Hạng Ba Nhật Bản - 10/11/2024 05:00
SVĐ: Sagamihara Gion Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/4 0.97
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.66 3.60 4.20
0.90 9 0.88
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.30 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Yuzuru Yoshimura
Yuki Okada
-
Riku Tanaka
Kazuki Fukui
36’ -
53’
Đang cập nhật
Yuki Okada
-
Kazuki Fukui
Keisuke Ito
57’ -
Yuji Senuma
Akito Takagi
68’ -
77’
Tatsuma Sakai
Manato Hyakuda
-
Yudai Tokunaga
Yuzo Iwakami
81’ -
83’
Yuzuru Yoshimura
Rikuto Iida
-
87’
Riku Kamigaki
Sotaro Yamamoto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
47%
53%
4
2
9
10
387
436
12
10
3
6
1
0
Sagamihara Nara Club
Sagamihara 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Yuki Richard Stalph
3-4-2-1 Nara Club
Huấn luyện viên: Ichizo Nakata
39
Yuji Senuma
11
Yuki Muto
11
Yuki Muto
11
Yuki Muto
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
22
Kazuki Fukui
22
Kazuki Fukui
8
Riku Hashimoto
31
Yuki Okada
22
Kei Ikoma
22
Kei Ikoma
22
Kei Ikoma
25
Riku Kamigaki
25
Riku Kamigaki
25
Riku Kamigaki
25
Riku Kamigaki
22
Kei Ikoma
22
Kei Ikoma
22
Kei Ikoma
Sagamihara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Yuji Senuma Tiền đạo |
50 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Riku Hashimoto Tiền vệ |
73 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Kazuki Fukui Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuki Muto Tiền đạo |
10 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Riku Tanaka Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Yudai Tokunaga Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Takumi Nishiyama Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Keisuke Ogasawara Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Masakazu Tashiro Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Motoaki Miura Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Yushi Hasegawa Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Yuki Okada Tiền vệ |
37 | 11 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Tatsuma Sakai Tiền đạo |
38 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Megumu Nishida Tiền vệ |
55 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Kei Ikoma Hậu vệ |
48 | 4 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Riku Kamigaki Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Kensei Nakashima Tiền vệ |
65 | 2 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
43 Ryosuke Tamura Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuki Kotani Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Yuzuru Yoshimura Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuta Tsunami Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Shinji Okada Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Sagamihara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ryo Takano Hậu vệ |
26 | 1 | 6 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Keisuke Ito Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Takahiro Koga Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Yuzo Iwakami Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Justin Toshiki Kinjo Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Akito Takagi Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Keita Ueda Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ken Tshizanga Matsumoto Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Sotaro Yamamoto Tiền vệ |
61 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
51 Noa Sekinuma Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Manato Hyakuda Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Rikuto Iida Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Shota Yomesaka Tiền vệ |
63 | 12 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Yuto Kunitake Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sagamihara
Nara Club
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
2 : 1
(1-1)
Sagamihara
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
2 : 1
(0-1)
Sagamihara
Hạng Ba Nhật Bản
Sagamihara
3 : 2
(0-1)
Nara Club
Sagamihara
Nara Club
40% 20% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sagamihara
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Sagamihara Kataller Toyama |
2 2 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Fukushima United Sagamihara |
2 3 (1) (3) |
0.80 +0 0.91 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sagamihara YSCC |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Ryūkyū Sagamihara |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sagamihara Giravanz Kitakyushu |
0 3 (0) (0) |
0.84 +0 0.86 |
- - - |
B
|
T
|
Nara Club
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Nara Club Fukushima United |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Nara Club Kamatamare Sanuki |
2 2 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Vanraure Hachinohe Nara Club |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Nara Club Osaka |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Nara Club Omiya Ardija |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12