Hạng Ba Nhật Bản - 27/10/2024 05:00
SVĐ: TOHO Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.91
0.90 2.25 0.88
- - -
- - -
2.50 2.90 2.70
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
0.79 0 0.87
1.00 1.0 0.83
- - -
- - -
3.10 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Keita Ueda
-
Kota Mori
Ryo Shiohama
11’ -
15’
Riku Tanaka
Riku Hashimoto
-
28’
Yuji Senuma
Yuki Muto
-
40’
Keita Ueda
Yuki Muto
-
46’
Kazuki Fukui
Rio Yoshitake
-
Đang cập nhật
Yuto Ozeki
61’ -
67’
Yuki Muto
Kosei Makiyama
-
74’
Yushi Hasegawa
Masakazu Tashiro
-
Riita Mori
Kento Awano
76’ -
Hiroki Higuchi
Kiichi Yajima
80’ -
87’
Riku Hashimoto
Ryu Wakabayashi
-
Kota Mori
Kazumasa Shimizu
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
61%
39%
3
6
7
5
334
213
16
12
8
6
0
0
Fukushima United Sagamihara
Fukushima United 4-3-3
Huấn luyện viên: Shuhei Terada
4-3-3 Sagamihara
Huấn luyện viên: Yuki Richard Stalph
7
Ryo Shiohama
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
14
Yuto Ozeki
14
Yuto Ozeki
14
Yuto Ozeki
14
Yuto Ozeki
14
Yuto Ozeki
14
Yuto Ozeki
39
Yuji Senuma
22
Kazuki Fukui
22
Kazuki Fukui
22
Kazuki Fukui
2
Daisuke Kato
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
8
Riku Hashimoto
8
Riku Hashimoto
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Shiohama Tiền đạo |
72 | 18 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Kota Mori Tiền đạo |
70 | 11 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
40 Hiroki Higuchi Tiền đạo |
54 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Yuto Ozeki Tiền vệ |
28 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kanta Jojo Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Takeaki Harigaya Tiền vệ |
35 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Riita Mori Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Naoki Suzu Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Satoru Nozue Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenshin Yoshimaru Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Masayuki Yamada Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sagamihara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Yuji Senuma Tiền đạo |
48 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Daisuke Kato Hậu vệ |
62 | 4 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Riku Hashimoto Hậu vệ |
71 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Kazuki Fukui Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Riku Tanaka Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Yudai Tokunaga Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
48 Keita Ueda Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuki Muto Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Keisuke Ogasawara Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Yushi Hasegawa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Motoaki Miura Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Kento Awano Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kaito Yamamoto Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Takuto Kato Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Yuto Matsunagane Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hiroshi Yoshinaga Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Kiichi Yajima Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
19 Kazumasa Shimizu Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sagamihara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Yuzo Iwakami Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Takahiro Koga Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Kosei Makiyama Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Masakazu Tashiro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Akito Takagi Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ryu Wakabayashi Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Rio Yoshitake Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Fukushima United
Sagamihara
Hạng Ba Nhật Bản
Sagamihara
1 : 0
(1-0)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
1 : 1
(0-1)
Sagamihara
Hạng Ba Nhật Bản
Sagamihara
2 : 1
(0-0)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Sagamihara
1 : 3
(0-0)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
1 : 0
(0-0)
Sagamihara
Fukushima United
Sagamihara
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fukushima United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Kataller Toyama Fukushima United |
1 4 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Omiya Ardija Fukushima United |
3 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Fukushima United Gifu |
4 3 (3) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Kamatamare Sanuki Fukushima United |
4 1 (2) (0) |
0.68 +0 1.06 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Fukushima United Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sagamihara
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Sagamihara YSCC |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Ryūkyū Sagamihara |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sagamihara Giravanz Kitakyushu |
0 3 (0) (0) |
0.84 +0 0.86 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Omiya Ardija Sagamihara |
4 1 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.25 0.86 |
T
|
||
21/09/2024 |
Sagamihara Imabari |
2 0 (2) (0) |
0.91 +0.5 0.88 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 17