GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 01/12/2024 05:00

SVĐ: Toyama Athletic Recreation Park Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.86 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.00 3.50

0.92 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.82 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.95 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Shosei Usui

    Sho Fuseya

    36’
  • Đang cập nhật

    Shosaku Yasumitsu

    42’
  • 45’

    Daigo Furukawa

    Shunji Masuda

  • 55’

    Đang cập nhật

    Asahi Haga

  • Matheus Leiria

    Kohei Matsumoto

    59’
  • Đang cập nhật

    Shunta Sera

    63’
  • 70’

    Shunji Masuda

    Takumi Shimada

  • Sho Fuseya

    Atsushi Nabeta

    74’
  • 84’

    Seigo Takei

    Sora Mochizuki

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Toyama Athletic Recreation Park Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Sudani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michiharu Otagiri

  • Ngày sinh:

    09-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    82 (T:37, H:23, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Naoto Otake

  • Ngày sinh:

    18-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    102 (T:49, H:22, B:31)

6

Phạt góc

4

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

7

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

1

369

Tổng số đường chuyền

489

8

Dứt điểm

21

4

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Kataller Toyama Osaka

Đội hình

Kataller Toyama 3-4-3

Huấn luyện viên: Michiharu Otagiri

Kataller Toyama VS Osaka

3-4-3 Osaka

Huấn luyện viên: Naoto Otake

9

Shosei Usui

16

Hiroya Sueki

16

Hiroya Sueki

16

Hiroya Sueki

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

16

Hiroya Sueki

16

Hiroya Sueki

16

Hiroya Sueki

34

Daigo Furukawa

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

23

Takuya Akiyama

23

Takuya Akiyama

Đội hình xuất phát

Kataller Toyama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Shosei Usui Tiền đạo

49 11 2 2 0 Tiền đạo

8

Daichi Matsuoka Tiền vệ

80 9 6 2 0 Tiền vệ

10

Matheus Leiria Tiền đạo

60 8 5 3 0 Tiền đạo

16

Hiroya Sueki Tiền vệ

76 7 8 3 1 Tiền vệ

25

Shosaku Yasumitsu Tiền vệ

78 6 10 12 0 Tiền vệ

28

Sho Fuseya Tiền vệ

37 2 3 1 0 Tiền vệ

23

Shimpei Nishiya Hậu vệ

33 0 2 2 0 Hậu vệ

4

Kyosuke Kamiyama Hậu vệ

61 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Tomoki Tagawa Thủ môn

80 0 0 1 0 Thủ môn

6

Shunta Sera Tiền vệ

20 0 0 5 0 Tiền vệ

2

Kosei Wakimoto Tiền vệ

45 0 0 4 0 Tiền vệ

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Daigo Furukawa Tiền đạo

70 15 4 5 0 Tiền đạo

6

Shunsuke Tachino Hậu vệ

71 6 4 12 2 Hậu vệ

23

Takuya Akiyama Hậu vệ

27 4 1 5 1 Hậu vệ

10

Rikuto Kubo Tiền vệ

56 3 6 5 0 Tiền vệ

25

Seigo Takei Tiền vệ

36 2 1 4 0 Tiền vệ

2

Kazuya Mima Hậu vệ

75 1 5 7 1 Hậu vệ

19

Shunji Masuda Tiền đạo

26 1 4 1 0 Tiền đạo

33

Woo Sang-Ho Tiền vệ

66 1 1 7 0 Tiền vệ

20

Asahi Haga Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Tatsunari Nagai Thủ môn

75 0 0 1 0 Thủ môn

22

Kaito Hayashida Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kataller Toyama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Naoki Inoue Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

11

Kohei Matsumoto Tiền đạo

33 1 1 0 0 Tiền đạo

26

Atsushi Nabeta Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Takumi Ito Tiền vệ

48 5 3 2 0 Tiền vệ

17

Hiroyuki Tsubokawa Tiền vệ

49 2 2 6 0 Tiền vệ

33

Yoshiki Takahashi Tiền vệ

48 7 2 0 0 Tiền vệ

31

Kazuki Saito Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Takumi Shimada Tiền đạo

71 10 2 11 0 Tiền đạo

5

Shusuke Sakamoto Tiền đạo

37 1 1 2 0 Tiền đạo

31

Koji Yamada Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

98

João Moura Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Yamato Natsukawa Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Takahiro Kitsui Tiền vệ

52 7 1 4 0 Tiền vệ

16

Yuta Shimozawa Tiền vệ

29 1 2 1 0 Tiền vệ

Kataller Toyama

Osaka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kataller Toyama: 3T - 1H - 0B) (Osaka: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/07/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Osaka

0 : 0

(0-0)

Kataller Toyama

18/05/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

2 : 0

(1-0)

Osaka

17/09/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

2 : 1

(2-1)

Osaka

01/04/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Osaka

0 : 1

(0-0)

Kataller Toyama

Phong độ gần nhất

Kataller Toyama

Phong độ

Osaka

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kataller Toyama

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Omiya Ardija

Kataller Toyama

1 2

(0) (2)

0.80 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.93

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

17/11/2024

Kataller Toyama

Vanraure Hachinohe

3 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.85 2.25 0.95

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Kataller Toyama

Gifu

2 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Sagamihara

Kataller Toyama

2 2

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.97 2.25 0.85

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Gainare Tottori

Kataller Toyama

2 2

(1) (2)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.83

B
T

Osaka

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Vanraure Hachinohe

Osaka

1 1

(0) (1)

0.95 +0 0.80

0.81 2.25 0.80

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

15/11/2024

Osaka

Sagamihara

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.0 0.95

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Osaka

YSCC

5 0

(3) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.82 2.5 0.86

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Gifu

Osaka

2 0

(0) (0)

0.84 +0 0.86

0.89 2.25 0.73

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Tegevajaro Miyazaki

Osaka

1 0

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.81 2.0 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất