Hạng Ba Nhật Bản - 24/11/2024 05:00
SVĐ: NACK5 Stadium Ōmiya
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.85 2.5 0.93
- - -
- - -
2.00 3.60 3.00
0.88 9 0.90
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.85 1.0 0.93
- - -
- - -
2.62 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Shimpei Nishiya
Shosaku Yasumitsu
-
42’
Đang cập nhật
Shosaku Yasumitsu
-
45’
Đang cập nhật
Shosei Usui
-
Oriola Sunday
Fabián González
46’ -
Đang cập nhật
Yosuke Murakami
48’ -
57’
Shosei Usui
Naoki Inoue
-
Tetsuya Chinen
Wakaba Shimoguchi
60’ -
Tomoya Osawa
Katsuya Nakano
71’ -
76’
Yosuke Kawai
Hiroya Sueki
-
Toya Izumi
Raisei Abe
79’ -
Đang cập nhật
Fabián González
84’ -
Đang cập nhật
Arthur Silva
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
58%
42%
2
2
2
2
388
280
12
6
2
2
0
2
Omiya Ardija Kataller Toyama
Omiya Ardija 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Tetsu Nagasawa
3-4-2-1 Kataller Toyama
Huấn luyện viên: Michiharu Otagiri
30
Arthur Silva
6
Toshiki Ishikawa
6
Toshiki Ishikawa
6
Toshiki Ishikawa
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
14
Toya Izumi
9
Shosei Usui
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Arthur Silva Tiền vệ |
28 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Toya Izumi Tiền vệ |
37 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Rikiya Motegi Tiền vệ |
71 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Toshiki Ishikawa Tiền vệ |
57 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Rion Ichihara Hậu vệ |
49 | 5 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
90 Oriola Sunday Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Masato Kojima Tiền vệ |
80 | 3 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
49 Tomoya Osawa Tiền đạo |
44 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Yosuke Murakami Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Takashi Kasahara Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Tetsuya Chinen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shosei Usui Tiền đạo |
48 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Daichi Matsuoka Tiền vệ |
79 | 9 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Leiria Tiền đạo |
59 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Shosaku Yasumitsu Tiền vệ |
77 | 6 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Sho Fuseya Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyosuke Kamiyama Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Shimpei Nishiya Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Shunta Sera Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomoki Tagawa Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Yosuke Kawai Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Atsushi Nabeta Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Takamitsu Tomiyama Tiền đạo |
47 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Katsuya Nakano Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Raisei Abe Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuki Kato Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Mizuki Hamada Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Fabián González Tiền đạo |
14 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Wakaba Shimoguchi Hậu vệ |
30 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kohei Matsumoto Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Takumi Ito Tiền vệ |
47 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Kazuki Saito Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Naoki Inoue Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hiroya Sueki Tiền vệ |
75 | 7 | 8 | 3 | 1 | Tiền vệ |
48 Yuta Arai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kosei Wakimoto Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Omiya Ardija
Kataller Toyama
Hạng Ba Nhật Bản
Kataller Toyama
1 : 1
(0-0)
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Kataller Toyama
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Omiya Ardija
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Gifu Omiya Ardija |
2 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ryūkyū Omiya Ardija |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Omiya Ardija Gainare Tottori |
5 4 (4) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Grulla Morioka Omiya Ardija |
1 2 (0) (2) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.79 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Omiya Ardija Imabari |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
H
|
X
|
Kataller Toyama
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Kataller Toyama Vanraure Hachinohe |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kataller Toyama Gifu |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sagamihara Kataller Toyama |
2 2 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Gainare Tottori Kataller Toyama |
2 2 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kataller Toyama Fukushima United |
1 4 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7