Hạng Hai Nhật Bản - 16/02/2025 03:50
SVĐ: Ningineer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ehime Kataller Toyama
Ehime 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Kataller Toyama
Huấn luyện viên:
25
Taiga Ishiura
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
14
Shunsuke Tanimoto
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
9
Ben Duncan
9
Shosei Usui
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
28
Sho Fuseya
8
Daichi Matsuoka
8
Daichi Matsuoka
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Taiga Ishiura Tiền vệ |
58 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Ben Duncan Tiền đạo |
54 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
14 Shunsuke Tanimoto Tiền vệ |
68 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuta Fukasawa Tiền vệ |
61 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yutaka Soneda Tiền vệ |
61 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Ryo Kubota Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sora Ogawa Hậu vệ |
75 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Reiya Morishita Hậu vệ |
68 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Yusei Ozaki Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ye-chan Yu Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenta Tokushige Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shosei Usui Tiền đạo |
47 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Shosaku Yasumitsu Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Daichi Matsuoka Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Hiroya Sueki Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
28 Sho Fuseya Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Leiria Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyosuke Kamiyama Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Shimpei Nishiya Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomoki Tagawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kosei Wakimoto Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Shunta Sera Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Shuma Mihara Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Shunsuke Kikuchi Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Kazuki Sota Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Masashi Tanioka Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Toki Yukutomo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Shugo Tsuji Thủ môn |
68 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Yuta Fujiwara Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kataller Toyama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Atsushi Nabeta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Takumi Ito Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Tsubasa Yoshihira Tiền đạo |
41 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Kazuki Saito Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Yoshiki Takahashi Tiền vệ |
44 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroyuki Tsubokawa Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Kohei Matsumoto Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ehime
Kataller Toyama
Hạng Ba Nhật Bản
Kataller Toyama
3 : 2
(1-2)
Ehime
Hạng Ba Nhật Bản
Ehime
4 : 3
(0-2)
Kataller Toyama
Hạng Ba Nhật Bản
Kataller Toyama
2 : 1
(1-0)
Ehime
Hạng Ba Nhật Bản
Ehime
1 : 2
(0-0)
Kataller Toyama
Ehime
Kataller Toyama
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ehime
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
V-Varen Nagasaki Ehime |
5 2 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ehime Renofa Yamaguchi |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Ehime Vegalta Sendai |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.75 0.98 |
0.87 2.75 0.76 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Kagoshima United Ehime |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Tochigi Ehime |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Kataller Toyama
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Kataller Toyama Matsumoto Yamaga |
2 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.74 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Kataller Toyama Osaka |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
24/11/2024 |
Omiya Ardija Kataller Toyama |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Kataller Toyama Vanraure Hachinohe |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kataller Toyama Gifu |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13