Hạng Ba Nhật Bản - 01/12/2024 05:00
SVĐ: Toyama Athletic Recreation Park Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.86 2.0 0.92
- - -
- - -
2.00 3.00 3.50
0.92 9 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.82 0.75 0.96
- - -
- - -
2.75 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Shosei Usui
Sho Fuseya
36’ -
Đang cập nhật
Shosaku Yasumitsu
42’ -
45’
Daigo Furukawa
Shunji Masuda
-
55’
Đang cập nhật
Asahi Haga
-
Matheus Leiria
Kohei Matsumoto
59’ -
Đang cập nhật
Shunta Sera
63’ -
70’
Shunji Masuda
Takumi Shimada
-
Sho Fuseya
Atsushi Nabeta
74’ -
84’
Seigo Takei
Sora Mochizuki
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
43%
57%
7
4
2
1
369
489
8
21
4
7
0
0
Kataller Toyama Osaka
Kataller Toyama 3-4-3
Huấn luyện viên: Michiharu Otagiri
3-4-3 Osaka
Huấn luyện viên: Naoto Otake
9
Shosei Usui
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
25
Shosaku Yasumitsu
25
Shosaku Yasumitsu
25
Shosaku Yasumitsu
25
Shosaku Yasumitsu
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
34
Daigo Furukawa
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
23
Takuya Akiyama
23
Takuya Akiyama
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shosei Usui Tiền đạo |
49 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Daichi Matsuoka Tiền vệ |
80 | 9 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Leiria Tiền đạo |
60 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Hiroya Sueki Tiền vệ |
76 | 7 | 8 | 3 | 1 | Tiền vệ |
25 Shosaku Yasumitsu Tiền vệ |
78 | 6 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Sho Fuseya Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Shimpei Nishiya Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Kyosuke Kamiyama Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomoki Tagawa Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Shunta Sera Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Kosei Wakimoto Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Daigo Furukawa Tiền đạo |
70 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Shunsuke Tachino Hậu vệ |
71 | 6 | 4 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Takuya Akiyama Hậu vệ |
27 | 4 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Rikuto Kubo Tiền vệ |
56 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Seigo Takei Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kazuya Mima Hậu vệ |
75 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Shunji Masuda Tiền đạo |
26 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Woo Sang-Ho Tiền vệ |
66 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Asahi Haga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tatsunari Nagai Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Kaito Hayashida Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Naoki Inoue Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kohei Matsumoto Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Atsushi Nabeta Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Takumi Ito Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroyuki Tsubokawa Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Yoshiki Takahashi Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kazuki Saito Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Takumi Shimada Tiền đạo |
71 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
5 Shusuke Sakamoto Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Koji Yamada Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
98 João Moura Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Yamato Natsukawa Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Takahiro Kitsui Tiền vệ |
52 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Yuta Shimozawa Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kataller Toyama
Osaka
Hạng Ba Nhật Bản
Osaka
0 : 0
(0-0)
Kataller Toyama
Hạng Ba Nhật Bản
Kataller Toyama
2 : 0
(1-0)
Osaka
Hạng Ba Nhật Bản
Kataller Toyama
2 : 1
(2-1)
Osaka
Hạng Ba Nhật Bản
Osaka
0 : 1
(0-0)
Kataller Toyama
Kataller Toyama
Osaka
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kataller Toyama
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Omiya Ardija Kataller Toyama |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Kataller Toyama Vanraure Hachinohe |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kataller Toyama Gifu |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sagamihara Kataller Toyama |
2 2 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Gainare Tottori Kataller Toyama |
2 2 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Osaka
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Osaka |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Osaka Sagamihara |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Osaka YSCC |
5 0 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.82 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gifu Osaka |
2 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.86 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Tegevajaro Miyazaki Osaka |
1 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11