GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 27/10/2024 05:00

SVĐ: TOHO Stadium

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.91

0.90 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.90 2.70

0.83 9.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 0.87

1.00 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.05 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Keita Ueda

  • Kota Mori

    Ryo Shiohama

    11’
  • 15’

    Riku Tanaka

    Riku Hashimoto

  • 28’

    Yuji Senuma

    Yuki Muto

  • 40’

    Keita Ueda

    Yuki Muto

  • 46’

    Kazuki Fukui

    Rio Yoshitake

  • Đang cập nhật

    Yuto Ozeki

    61’
  • 67’

    Yuki Muto

    Kosei Makiyama

  • 74’

    Yushi Hasegawa

    Masakazu Tashiro

  • Riita Mori

    Kento Awano

    76’
  • Hiroki Higuchi

    Kiichi Yajima

    80’
  • 87’

    Riku Hashimoto

    Ryu Wakabayashi

  • Kota Mori

    Kazumasa Shimizu

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    TOHO Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Kuniyoshi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shuhei Terada

  • Ngày sinh:

    23-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    42 (T:19, H:6, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yuki Richard Stalph

  • Ngày sinh:

    04-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    146 (T:48, H:38, B:60)

4

Phạt góc

8

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

3

Cứu thua

6

7

Phạm lỗi

5

334

Tổng số đường chuyền

213

16

Dứt điểm

12

8

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Fukushima United Sagamihara

Đội hình

Fukushima United 4-3-3

Huấn luyện viên: Shuhei Terada

Fukushima United VS Sagamihara

4-3-3 Sagamihara

Huấn luyện viên: Yuki Richard Stalph

7

Ryo Shiohama

20

Kanta Jojo

20

Kanta Jojo

20

Kanta Jojo

20

Kanta Jojo

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

14

Yuto Ozeki

39

Yuji Senuma

22

Kazuki Fukui

22

Kazuki Fukui

22

Kazuki Fukui

2

Daisuke Kato

25

Riku Tanaka

25

Riku Tanaka

25

Riku Tanaka

25

Riku Tanaka

8

Riku Hashimoto

8

Riku Hashimoto

Đội hình xuất phát

Fukushima United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ryo Shiohama Tiền đạo

72 18 10 2 0 Tiền đạo

10

Kota Mori Tiền đạo

70 11 8 6 0 Tiền đạo

40

Hiroki Higuchi Tiền đạo

54 11 6 2 0 Tiền đạo

14

Yuto Ozeki Tiền vệ

28 6 6 2 0 Tiền vệ

20

Kanta Jojo Tiền vệ

49 3 3 1 0 Tiền vệ

17

Takeaki Harigaya Tiền vệ

35 2 4 2 0 Tiền vệ

15

Riita Mori Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

28

Naoki Suzu Hậu vệ

67 0 1 1 0 Hậu vệ

27

Satoru Nozue Hậu vệ

34 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Kenshin Yoshimaru Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

2

Masayuki Yamada Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

Sagamihara

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Yuji Senuma Tiền đạo

48 6 1 3 0 Tiền đạo

2

Daisuke Kato Hậu vệ

62 4 2 5 1 Hậu vệ

8

Riku Hashimoto Hậu vệ

71 3 4 6 0 Hậu vệ

22

Kazuki Fukui Tiền vệ

27 3 2 0 0 Tiền vệ

25

Riku Tanaka Tiền vệ

43 2 2 3 0 Tiền vệ

6

Yudai Tokunaga Tiền vệ

32 2 1 3 0 Tiền vệ

48

Keita Ueda Tiền vệ

14 2 1 1 0 Tiền vệ

11

Yuki Muto Tiền đạo

8 0 2 2 0 Tiền đạo

28

Keisuke Ogasawara Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

40

Yushi Hasegawa Tiền vệ

20 0 0 4 1 Tiền vệ

1

Motoaki Miura Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Fukushima United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Kento Awano Tiền vệ

10 0 2 0 0 Tiền vệ

22

Kaito Yamamoto Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn

30

Takuto Kato Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Yuto Matsunagane Hậu vệ

29 1 2 0 0 Hậu vệ

8

Hiroshi Yoshinaga Tiền vệ

52 1 1 5 0 Tiền vệ

18

Kiichi Yajima Tiền đạo

31 2 1 2 2 Tiền đạo

19

Kazumasa Shimizu Tiền đạo

33 3 1 1 0 Tiền đạo

Sagamihara

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Yuzo Iwakami Tiền vệ

50 1 3 2 0 Tiền vệ

31

Takahiro Koga Thủ môn

18 1 0 0 0 Thủ môn

24

Kosei Makiyama Tiền vệ

50 3 3 3 0 Tiền vệ

55

Masakazu Tashiro Hậu vệ

21 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Akito Takagi Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Ryu Wakabayashi Tiền vệ

40 2 2 1 1 Tiền vệ

13

Rio Yoshitake Tiền vệ

39 2 1 2 0 Tiền vệ

Fukushima United

Sagamihara

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fukushima United: 2T - 1H - 2B) (Sagamihara: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Sagamihara

1 : 0

(1-0)

Fukushima United

24/09/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Fukushima United

1 : 1

(0-1)

Sagamihara

12/03/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Sagamihara

2 : 1

(0-0)

Fukushima United

30/08/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Sagamihara

1 : 3

(0-0)

Fukushima United

17/04/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Fukushima United

1 : 0

(0-0)

Sagamihara

Phong độ gần nhất

Fukushima United

Phong độ

Sagamihara

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.2
2.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fukushima United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Kataller Toyama

Fukushima United

1 4

(0) (2)

0.77 -0.75 1.02

0.81 2.75 0.81

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Omiya Ardija

Fukushima United

3 2

(2) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Fukushima United

Gifu

4 3

(3) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.75 2.5 1.05

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/10/2024

Kamatamare Sanuki

Fukushima United

4 1

(2) (0)

0.68 +0 1.06

0.89 2.25 0.93

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Fukushima United

Parceiro Nagano

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.83 2.5 0.85

B
X

Sagamihara

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Sagamihara

YSCC

2 1

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Ryūkyū

Sagamihara

2 1

(0) (1)

0.87 +0 0.83

0.84 2.25 0.94

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Sagamihara

Giravanz Kitakyushu

0 3

(0) (0)

0.84 +0 0.86

- - -

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Omiya Ardija

Sagamihara

4 1

(0) (1)

- - -

0.85 2.25 0.86

T

Hạng Ba Nhật Bản

21/09/2024

Sagamihara

Imabari

2 0

(2) (0)

0.91 +0.5 0.88

0.76 2.0 0.95

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất