Hạng Ba Nhật Bản - 24/11/2024 05:00
SVĐ: Sagamihara Gion Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.91 2.75 0.91
- - -
- - -
2.15 3.30 2.90
0.86 9.25 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.70 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.75 2.25 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Taku Ikawa
Keita Tanaka
-
60’
Atsuki Tojo
Aria Jasuru Hasegawa
-
Yudai Tokunaga
Justin Toshiki Kinjo
62’ -
Yuji Senuma
Akito Takagi
63’ -
68’
Shota Tanaka
Shunnosuke Matsuki
-
69’
Fumiya Takayanagi
Yuta Togashi
-
Riku Tanaka
Riku Hashimoto
76’ -
79’
Sota Maruyama
Masaki Kaneura
-
Kazuki Fukui
Keisuke Ito
81’ -
Keita Ueda
Taira Maeda
82’ -
89’
Đang cập nhật
Aria Jasuru Hasegawa
-
Ryo Takano
Keisuke Ito
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
40%
60%
1
3
0
1
383
574
11
6
3
1
1
1
Sagamihara Gainare Tottori
Sagamihara 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Yuki Richard Stalph
3-4-2-1 Gainare Tottori
Huấn luyện viên: Kentaro Hayashi
39
Yuji Senuma
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
48
Keita Ueda
48
Keita Ueda
48
Keita Ueda
48
Keita Ueda
22
Kazuki Fukui
22
Kazuki Fukui
2
Daisuke Kato
17
Hideatsu Ozawa
26
Fumiya Takayanagi
26
Fumiya Takayanagi
26
Fumiya Takayanagi
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
18
Shota Tanaka
Sagamihara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Yuji Senuma Tiền đạo |
52 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Daisuke Kato Hậu vệ |
65 | 4 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Kazuki Fukui Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Riku Tanaka Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
48 Keita Ueda Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yudai Tokunaga Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Takano Tiền vệ |
28 | 1 | 6 | 6 | 1 | Tiền vệ |
27 Takumi Nishiyama Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Keisuke Ogasawara Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Motoaki Miura Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Yushi Hasegawa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Hideatsu Ozawa Tiền vệ |
72 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Shota Tanaka Tiền đạo |
38 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Naoto Miki Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Fumiya Takayanagi Tiền vệ |
14 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Nukui Hậu vệ |
37 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Atsuki Tojo Tiền vệ |
48 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sota Maruyama Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Daichi Soga Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Taku Ikawa Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Ryota Koma Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Seiya Nikaido Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sagamihara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Masakazu Tashiro Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Riku Hashimoto Tiền vệ |
75 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Akihiko Takeshige Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Justin Toshiki Kinjo Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Akito Takagi Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Taira Maeda Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Keisuke Ito Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Riki Sakuraba Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Keita Tanaka Hậu vệ |
59 | 6 | 5 | 13 | 0 | Hậu vệ |
9 Yuta Togashi Tiền đạo |
67 | 10 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
7 Shunnosuke Matsuki Tiền đạo |
33 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Aria Jasuru Hasegawa Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Makoto Fukoin Tiền vệ |
67 | 8 | 9 | 9 | 0 | Tiền vệ |
42 Masaki Kaneura Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sagamihara
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
0 : 3
(0-1)
Sagamihara
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
0 : 0
(0-0)
Sagamihara
Hạng Ba Nhật Bản
Sagamihara
2 : 3
(0-2)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Sagamihara
2 : 2
(0-0)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
2 : 2
(2-1)
Sagamihara
Sagamihara
Gainare Tottori
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sagamihara
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Osaka Sagamihara |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sagamihara Nara Club |
1 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sagamihara Kataller Toyama |
2 2 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Fukushima United Sagamihara |
2 3 (1) (3) |
0.80 +0 0.91 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sagamihara YSCC |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Gainare Tottori
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Gainare Tottori Zweigen Kanazawa |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.80 |
0.82 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Gainare Tottori Imabari |
0 5 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Omiya Ardija Gainare Tottori |
5 4 (4) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Gainare Tottori Kataller Toyama |
2 2 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Matsumoto Yamaga Gainare Tottori |
3 4 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11