Hạng Hai Nhật Bản - 02/03/2025 05:00
SVĐ: Toyama Athletic Recreation Park Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kataller Toyama Ventforet Kofu
Kataller Toyama 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Ventforet Kofu
Huấn luyện viên:
9
Shosei Usui
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
8
Daichi Matsuoka
8
Daichi Matsuoka
51
Adailton
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
9
Kazushi Mitsuhira
9
Kazushi Mitsuhira
10
Yoshiki Torikai
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shosei Usui Tiền đạo |
47 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Shosaku Yasumitsu Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Daichi Matsuoka Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Hiroya Sueki Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
28 Sho Fuseya Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Leiria Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyosuke Kamiyama Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Shimpei Nishiya Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomoki Tagawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kosei Wakimoto Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Shunta Sera Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Adailton Tiền vệ |
40 | 13 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Yoshiki Torikai Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Kazushi Mitsuhira Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Eduardo Mancha Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Sho Araki Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Riku Nakayama Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kazuhiro Sato Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Yukito Murakami Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Koya Hayashida Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kohei Kawata Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Miki Inoue Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Atsushi Nabeta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Takumi Ito Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Tsubasa Yoshihira Tiền đạo |
41 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Kazuki Saito Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Yoshiki Takahashi Tiền vệ |
44 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroyuki Tsubokawa Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Kohei Matsumoto Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Tsubasa Shibuya Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuto Kimura Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Iwana Kobayashi Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yamato Naito Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Taiga Son Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Peter Utaka Tiền đạo |
49 | 14 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jumma Miyazaki Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kataller Toyama
Ventforet Kofu
Kataller Toyama
Ventforet Kofu
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kataller Toyama
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
JEF United Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Ehime Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Kataller Toyama Matsumoto Yamaga |
2 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.74 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Kataller Toyama Osaka |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
24/11/2024 |
Omiya Ardija Kataller Toyama |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Ventforet Kofu
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Omiya Ardija Ventforet Kofu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Ventforet Kofu Mito Hollyhock |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ventforet Kofu Blaublitz Akita |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10