GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 05/10/2024 05:00

SVĐ: Nippatsu Mitsuzawa Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.30 2.00

0.93 9 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.90 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Koji Okumura

    Atsushi Kikutani

    6’
  • Koki Matsumura

    Koji Okumura

    18’
  • Đang cập nhật

    Yutaro Yanagi

    29’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Yuta Sato

  • 46’

    Yuta Sato

    Hidetaka Maie

  • 49’

    Hidetaka Maie

    Atsuhito Ihara

  • Promise Ugochukwu

    Yusei Kayanuma

    61’
  • Takuya Fujiwara

    Haruki Oshima

    71’
  • 83’

    Yu Tomidokoro

    Yu Tomidokoro

  • 84’

    Đang cập nhật

    Atsuhito Ihara

  • Rikuto Hashimoto

    Shunta Nishiyama

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nippatsu Mitsuzawa Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Nakagawa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kazuki Kuranuki

  • Ngày sinh:

    10-11-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    63 (T:19, H:13, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jong-Song Kim

  • Ngày sinh:

    21-04-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:30, B:70)

0

Phạt góc

11

26%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

74%

4

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

2

384

Tổng số đường chuyền

1092

9

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

YSCC Ryūkyū

Đội hình

YSCC 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Kazuki Kuranuki

YSCC VS Ryūkyū

3-1-4-2 Ryūkyū

Huấn luyện viên: Jong-Song Kim

7

Atsushi Kikutani

8

Yutaro Yanagi

8

Yutaro Yanagi

8

Yutaro Yanagi

32

Koki Matsumura

67

Promise Ugochukwu

67

Promise Ugochukwu

67

Promise Ugochukwu

67

Promise Ugochukwu

39

Koji Okumura

39

Koji Okumura

10

Yu Tomidokoro

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

14

Junya Suzuki

24

Yuta Sato

24

Yuta Sato

Đội hình xuất phát

YSCC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Atsushi Kikutani Tiền vệ

72 7 1 9 0 Tiền vệ

32

Koki Matsumura Tiền vệ

51 7 1 4 0 Tiền vệ

39

Koji Okumura Tiền đạo

29 5 3 7 0 Tiền đạo

8

Yutaro Yanagi Hậu vệ

88 5 2 12 1 Hậu vệ

67

Promise Ugochukwu Tiền đạo

36 5 1 1 0 Tiền đạo

3

Takuya Fujiwara Hậu vệ

79 4 4 3 1 Hậu vệ

15

Yasuto Fujita Tiền vệ

48 2 3 5 1 Tiền vệ

30

Shuto Kojima Tiền vệ

31 0 2 5 0 Tiền vệ

33

Rikuto Hashimoto Tiền vệ

32 0 1 2 0 Tiền vệ

2

Minoru Hanafusa Hậu vệ

85 0 1 7 0 Hậu vệ

82

Naoki Goto Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Ryūkyū

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yu Tomidokoro Tiền vệ

57 10 5 1 0 Tiền vệ

5

Kazuto Takezawa Tiền vệ

39 3 2 6 0 Tiền vệ

24

Yuta Sato Tiền vệ

31 3 0 9 1 Tiền vệ

6

Kosei Okazawa Tiền vệ

50 2 3 6 0 Tiền vệ

14

Junya Suzuki Hậu vệ

33 2 2 3 0 Hậu vệ

13

Sho Iwamoto Tiền vệ

34 2 1 2 0 Tiền vệ

22

Makito Uehara Hậu vệ

67 1 6 2 0 Hậu vệ

27

Kentaro Shigematsu Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Hiroki Fujiharu Hậu vệ

33 0 2 0 0 Hậu vệ

17

Kosuke Masutani Hậu vệ

29 0 1 3 0 Hậu vệ

35

John Higashi Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

YSCC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Michiya Okamoto Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

14

Ryohei Wakizaka  Tiền vệ

49 3 0 4 0 Tiền vệ

9

Yusei Kayanuma Tiền đạo

57 6 8 13 0 Tiền đạo

25

Shunta Nishiyama Tiền vệ

37 0 0 4 0 Tiền vệ

5

Haruki Oshima Hậu vệ

62 4 0 9 0 Hậu vệ

10

Ryotaro Yamamoto Tiền vệ

61 3 1 6 0 Tiền vệ

13

Luqman Hakim Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Ryūkyū

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Takayuki Takayasu Hậu vệ

51 3 4 2 0 Hậu vệ

18

Sho Hiramatsu Tiền vệ

60 2 2 10 0 Tiền vệ

28

Miki Tsuha Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Atsuhito Ihara Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

25

Hidetaka Maie Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Ryota Iwabuchi Tiền đạo

25 2 2 0 0 Tiền đạo

31

Park Seong-Su Thủ môn

25 1 0 0 0 Thủ môn

YSCC

Ryūkyū

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (YSCC: 1T - 1H - 1B) (Ryūkyū: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Ryūkyū

2 : 1

(1-0)

YSCC

02/09/2023

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

1 : 0

(1-0)

Ryūkyū

22/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Ryūkyū

2 : 2

(1-2)

YSCC

Phong độ gần nhất

YSCC

Phong độ

Ryūkyū

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

YSCC

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Azul Claro Numazu

YSCC

2 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.94 2.75 0.88

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

22/09/2024

YSCC

Grulla Morioka

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.5 0.92

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

14/09/2024

Kataller Toyama

YSCC

3 2

(1) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.88 2.75 0.78

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

07/09/2024

YSCC

Zweigen Kanazawa

2 2

(1) (0)

- - -

0.83 2.5 0.85

T

Hạng Ba Nhật Bản

31/08/2024

Omiya Ardija

YSCC

3 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.85 2.5 0.85

B
T

Ryūkyū

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Ryūkyū

Osaka

1 1

(1) (0)

- - -

1.07 2.5 0.72

X

Hạng Ba Nhật Bản

21/09/2024

Ryūkyū

Azul Claro Numazu

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.94

0.90 2.75 0.88

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

15/09/2024

Tegevajaro Miyazaki

Ryūkyū

2 0

(0) (0)

0.76 +0 0.98

0.89 2.5 0.91

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

07/09/2024

Ryūkyū

Grulla Morioka

1 2

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.85 2.75 0.98

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

31/08/2024

Ryūkyū

Gainare Tottori

3 1

(2) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 20

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 0

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất