GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 02/11/2024 05:00

SVĐ: Sagamihara Gion Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.97 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.10 2.20

0.87 9.25 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.80

0.75 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.00 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kazuki Fukui

    6’
  • Đang cập nhật

    Daisuke Kato

    29’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Hiroya Sueki

  • Yuzo Iwakami

    Takumi Nishiyama

    46’
  • 47’

    Shosaku Yasumitsu

    Daichi Matsuoka

  • 56’

    Tsubasa Yoshihira

    Takumi Ito

  • 64’

    Naoki Inoue

    Yoshiki Takahashi

  • Đang cập nhật

    Yuki Muto

    65’
  • Yuji Senuma

    Akito Takagi

    70’
  • 84’

    Shosei Usui

    Manato Furukawa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sagamihara Gion Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Yamaoka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yuki Richard Stalph

  • Ngày sinh:

    04-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    146 (T:48, H:38, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michiharu Otagiri

  • Ngày sinh:

    09-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    82 (T:37, H:23, B:22)

7

Phạt góc

3

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

3

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

0

370

Tổng số đường chuyền

532

10

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Sagamihara Kataller Toyama

Đội hình

Sagamihara 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Yuki Richard Stalph

Sagamihara VS Kataller Toyama

3-4-2-1 Kataller Toyama

Huấn luyện viên: Michiharu Otagiri

39

Yuji Senuma

22

Kazuki Fukui

22

Kazuki Fukui

22

Kazuki Fukui

25

Riku Tanaka

25

Riku Tanaka

25

Riku Tanaka

25

Riku Tanaka

2

Daisuke Kato

2

Daisuke Kato

8

Riku Hashimoto

27

Tsubasa Yoshihira

16

Hiroya Sueki

16

Hiroya Sueki

16

Hiroya Sueki

16

Hiroya Sueki

8

Daichi Matsuoka

8

Daichi Matsuoka

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

9

Shosei Usui

Đội hình xuất phát

Sagamihara

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Yuji Senuma Tiền đạo

49 6 2 3 0 Tiền đạo

8

Riku Hashimoto Tiền vệ

72 4 4 6 0 Tiền vệ

2

Daisuke Kato Hậu vệ

63 4 2 5 1 Hậu vệ

22

Kazuki Fukui Tiền vệ

28 3 2 0 0 Tiền vệ

25

Riku Tanaka Tiền vệ

44 2 3 3 0 Tiền vệ

11

Yuki Muto Tiền đạo

9 2 2 2 0 Tiền đạo

48

Keita Ueda Tiền vệ

15 2 2 2 0 Tiền vệ

47

Yuzo Iwakami Tiền vệ

51 1 3 2 0 Tiền vệ

28

Keisuke Ogasawara Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

40

Yushi Hasegawa Hậu vệ

21 0 0 4 1 Hậu vệ

1

Motoaki Miura Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

Kataller Toyama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Tsubasa Yoshihira Tiền đạo

67 15 6 4 0 Tiền đạo

9

Shosei Usui Tiền đạo

45 11 2 2 0 Tiền đạo

8

Daichi Matsuoka Tiền vệ

76 8 6 2 0 Tiền vệ

25

Shosaku Yasumitsu Tiền vệ

74 6 9 12 0 Tiền vệ

16

Hiroya Sueki Tiền vệ

72 6 8 3 1 Tiền vệ

5

Junya Imase Hậu vệ

52 2 3 3 0 Hậu vệ

19

Naoki Inoue Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

20

Musashi Oyama Tiền vệ

36 0 3 3 1 Tiền vệ

4

Kyosuke Kamiyama Hậu vệ

57 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Tomoki Tagawa Thủ môn

76 0 0 1 0 Thủ môn

6

Shunta Sera Tiền vệ

16 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sagamihara

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Takahiro Koga Thủ môn

19 1 0 0 0 Thủ môn

27

Takumi Nishiyama Tiền vệ

56 1 2 9 0 Tiền vệ

6

Yudai Tokunaga Tiền vệ

33 2 1 3 0 Tiền vệ

5

Ko Watahiki Hậu vệ

45 4 3 4 2 Hậu vệ

24

Kosei Makiyama Tiền vệ

51 3 3 3 0 Tiền vệ

55

Masakazu Tashiro Hậu vệ

22 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Akito Takagi Tiền đạo

22 2 0 0 0 Tiền đạo

Kataller Toyama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Yosuke Kawai Tiền vệ

34 0 0 6 0 Tiền vệ

28

Sho Fuseya Tiền vệ

33 2 3 1 0 Tiền vệ

18

Takumi Ito Tiền vệ

44 5 3 2 0 Tiền vệ

33

Yoshiki Takahashi Tiền vệ

45 7 2 0 0 Tiền vệ

42

Toshiki Hirao Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

39

Manato Furukawa Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Kosei Wakimoto Tiền vệ

41 0 0 4 0 Tiền vệ

Sagamihara

Kataller Toyama

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sagamihara: 1T - 2H - 2B) (Kataller Toyama: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/06/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

0 : 0

(0-0)

Sagamihara

02/09/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

1 : 2

(0-1)

Sagamihara

04/05/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Sagamihara

1 : 1

(1-0)

Kataller Toyama

02/10/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

1 : 0

(1-0)

Sagamihara

29/05/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Sagamihara

0 : 1

(0-1)

Kataller Toyama

Phong độ gần nhất

Sagamihara

Phong độ

Kataller Toyama

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.2
2.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sagamihara

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Fukushima United

Sagamihara

2 3

(1) (3)

0.80 +0 0.91

0.90 2.25 0.88

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Sagamihara

YSCC

2 1

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Ryūkyū

Sagamihara

2 1

(0) (1)

0.87 +0 0.83

0.84 2.25 0.94

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Sagamihara

Giravanz Kitakyushu

0 3

(0) (0)

0.84 +0 0.86

- - -

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Omiya Ardija

Sagamihara

4 1

(0) (1)

- - -

0.85 2.25 0.86

T

Kataller Toyama

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Gainare Tottori

Kataller Toyama

2 2

(1) (2)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.83

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Kataller Toyama

Fukushima United

1 4

(0) (2)

0.77 -0.75 1.02

0.81 2.75 0.81

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Tegevajaro Miyazaki

Kataller Toyama

1 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.25 0.96

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Kataller Toyama

Imabari

0 0

(0) (0)

0.79 +0 0.92

1.15 2.5 0.66

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Kataller Toyama

Kamatamare Sanuki

2 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.88 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 1

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 1

13 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất