GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 24/11/2024 05:00

SVĐ: NACK5 Stadium Ōmiya

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.85 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.60 3.00

0.88 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.85 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Shimpei Nishiya

    Shosaku Yasumitsu

  • 42’

    Đang cập nhật

    Shosaku Yasumitsu

  • 45’

    Đang cập nhật

    Shosei Usui

  • Oriola Sunday

    Fabián González

    46’
  • Đang cập nhật

    Yosuke Murakami

    48’
  • 57’

    Shosei Usui

    Naoki Inoue

  • Tetsuya Chinen

    Wakaba Shimoguchi

    60’
  • Tomoya Osawa

    Katsuya Nakano

    71’
  • 76’

    Yosuke Kawai

    Hiroya Sueki

  • Toya Izumi

    Raisei Abe

    79’
  • Đang cập nhật

    Fabián González

    84’
  • Đang cập nhật

    Arthur Silva

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    NACK5 Stadium Ōmiya

  • Trọng tài chính:

    K. Yano

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tetsu Nagasawa

  • Ngày sinh:

    28-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    41 (T:27, H:10, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michiharu Otagiri

  • Ngày sinh:

    09-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    82 (T:37, H:23, B:22)

4

Phạt góc

2

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

2

388

Tổng số đường chuyền

280

12

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Omiya Ardija Kataller Toyama

Đội hình

Omiya Ardija 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Tetsu Nagasawa

Omiya Ardija VS Kataller Toyama

3-4-2-1 Kataller Toyama

Huấn luyện viên: Michiharu Otagiri

30

Arthur Silva

6

Toshiki Ishikawa

6

Toshiki Ishikawa

6

Toshiki Ishikawa

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

22

Rikiya Motegi

22

Rikiya Motegi

14

Toya Izumi

9

Shosei Usui

28

Sho Fuseya

28

Sho Fuseya

28

Sho Fuseya

28

Sho Fuseya

28

Sho Fuseya

28

Sho Fuseya

28

Sho Fuseya

28

Sho Fuseya

10

Matheus Leiria

10

Matheus Leiria

Đội hình xuất phát

Omiya Ardija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Arthur Silva Tiền vệ

28 7 1 4 0 Tiền vệ

14

Toya Izumi Tiền vệ

37 6 6 1 0 Tiền vệ

22

Rikiya Motegi Tiền vệ

71 6 4 7 0 Tiền vệ

6

Toshiki Ishikawa Tiền vệ

57 5 3 5 0 Tiền vệ

4

Rion Ichihara Hậu vệ

49 5 1 5 1 Hậu vệ

90

Oriola Sunday Tiền đạo

14 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Masato Kojima Tiền vệ

80 3 10 8 0 Tiền vệ

49

Tomoya Osawa Tiền đạo

44 2 1 1 0 Tiền đạo

34

Yosuke Murakami Hậu vệ

38 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Takashi Kasahara Thủ môn

77 0 0 2 0 Thủ môn

25

Tetsuya Chinen Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Kataller Toyama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Shosei Usui Tiền đạo

48 11 2 2 0 Tiền đạo

8

Daichi Matsuoka Tiền vệ

79 9 6 2 0 Tiền vệ

10

Matheus Leiria Tiền đạo

59 8 5 3 0 Tiền đạo

25

Shosaku Yasumitsu Tiền vệ

77 6 10 12 0 Tiền vệ

28

Sho Fuseya Tiền vệ

36 2 3 1 0 Tiền vệ

4

Kyosuke Kamiyama Hậu vệ

60 0 2 3 0 Hậu vệ

23

Shimpei Nishiya Hậu vệ

32 0 2 2 0 Hậu vệ

6

Shunta Sera Tiền vệ

19 0 0 5 0 Tiền vệ

1

Tomoki Tagawa Thủ môn

79 0 0 1 0 Thủ môn

24

Yosuke Kawai Tiền vệ

35 0 0 6 0 Tiền vệ

26

Atsushi Nabeta Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Omiya Ardija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Takamitsu Tomiyama Tiền đạo

47 5 3 1 0 Tiền đạo

17

Katsuya Nakano Tiền vệ

31 0 3 3 0 Tiền vệ

31

Raisei Abe Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Yuki Kato Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

26

Mizuki Hamada Hậu vệ

25 2 0 1 0 Hậu vệ

9

Fabián González Tiền đạo

14 3 4 1 0 Tiền đạo

20

Wakaba Shimoguchi Hậu vệ

30 2 5 2 0 Hậu vệ

Kataller Toyama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kohei Matsumoto Tiền đạo

32 1 1 0 0 Tiền đạo

18

Takumi Ito Tiền vệ

47 5 3 2 0 Tiền vệ

31

Kazuki Saito Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

19

Naoki Inoue Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Hiroya Sueki Tiền vệ

75 7 8 3 1 Tiền vệ

48

Yuta Arai Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Kosei Wakimoto Tiền vệ

44 0 0 4 0 Tiền vệ

Omiya Ardija

Kataller Toyama

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omiya Ardija: 0T - 1H - 0B) (Kataller Toyama: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/06/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

1 : 1

(0-0)

Omiya Ardija

Phong độ gần nhất

Omiya Ardija

Phong độ

Kataller Toyama

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.2
TB bàn thắng
2.0
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omiya Ardija

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Gifu

Omiya Ardija

2 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.87 2.75 0.95

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Ryūkyū

Omiya Ardija

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.82

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Omiya Ardija

Gainare Tottori

5 4

(4) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.86 2.75 0.92

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Grulla Morioka

Omiya Ardija

1 2

(0) (2)

0.92 +1.25 0.87

0.79 2.75 0.82

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Omiya Ardija

Imabari

1 1

(0) (1)

0.80 +0 0.95

0.88 2.5 0.88

H
X

Kataller Toyama

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

17/11/2024

Kataller Toyama

Vanraure Hachinohe

3 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.85 2.25 0.95

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Kataller Toyama

Gifu

2 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Sagamihara

Kataller Toyama

2 2

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.97 2.25 0.85

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Gainare Tottori

Kataller Toyama

2 2

(1) (2)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.83

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Kataller Toyama

Fukushima United

1 4

(0) (2)

0.77 -0.75 1.02

0.81 2.75 0.81

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất