Hạng Hai Nhật Bản - 16/03/2025 05:00
SVĐ: Yume Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Imabari Kataller Toyama
Imabari 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Kataller Toyama
Huấn luyện viên:
10
Marcus Índio
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
36
Yumeki Yokoyama
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
4
Ryota Ichihara
4
Ryota Ichihara
9
Shosei Usui
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
16
Hiroya Sueki
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcus Índio Tiền đạo |
38 | 15 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
36 Yumeki Yokoyama Tiền đạo |
33 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ryota Ichihara Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tetsuya Kato Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Yuta Mikado Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kenshin Yuba Tiền vệ |
29 | 1 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Junya Kato Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Rei Umeki Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomás Moschión Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuta Saitai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Genta Ito Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shosei Usui Tiền đạo |
47 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Shosaku Yasumitsu Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Daichi Matsuoka Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Hiroya Sueki Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
28 Sho Fuseya Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Leiria Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyosuke Kamiyama Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Shimpei Nishiya Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomoki Tagawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kosei Wakimoto Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Shunta Sera Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Hiroshi Futami Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Toyofumi Sakano Tiền đạo |
36 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Tomoki Hino Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomohito Shugyo Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kodai Dohi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Keishi Kusumi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Takatora Kondo Tiền vệ |
38 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kohei Matsumoto Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Atsushi Nabeta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Takumi Ito Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Tsubasa Yoshihira Tiền đạo |
41 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Kazuki Saito Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Yoshiki Takahashi Tiền vệ |
44 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroyuki Tsubokawa Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Imabari
Kataller Toyama
Hạng Ba Nhật Bản
Kataller Toyama
0 : 0
(0-0)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
0 : 2
(0-0)
Kataller Toyama
Hạng Ba Nhật Bản
Kataller Toyama
2 : 2
(1-0)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
3 : 2
(2-2)
Kataller Toyama
Hạng Ba Nhật Bản
Kataller Toyama
2 : 3
(2-2)
Imabari
Imabari
Kataller Toyama
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Imabari
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Ehime Imabari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Sagan Tosu Imabari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Imabari Fujieda MYFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Imabari Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Imabari Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Kataller Toyama
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Kataller Toyama Júbilo Iwata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Kataller Toyama Ventforet Kofu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
JEF United Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Ehime Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Kataller Toyama Matsumoto Yamaga |
2 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.74 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3