Hạng Hai Nhật Bản - 09/03/2025 05:00
SVĐ: Toyama Athletic Recreation Park Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kataller Toyama Júbilo Iwata
Kataller Toyama 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Júbilo Iwata
Huấn luyện viên:
9
Shosei Usui
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
10
Matheus Leiria
8
Daichi Matsuoka
8
Daichi Matsuoka
11
Ryo Germain
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
36
Ricardo Graça
36
Ricardo Graça
4
Ko Matsubara
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shosei Usui Tiền đạo |
47 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Shosaku Yasumitsu Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Daichi Matsuoka Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Hiroya Sueki Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Matheus Leiria Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Sho Fuseya Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyosuke Kamiyama Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Shimpei Nishiya Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Kosei Wakimoto Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Shunta Sera Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomoki Tagawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ryo Germain Tiền đạo |
32 | 17 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Ko Matsubara Tiền vệ |
35 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Ricardo Graça Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
50 Hiroto Uemura Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Shun Nakamura Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rikiya Uehara Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Masaya Matsumoto Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordy Croux Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Keita Takahata Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eiji Kawashima Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Makito Ito Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Tsubasa Yoshihira Tiền đạo |
41 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Kazuki Saito Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Yoshiki Takahashi Tiền vệ |
44 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroyuki Tsubokawa Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Kohei Matsumoto Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Atsushi Nabeta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Takumi Ito Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ryuki Miura Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiroki Yamada Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Kaito Suzuki Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Rei Hirakawa Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Matheus Peixoto Tiền đạo |
38 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Kataller Toyama
Júbilo Iwata
Kataller Toyama
Júbilo Iwata
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kataller Toyama
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Kataller Toyama Ventforet Kofu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
JEF United Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Ehime Kataller Toyama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Kataller Toyama Matsumoto Yamaga |
2 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.74 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Kataller Toyama Osaka |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
Júbilo Iwata
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
V-Varen Nagasaki Júbilo Iwata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Júbilo Iwata Sagan Tosu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Júbilo Iwata Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Sagan Tosu Júbilo Iwata |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Júbilo Iwata Tokyo |
2 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5