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

4-6

0.85 +0.75 0.95

0.81 2.25 0.97

0.81 2.25 0.97

20/10

5-5

20/10

Sagamihara

Sagamihara

YSCC

YSCC

2 : 1

1 : 1

YSCC

YSCC

5-5

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

12/10

6-6

12/10

Imabari

Imabari

YSCC

YSCC

3 : 1

0 : 1

YSCC

YSCC

6-6

0.95 -1.5 0.89

0.79 2.75 0.82

0.79 2.75 0.82

05/10

0-11

05/10

YSCC

YSCC

Ryūkyū

Ryūkyū

2 : 0

2 : 0

Ryūkyū

Ryūkyū

0-11

1.00 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Atsushi Kikutani Tiền vệ

104 11 1 10 0 28 Tiền vệ

8

Yutaro Yanagi Tiền vệ

146 9 2 19 1 30 Tiền vệ

4

Kento Dodate Tiền vệ

120 6 1 17 1 33 Tiền vệ

3

Takuya Fujiwara Hậu vệ

86 4 4 3 1 33 Hậu vệ

10

Ryotaro Yamamoto Tiền vệ

89 3 1 7 1 27 Tiền vệ

14

Kohei Wakisaka Tiền vệ

53 3 0 4 0 Tiền vệ

2

Minoru Hanafusa Hậu vệ

130 1 2 10 0 29 Hậu vệ

25

Shunta Nishiyama Tiền vệ

100 1 0 4 0 36 Tiền vệ

6

Diego Taba Tiền vệ

71 0 4 3 0 29 Tiền vệ

1

Ryosuke Sagawa Thủ môn

91 0 0 3 0 32 Thủ môn