Hạng Ba Nhật Bản - 22/02/2025 05:00
SVĐ: Sagamihara Gion Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sagamihara Tochigi
Sagamihara 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Tochigi
Huấn luyện viên:
22
Kazuki Fukui
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
25
Riku Tanaka
48
Keita Ueda
48
Keita Ueda
48
Keita Ueda
48
Keita Ueda
2
Daisuke Kato
2
Daisuke Kato
39
Yuji Senuma
38
Sora Kobori
33
Rafael Matheus
33
Rafael Matheus
33
Rafael Matheus
45
Ota Yamamoto
45
Ota Yamamoto
45
Ota Yamamoto
45
Ota Yamamoto
7
Ryotaro Ishida
7
Ryotaro Ishida
23
Hayato Fukushima
Sagamihara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kazuki Fukui Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Yuji Senuma Tiền đạo |
34 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Daisuke Kato Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Riku Tanaka Hậu vệ |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
48 Keita Ueda Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yudai Tokunaga Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Takano Tiền vệ |
29 | 1 | 6 | 6 | 1 | Tiền vệ |
28 Keisuke Ogasawara Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Takumi Nishiyama Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Motoaki Miura Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Yushi Hasegawa Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Tochigi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Sora Kobori Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Hayato Fukushima Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryotaro Ishida Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Rafael Matheus Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Ota Yamamoto Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kenta Tanno Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Naoki Otani Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Sho Sato Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Rui Ageishi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kenta Fukumori Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Kisho Yano Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sagamihara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Justin Toshiki Kinjo Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Akito Takagi Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Taira Maeda Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Keisuke Ito Tiền đạo |
30 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Masakazu Tashiro Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Riku Hashimoto Tiền vệ |
39 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Akihiko Takeshige Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tochigi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Sho Omori Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
42 Harumi Minamino Tiền vệ |
38 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Rennosuke Kawana Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Koki Oshima Tiền vệ |
40 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Toshiki Mori Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Shuhei Kawata Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Shuya Takashima Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sagamihara
Tochigi
Hạng Hai Nhật Bản
Sagamihara
0 : 0
(0-0)
Tochigi
Hạng Hai Nhật Bản
Tochigi
0 : 0
(0-0)
Sagamihara
Sagamihara
Tochigi
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sagamihara
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Tochigi City Sagamihara |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Sagamihara Gainare Tottori |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Osaka Sagamihara |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sagamihara Nara Club |
1 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sagamihara Kataller Toyama |
2 2 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Tochigi
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Tochigi Kochi United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Tochigi Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Yokohama Tochigi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Tochigi Shimizu S-Pulse |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.92 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Tochigi |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.91 |
0.85 2.0 1.05 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15