GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 20/10/2024 05:00

SVĐ: Sagamihara Gion Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.85 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.20 4.10

0.88 9.25 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

-0.98 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Yuki Muto

    Akito Tanahashi

    10’
  • 30’

    Promise Ugochukwu

    Koji Okumura

  • 46’

    Rikuto Hashimoto

    Ryotaro Yamamoto

  • Yuki Muto

    Akito Tanahashi

    57’
  • 63’

    Shuto Kojima

    Kento Dodate

  • Yuji Senuma

    Akito Takagi

    64’
  • 71’

    Atsushi Kikutani

    Jukiya Fujishima

  • Đang cập nhật

    Takumi Nishiyama

    76’
  • Đang cập nhật

    Yuki Muto

    79’
  • Yushi Hasegawa

    Masakazu Tashiro

    83’
  • 87’

    Koki Matsumura

    Haruki Oshima

  • Yuki Muto

    Kazuki Fukui

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sagamihara Gion Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Yamaguchi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yuki Richard Stalph

  • Ngày sinh:

    04-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    146 (T:48, H:38, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kazuki Kuranuki

  • Ngày sinh:

    10-11-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    63 (T:19, H:13, B:31)

5

Phạt góc

5

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

0

366

Tổng số đường chuyền

311

8

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Sagamihara YSCC

Đội hình

Sagamihara 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Yuki Richard Stalph

Sagamihara VS YSCC

3-1-4-2 YSCC

Huấn luyện viên: Kazuki Kuranuki

39

Yuji Senuma

20

Ryu Wakabayashi

20

Ryu Wakabayashi

20

Ryu Wakabayashi

2

Daisuke Kato

6

Yudai Tokunaga

6

Yudai Tokunaga

6

Yudai Tokunaga

6

Yudai Tokunaga

25

Riku Tanaka

25

Riku Tanaka

7

Atsushi Kikutani

8

Yutaro Yanagi

8

Yutaro Yanagi

8

Yutaro Yanagi

39

Koji Okumura

67

Promise Ugochukwu

67

Promise Ugochukwu

67

Promise Ugochukwu

67

Promise Ugochukwu

32

Koki Matsumura

32

Koki Matsumura

Đội hình xuất phát

Sagamihara

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Yuji Senuma Tiền đạo

47 6 1 3 0 Tiền đạo

2

Daisuke Kato Hậu vệ

61 4 2 5 1 Hậu vệ

25

Riku Tanaka Tiền vệ

42 2 2 3 0 Tiền vệ

20

Ryu Wakabayashi Tiền vệ

39 2 2 1 1 Tiền vệ

6

Yudai Tokunaga Tiền vệ

31 2 1 3 0 Tiền vệ

27

Takumi Nishiyama Tiền vệ

55 1 2 8 0 Tiền vệ

33

Akito Tanahashi Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

28

Keisuke Ogasawara Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Yuki Muto Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Motoaki Miura Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

40

Yushi Hasegawa Hậu vệ

19 0 0 4 1 Hậu vệ

YSCC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Atsushi Kikutani Tiền vệ

74 8 1 9 0 Tiền vệ

39

Koji Okumura Tiền vệ

31 7 3 7 0 Tiền vệ

32

Koki Matsumura Tiền đạo

53 7 2 4 0 Tiền đạo

8

Yutaro Yanagi Tiền vệ

90 5 2 13 1 Tiền vệ

67

Promise Ugochukwu Tiền đạo

38 5 2 1 0 Tiền đạo

3

Takuya Fujiwara Hậu vệ

81 4 4 3 1 Hậu vệ

15

Yasuto Fujita Tiền vệ

50 2 3 5 1 Tiền vệ

30

Shuto Kojima Tiền vệ

33 0 2 5 0 Tiền vệ

33

Rikuto Hashimoto Tiền vệ

34 0 1 2 0 Tiền vệ

2

Minoru Hanafusa Hậu vệ

87 0 1 7 0 Hậu vệ

82

Naoki Goto Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sagamihara

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Takahiro Koga Thủ môn

17 1 0 0 0 Thủ môn

22

Kazuki Fukui Tiền vệ

26 3 2 0 0 Tiền vệ

48

Keita Ueda Tiền vệ

13 2 1 1 0 Tiền vệ

17

Keisuke Ito Tiền vệ

30 4 3 2 0 Tiền vệ

47

Yuzo Iwakami Tiền vệ

49 1 3 2 0 Tiền vệ

55

Masakazu Tashiro Hậu vệ

20 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Akito Takagi Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

YSCC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ryotaro Yamamoto Tiền vệ

63 3 1 6 0 Tiền vệ

4

Kento Dodate Tiền vệ

54 0 1 9 1 Tiền vệ

18

Jukiya Fujishima Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Shunta Nishiyama Tiền vệ

39 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Yusei Kayanuma Tiền đạo

59 6 8 13 0 Tiền đạo

31

Michiya Okamoto Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

5

Haruki Oshima Hậu vệ

64 4 0 9 0 Hậu vệ

Sagamihara

YSCC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sagamihara: 2T - 3H - 0B) (YSCC: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/05/2024

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

0 : 0

(0-0)

Sagamihara

19/08/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Sagamihara

2 : 1

(0-1)

YSCC

13/05/2023

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

2 : 2

(0-2)

Sagamihara

11/09/2022

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

0 : 4

(0-2)

Sagamihara

19/05/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Sagamihara

0 : 0

(0-0)

YSCC

Phong độ gần nhất

Sagamihara

Phong độ

YSCC

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sagamihara

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Ryūkyū

Sagamihara

2 1

(0) (1)

0.87 +0 0.83

0.84 2.25 0.94

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Sagamihara

Giravanz Kitakyushu

0 3

(0) (0)

0.84 +0 0.86

- - -

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Omiya Ardija

Sagamihara

4 1

(0) (1)

- - -

0.85 2.25 0.86

T

Hạng Ba Nhật Bản

21/09/2024

Sagamihara

Imabari

2 0

(2) (0)

0.91 +0.5 0.88

0.76 2.0 0.95

T
H

Hạng Ba Nhật Bản

14/09/2024

Gifu

Sagamihara

1 2

(1) (1)

0.83 +0 0.90

0.82 2.25 0.84

T
T

YSCC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Imabari

YSCC

3 1

(0) (1)

0.95 -1.5 0.89

0.79 2.75 0.82

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

05/10/2024

YSCC

Ryūkyū

2 0

(2) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Azul Claro Numazu

YSCC

2 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.94 2.75 0.88

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

22/09/2024

YSCC

Grulla Morioka

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.5 0.92

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

14/09/2024

Kataller Toyama

YSCC

3 2

(1) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.88 2.75 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất