GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Kataller Toyama

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2007

Huấn luyện viên: Michiharu Otagiri

Sân vận động: Toyama Athletic Recreation Park Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Imabari

Imabari

Kataller Toyama

Kataller Toyama

0 : 0

0 : 0

Kataller Toyama

Kataller Toyama

0-0

09/03

0-0

09/03

Kataller Toyama

Kataller Toyama

Júbilo Iwata

Júbilo Iwata

0 : 0

0 : 0

Júbilo Iwata

Júbilo Iwata

0-0

02/03

0-0

02/03

Kataller Toyama

Kataller Toyama

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0 : 0

0 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0-0

22/02

0-0

22/02

JEF United

JEF United

Kataller Toyama

Kataller Toyama

0 : 0

0 : 0

Kataller Toyama

Kataller Toyama

0-0

16/02

0-0

16/02

Ehime

Ehime

Kataller Toyama

Kataller Toyama

0 : 0

0 : 0

Kataller Toyama

Kataller Toyama

0-0

07/12

4-5

07/12

Kataller Toyama

Kataller Toyama

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

2 : 2

0 : 2

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

4-5

0.86 +0 0.98

0.88 2.25 0.74

0.88 2.25 0.74

01/12

6-4

01/12

Kataller Toyama

Kataller Toyama

Osaka

Osaka

1 : 1

1 : 1

Osaka

Osaka

6-4

0.77 -0.25 -0.98

0.86 2.0 0.92

0.86 2.0 0.92

24/11

4-2

24/11

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Kataller Toyama

Kataller Toyama

1 : 2

0 : 2

Kataller Toyama

Kataller Toyama

4-2

0.80 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.93

0.85 2.5 0.93

17/11

6-3

17/11

Kataller Toyama

Kataller Toyama

Vanraure Hachinohe

Vanraure Hachinohe

3 : 1

1 : 0

Vanraure Hachinohe

Vanraure Hachinohe

6-3

-0.98 -0.5 0.77

0.85 2.25 0.95

0.85 2.25 0.95

10/11

6-5

10/11

Kataller Toyama

Kataller Toyama

Gifu

Gifu

2 : 2

0 : 0

Gifu

Gifu

6-5

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Tsubasa Yoshihira Tiền đạo

122 24 7 7 0 27 Tiền đạo

10

Matheus Leiria Dos Santos Tiền đạo

100 16 6 5 0 30 Tiền đạo

16

Hiroya Sueki Tiền vệ

167 11 9 7 2 28 Tiền vệ

8

Daichi Matsuoka Tiền vệ

115 10 12 2 0 26 Tiền vệ

25

Shosaku Yasumitsu Tiền vệ

84 6 10 12 0 26 Tiền vệ

20

Musashi Oyama Tiền vệ

54 2 3 3 1 27 Tiền vệ

4

Kyosuke Kamiyama Hậu vệ

85 2 2 3 0 25 Hậu vệ

31

Kazuki Saito Thủ môn

106 0 0 0 0 29 Thủ môn

42

Toshiki Hirao Thủ môn

32 0 0 1 0 22 Thủ môn

15

Gabriel Henrique Nascimento dos Santos Tiền vệ

20 0 0 1 0 23 Tiền vệ