GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 17/11/2024 04:05

SVĐ: Toyama Athletic Recreation Park Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.85 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.25 3.40

0.88 8.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.88 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Kazuma Nagata

  • Shimpei Nishiya

    Shosaku Yasumitsu

    25’
  • 46’

    Kazuma Nagata

    Hiroto Yukie

  • Shimpei Nishiya

    Matheus Leiria

    49’
  • Đang cập nhật

    Shunta Sera

    58’
  • 61’

    Naoto Ando

    Kai Sasaki

  • 62’

    Aoi Sato

    Naoya Senoo

  • Shunta Sera

    Hiroyuki Tsubokawa

    76’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Hiroto Yukie

  • Sho Fuseya

    Manato Furukawa

    84’
  • 86’

    Shoma Otoizumi

    Daisuke Inazumi

  • Đang cập nhật

    Kyosuke Kamiyama

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:05 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Toyama Athletic Recreation Park Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Yamaguchi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michiharu Otagiri

  • Ngày sinh:

    09-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    82 (T:37, H:23, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nobuhiro Ishizaki

  • Ngày sinh:

    05-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    187 (T:82, H:42, B:63)

6

Phạt góc

3

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

8

1

Phạm lỗi

2

367

Tổng số đường chuyền

338

19

Dứt điểm

5

8

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Kataller Toyama Vanraure Hachinohe

Đội hình

Kataller Toyama 4-4-2

Huấn luyện viên: Michiharu Otagiri

Kataller Toyama VS Vanraure Hachinohe

4-4-2 Vanraure Hachinohe

Huấn luyện viên: Nobuhiro Ishizaki

9

Shosei Usui

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

25

Shosaku Yasumitsu

10

Matheus Leiria

10

Matheus Leiria

11

Kai Sasaki

7

Aoi Sato

7

Aoi Sato

7

Aoi Sato

14

Koki Maezawa

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

9

Kazuma Nagata

9

Kazuma Nagata

Đội hình xuất phát

Kataller Toyama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Shosei Usui Tiền đạo

47 11 2 2 0 Tiền đạo

8

Daichi Matsuoka Tiền vệ

78 9 6 2 0 Tiền vệ

10

Matheus Leiria Tiền đạo

58 8 5 3 0 Tiền đạo

16

Hiroya Sueki Tiền vệ

74 7 8 3 1 Tiền vệ

25

Shosaku Yasumitsu Hậu vệ

76 6 10 12 0 Hậu vệ

28

Sho Fuseya Tiền vệ

35 2 3 1 0 Tiền vệ

5

Junya Imase Hậu vệ

54 2 3 3 0 Hậu vệ

23

Shimpei Nishiya Hậu vệ

31 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Tomoki Tagawa Thủ môn

78 0 0 1 0 Thủ môn

2

Kosei Wakimoto Hậu vệ

43 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Shunta Sera Tiền vệ

18 0 0 5 0 Tiền vệ

Vanraure Hachinohe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kai Sasaki Tiền đạo

74 12 3 2 0 Tiền đạo

14

Koki Maezawa Tiền vệ

77 10 3 4 0 Tiền vệ

9

Kazuma Nagata Tiền vệ

35 8 2 5 0 Tiền vệ

7

Aoi Sato Tiền vệ

70 7 5 3 0 Tiền vệ

19

Shintaro Kato Hậu vệ

57 3 1 3 0 Hậu vệ

20

Kodai Minoda Hậu vệ

68 2 3 8 1 Hậu vệ

8

Riku Yamauchi Tiền vệ

71 1 5 5 0 Tiền vệ

61

Naoto Ando Tiền vệ

31 1 4 3 0 Tiền vệ

13

Shogo Onishi Thủ môn

43 0 1 1 0 Thủ môn

18

Shoma Otoizumi Tiền vệ

36 0 4 4 0 Tiền vệ

2

Tomoki Fujisaki Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kataller Toyama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Takumi Ito Tiền vệ

46 5 3 2 0 Tiền vệ

4

Kyosuke Kamiyama Hậu vệ

59 0 2 3 0 Hậu vệ

11

Kohei Matsumoto Tiền đạo

31 1 1 0 0 Tiền đạo

31

Kazuki Saito Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

17

Hiroyuki Tsubokawa Tiền vệ

48 2 2 6 0 Tiền vệ

39

Manato Furukawa Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Yoshiki Takahashi Tiền vệ

47 7 2 0 0 Tiền vệ

Vanraure Hachinohe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Daisuke Inazumi Tiền vệ

65 3 6 1 1 Tiền vệ

27

Masashi Kokubun Tiền vệ

71 3 3 3 0 Tiền vệ

17

Naoya Senoo Tiền vệ

63 14 3 0 0 Tiền vệ

16

Mizuki Kaburaki Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

51

Hiroto Yukie Hậu vệ

34 2 0 2 0 Hậu vệ

38

Yosuke Kamigata Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Masahiro Iida Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

Kataller Toyama

Vanraure Hachinohe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kataller Toyama: 2T - 0H - 3B) (Vanraure Hachinohe: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

2 : 0

(2-0)

Kataller Toyama

19/11/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

1 : 0

(1-0)

Kataller Toyama

24/06/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

2 : 1

(1-0)

Vanraure Hachinohe

23/10/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

2 : 1

(0-1)

Kataller Toyama

15/07/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Kataller Toyama

2 : 1

(0-1)

Vanraure Hachinohe

Phong độ gần nhất

Kataller Toyama

Phong độ

Vanraure Hachinohe

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.6
2.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kataller Toyama

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Kataller Toyama

Gifu

2 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Sagamihara

Kataller Toyama

2 2

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.97 2.25 0.85

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Gainare Tottori

Kataller Toyama

2 2

(1) (2)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.83

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Kataller Toyama

Fukushima United

1 4

(0) (2)

0.77 -0.75 1.02

0.81 2.75 0.81

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Tegevajaro Miyazaki

Kataller Toyama

1 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.25 0.96

B
X

Vanraure Hachinohe

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Parceiro Nagano

Vanraure Hachinohe

0 1

(0) (0)

0.83 +0 0.87

0.83 2.25 0.98

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Vanraure Hachinohe

Kamatamare Sanuki

3 3

(1) (0)

0.80 +0 0.95

0.78 2.25 0.83

H
T

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Ryūkyū

Vanraure Hachinohe

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.90

0.89 2.25 0.93

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Vanraure Hachinohe

Nara Club

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.93

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Giravanz Kitakyushu

Vanraure Hachinohe

0 3

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.78 2.25 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất