Hạng Ba Nhật Bản - 09/03/2025 05:00
SVĐ: Hachinohe Sports Park Athletic Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vanraure Hachinohe Sagamihara
Vanraure Hachinohe 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Sagamihara
Huấn luyện viên:
9
Kazuma Nagata
14
Koki Maezawa
14
Koki Maezawa
14
Koki Maezawa
11
Kai Sasaki
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
7
Aoi Sato
7
Aoi Sato
22
Kazuki Fukui
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
48
Keita Ueda
48
Keita Ueda
48
Keita Ueda
48
Keita Ueda
2
Daisuke Kato
2
Daisuke Kato
39
Yuji Senuma
Vanraure Hachinohe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kazuma Nagata Tiền vệ |
37 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Kai Sasaki Tiền đạo |
40 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Aoi Sato Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Koki Maezawa Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Shintaro Kato Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
61 Naoto Ando Tiền vệ |
33 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Kodai Minoda Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Teppei Chikaishi Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Shoma Otoizumi Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Riku Yamauchi Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Shogo Onishi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sagamihara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kazuki Fukui Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Yuji Senuma Tiền đạo |
34 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Daisuke Kato Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Riku Tanaka Hậu vệ |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
48 Keita Ueda Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yudai Tokunaga Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Takano Tiền vệ |
29 | 1 | 6 | 6 | 1 | Tiền vệ |
28 Keisuke Ogasawara Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Takumi Nishiyama Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Motoaki Miura Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Yushi Hasegawa Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Vanraure Hachinohe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Daisuke Inazumi Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Masahiro Iida Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Naoyuki Yamada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Naoya Senoo Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mizuki Kaburaki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Masashi Kokubun Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Shochi Niiyama Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sagamihara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Masakazu Tashiro Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Riku Hashimoto Tiền vệ |
39 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Akihiko Takeshige Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Justin Toshiki Kinjo Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Akito Takagi Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Taira Maeda Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Keisuke Ito Tiền đạo |
30 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Vanraure Hachinohe
Sagamihara
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
2 : 1
(0-0)
Sagamihara
Hạng Ba Nhật Bản
Sagamihara
1 : 0
(1-0)
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
0 : 0
(0-0)
Sagamihara
Hạng Ba Nhật Bản
Sagamihara
0 : 1
(0-0)
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Sagamihara
0 : 2
(0-1)
Vanraure Hachinohe
Vanraure Hachinohe
Sagamihara
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Vanraure Hachinohe
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Gainare Tottori Vanraure Hachinohe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Gifu Vanraure Hachinohe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Osaka |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kataller Toyama Vanraure Hachinohe |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Parceiro Nagano Vanraure Hachinohe |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Sagamihara
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Sagamihara Kagoshima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Sagamihara Tochigi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Tochigi City Sagamihara |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Sagamihara Gainare Tottori |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Osaka Sagamihara |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4