Hạng Hai Nhật Bản - 22/02/2025 05:00
SVĐ: Fukuda Denshi Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
JEF United Kataller Toyama
JEF United 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Kataller Toyama
Huấn luyện viên:
10
Hiiro Komori
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
33
Eduardo
16
Akiyuki Yokoyama
16
Akiyuki Yokoyama
9
Shosei Usui
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
25
Shosaku Yasumitsu
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
25
Shosaku Yasumitsu
JEF United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hiiro Komori Tiền đạo |
43 | 22 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kazuki Tanaka Tiền vệ |
38 | 5 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Akiyuki Yokoyama Tiền đạo |
35 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Naoki Tsubaki Tiền vệ |
27 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Eduardo Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Shogo Sasaki Hậu vệ |
37 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
44 Manato Shinada Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Issei Takahashi Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Ryota Suzuki Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Riku Matsuda Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Kohei Yamakoshi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shosei Usui Tiền đạo |
47 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Shosaku Yasumitsu Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Daichi Matsuoka Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Hiroya Sueki Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
28 Sho Fuseya Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Leiria Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyosuke Kamiyama Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Shimpei Nishiya Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomoki Tagawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kosei Wakimoto Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Shunta Sera Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
JEF United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Dudu Tiền vệ |
37 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Yusuke Kobayashi Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Kazuki Fujita Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Naohiro Sugiyama Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Daiki Ogawa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Shuto Okaniwa Tiền vệ |
37 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Masamichi Hayashi Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Atsushi Nabeta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Takumi Ito Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Tsubasa Yoshihira Tiền đạo |
41 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Kazuki Saito Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Yoshiki Takahashi Tiền vệ |
44 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroyuki Tsubokawa Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Kohei Matsumoto Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
JEF United
Kataller Toyama
JEF United
Kataller Toyama
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
JEF United
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Iwaki JEF United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Montedio Yamagata JEF United |
4 0 (3) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
JEF United V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.74 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Fujieda MYFC JEF United |
2 3 (2) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.97 3.0 0.89 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
JEF United Ventforet Kofu |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Kataller Toyama
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Ehime Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Kataller Toyama Matsumoto Yamaga |
2 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.74 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Kataller Toyama Osaka |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
24/11/2024 |
Omiya Ardija Kataller Toyama |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Kataller Toyama Vanraure Hachinohe |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13