GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 24/11/2024 05:00

SVĐ: Nippatsu Mitsuzawa Stadium

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1/2 0.89

0.85 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.00 1.85

0.83 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.93 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.10 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Shoma Takayoshi

    Ryo Nagai

  • Ryohei Wakizaka 

    Rikuto Hashimoto

    35’
  • 46’

    Takumi Wakaya

    Asahi Yada

  • 63’

    Asahi Yada

    Seung-jin Koh

  • Rikuto Hashimoto

    Koki Matsumura

    67’
  • Atsushi Kikutani

    Jukiya Fujishima

    74’
  • Đang cập nhật

    Jorn Pedersen

    79’
  • 81’

    Kensuke Fujiwara

    Ryuta Takahashi

  • Ryohei Wakizaka 

    Kento Dodate

    88’
  • 89’

    Kaoru Yamawaki

    Koki Hasegawa

  • Đang cập nhật

    Yasuto Fujita

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nippatsu Mitsuzawa Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Ueda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kazuki Kuranuki

  • Ngày sinh:

    10-11-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    63 (T:19, H:13, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kohei Masumoto

  • Ngày sinh:

    11-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:27, H:19, B:19)

4

Phạt góc

10

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

4

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

0

374

Tổng số đường chuyền

421

5

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

YSCC Giravanz Kitakyushu

Đội hình

YSCC 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Kazuki Kuranuki

YSCC VS Giravanz Kitakyushu

3-1-4-2 Giravanz Kitakyushu

Huấn luyện viên: Kohei Masumoto

7

Atsushi Kikutani

5

Haruki Oshima

5

Haruki Oshima

5

Haruki Oshima

9

Yusei Kayanuma

10

Ryotaro Yamamoto

10

Ryotaro Yamamoto

10

Ryotaro Yamamoto

10

Ryotaro Yamamoto

3

Takuya Fujiwara

3

Takuya Fujiwara

10

Ryo Nagai

8

Takumi Wakaya

8

Takumi Wakaya

8

Takumi Wakaya

8

Takumi Wakaya

33

Takaya Inui

33

Takaya Inui

6

Kensuke Fujiwara

6

Kensuke Fujiwara

6

Kensuke Fujiwara

29

Seung-jin Koh

Đội hình xuất phát

YSCC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Atsushi Kikutani Tiền vệ

79 8 1 10 0 Tiền vệ

9

Yusei Kayanuma Tiền đạo

63 7 8 13 1 Tiền đạo

3

Takuya Fujiwara Hậu vệ

85 4 4 3 1 Hậu vệ

5

Haruki Oshima Hậu vệ

67 4 0 9 1 Hậu vệ

10

Ryotaro Yamamoto Tiền vệ

67 3 1 6 0 Tiền vệ

14

Ryohei Wakizaka  Tiền đạo

52 3 0 4 0 Tiền đạo

15

Yasuto Fujita Tiền vệ

55 2 3 6 1 Tiền vệ

2

Minoru Hanafusa Hậu vệ

92 0 2 7 0 Hậu vệ

30

Shuto Kojima Tiền vệ

38 0 2 5 0 Tiền vệ

33

Rikuto Hashimoto Tiền vệ

39 0 1 2 0 Tiền vệ

82

Naoki Goto Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Giravanz Kitakyushu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ryo Nagai Tiền đạo

35 13 1 1 0 Tiền đạo

29

Seung-jin Koh Tiền vệ

63 8 6 3 0 Tiền vệ

33

Takaya Inui Hậu vệ

71 6 5 7 0 Hậu vệ

6

Kensuke Fujiwara Tiền vệ

19 4 5 5 0 Tiền vệ

8

Takumi Wakaya Tiền vệ

35 3 1 0 0 Tiền vệ

22

Kaoru Yamawaki Hậu vệ

48 2 0 3 0 Hậu vệ

17

Rimpei Okano Tiền vệ

70 1 5 5 1 Tiền vệ

13

Kota Kudo Hậu vệ

38 1 0 4 0 Hậu vệ

34

Shoma Takayoshi Tiền vệ

59 1 0 6 0 Tiền vệ

50

Koji Sugiyama Hậu vệ

37 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Go Ito Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

YSCC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Shunta Nishiyama Hậu vệ

44 0 0 4 0 Hậu vệ

31

Michiya Okamoto Thủ môn

67 0 0 1 0 Thủ môn

18

Jukiya Fujishima Tiền đạo

26 0 1 2 0 Tiền đạo

32

Koki Matsumura Tiền vệ

58 7 2 4 0 Tiền vệ

4

Kento Dodate Tiền vệ

58 0 1 9 1 Tiền vệ

50

Takahiro Nakazato Tiền vệ

67 2 5 14 0 Tiền vệ

11

Jorn Pedersen Tiền đạo

60 3 4 2 0 Tiền đạo

Giravanz Kitakyushu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Taku Ushinohama Tiền vệ

33 2 1 2 0 Tiền vệ

18

Sota Watanabe Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

4

Koki Hasegawa Hậu vệ

66 1 0 1 0 Hậu vệ

31

Koki Otani Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

20

Asahi Yada Tiền vệ

26 0 2 1 0 Tiền vệ

7

Ryuki Hirahara Tiền vệ

50 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Ryuta Takahashi Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

YSCC

Giravanz Kitakyushu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (YSCC: 5T - 0H - 0B) (Giravanz Kitakyushu: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/05/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Giravanz Kitakyushu

0 : 1

(0-0)

YSCC

29/10/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Giravanz Kitakyushu

0 : 2

(0-0)

YSCC

27/05/2023

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

2 : 1

(1-1)

Giravanz Kitakyushu

14/08/2022

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

1 : 0

(0-0)

Giravanz Kitakyushu

28/05/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Giravanz Kitakyushu

0 : 1

(0-0)

YSCC

Phong độ gần nhất

YSCC

Phong độ

Giravanz Kitakyushu

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.4
2.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

YSCC

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

17/11/2024

Tegevajaro Miyazaki

YSCC

3 2

(0) (2)

0.82 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Osaka

YSCC

5 0

(3) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.82 2.5 0.86

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

YSCC

Parceiro Nagano

1 1

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.90

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

YSCC

Matsumoto Yamaga

0 2

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.81 2.25 0.97

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Sagamihara

YSCC

2 1

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

B
T

Giravanz Kitakyushu

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Giravanz Kitakyushu

Parceiro Nagano

1 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.93 2.5 0.75

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Kamatamare Sanuki

Giravanz Kitakyushu

1 2

(0) (2)

0.95 +0 0.76

0.79 2.25 0.82

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Giravanz Kitakyushu

Azul Claro Numazu

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.86 2.25 0.75

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Giravanz Kitakyushu

Zweigen Kanazawa

1 2

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.94 2.25 0.84

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Osaka

Giravanz Kitakyushu

3 2

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.96 2.25 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 16

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất