GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Sagamihara

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2008

Huấn luyện viên: Yuki Richard Stalph

Sân vận động: Sagamihara Gion Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Sagamihara

Sagamihara

Nara Club

Nara Club

0 : 0

0 : 0

Nara Club

Nara Club

0-0

09/03

0-0

09/03

Vanraure Hachinohe

Vanraure Hachinohe

Sagamihara

Sagamihara

0 : 0

0 : 0

Sagamihara

Sagamihara

0-0

01/03

0-0

01/03

Sagamihara

Sagamihara

Kagoshima United

Kagoshima United

0 : 0

0 : 0

Kagoshima United

Kagoshima United

0-0

22/02

0-0

22/02

Sagamihara

Sagamihara

Tochigi

Tochigi

0 : 0

0 : 0

Tochigi

Tochigi

0-0

15/02

0-0

15/02

Tochigi City

Tochigi City

Sagamihara

Sagamihara

0 : 0

0 : 0

Sagamihara

Sagamihara

0-0

24/11

7-4

24/11

Sagamihara

Sagamihara

Gainare Tottori

Gainare Tottori

1 : 0

0 : 0

Gainare Tottori

Gainare Tottori

7-4

0.92 -0.25 0.87

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

15/11

5-4

15/11

Osaka

Osaka

Sagamihara

Sagamihara

1 : 0

0 : 0

Sagamihara

Sagamihara

5-4

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.0 0.95

0.87 2.0 0.95

10/11

4-2

10/11

Sagamihara

Sagamihara

Nara Club

Nara Club

1 : 2

1 : 1

Nara Club

Nara Club

4-2

0.93 +0.25 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

02/11

7-3

02/11

Sagamihara

Sagamihara

Kataller Toyama

Kataller Toyama

2 : 2

1 : 1

Kataller Toyama

Kataller Toyama

7-3

0.85 +0.25 0.95

0.97 2.25 0.85

0.97 2.25 0.85

27/10

4-8

27/10

Fukushima United

Fukushima United

Sagamihara

Sagamihara

2 : 3

1 : 3

Sagamihara

Sagamihara

4-8

0.80 +0 0.91

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Takumu Fujinuma Tiền đạo

54 9 3 1 0 28 Tiền đạo

17

Keisuke Tou Tiền vệ

37 5 3 2 0 24 Tiền vệ

8

Riku Hashimoto Hậu vệ

76 4 4 6 0 27 Hậu vệ

5

Ko Watahiki Hậu vệ

46 4 3 4 2 27 Hậu vệ

15

Taira Maeda Tiền vệ

40 3 2 5 0 25 Tiền vệ

25

Riku Tanaka Tiền vệ

78 2 3 4 0 26 Tiền vệ

4

Ryoji Yamashita Hậu vệ

68 1 1 3 0 25 Hậu vệ

7

Justin Kinjo Tiền vệ

28 1 0 3 0 28 Tiền vệ

21

Akihiko Takeshige Thủ môn

75 0 0 2 0 38 Thủ môn

23

Koki Kawashima Thủ môn

32 0 0 0 0 26 Thủ môn