YSCC
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1986
Huấn luyện viên: Kazuki Kuranuki
Sân vận động: Nippatsu Mitsuzawa Stadium
24/11
YSCC
Giravanz Kitakyushu
2 : 3
1 : 1
Giravanz Kitakyushu
0.91 +0.5 0.89
0.85 2.25 0.93
0.85 2.25 0.93
17/11
Tegevajaro Miyazaki
YSCC
3 : 2
0 : 2
YSCC
0.82 -0.75 0.97
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
02/11
YSCC
Parceiro Nagano
1 : 1
0 : 1
Parceiro Nagano
0.92 +0.25 0.87
0.92 2.5 0.90
0.92 2.5 0.90
26/10
YSCC
Matsumoto Yamaga
0 : 2
0 : 1
Matsumoto Yamaga
0.85 +0.75 0.95
0.81 2.25 0.97
0.81 2.25 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Atsushi Kikutani Tiền vệ |
104 | 11 | 1 | 10 | 0 | 28 | Tiền vệ |
8 Yutaro Yanagi Tiền vệ |
146 | 9 | 2 | 19 | 1 | 30 | Tiền vệ |
4 Kento Dodate Tiền vệ |
120 | 6 | 1 | 17 | 1 | 33 | Tiền vệ |
3 Takuya Fujiwara Hậu vệ |
86 | 4 | 4 | 3 | 1 | 33 | Hậu vệ |
10 Ryotaro Yamamoto Tiền vệ |
89 | 3 | 1 | 7 | 1 | 27 | Tiền vệ |
14 Kohei Wakisaka Tiền vệ |
53 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ | |
2 Minoru Hanafusa Hậu vệ |
130 | 1 | 2 | 10 | 0 | 29 | Hậu vệ |
25 Shunta Nishiyama Tiền vệ |
100 | 1 | 0 | 4 | 0 | 36 | Tiền vệ |
6 Diego Taba Tiền vệ |
71 | 0 | 4 | 3 | 0 | 29 | Tiền vệ |
1 Ryosuke Sagawa Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 3 | 0 | 32 | Thủ môn |