Sagamihara
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 2008
Huấn luyện viên: Yuki Richard Stalph
Sân vận động: Sagamihara Gion Stadium
24/11
Sagamihara
Gainare Tottori
1 : 0
0 : 0
Gainare Tottori
0.92 -0.25 0.87
0.91 2.75 0.91
0.91 2.75 0.91
15/11
Osaka
Sagamihara
1 : 0
0 : 0
Sagamihara
0.95 -0.5 0.85
0.87 2.0 0.95
0.87 2.0 0.95
10/11
Sagamihara
Nara Club
1 : 2
1 : 1
Nara Club
0.93 +0.25 0.97
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
02/11
Sagamihara
Kataller Toyama
2 : 2
1 : 1
Kataller Toyama
0.85 +0.25 0.95
0.97 2.25 0.85
0.97 2.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Takumu Fujinuma Tiền đạo |
54 | 9 | 3 | 1 | 0 | 28 | Tiền đạo |
17 Keisuke Tou Tiền vệ |
37 | 5 | 3 | 2 | 0 | 24 | Tiền vệ |
8 Riku Hashimoto Hậu vệ |
76 | 4 | 4 | 6 | 0 | 27 | Hậu vệ |
5 Ko Watahiki Hậu vệ |
46 | 4 | 3 | 4 | 2 | 27 | Hậu vệ |
15 Taira Maeda Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 5 | 0 | 25 | Tiền vệ |
25 Riku Tanaka Tiền vệ |
78 | 2 | 3 | 4 | 0 | 26 | Tiền vệ |
4 Ryoji Yamashita Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 3 | 0 | 25 | Hậu vệ |
7 Justin Kinjo Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | 28 | Tiền vệ |
21 Akihiko Takeshige Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 2 | 0 | 38 | Thủ môn |
23 Koki Kawashima Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |