GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 09/11/2024 04:00

SVĐ: KINCHO Stadium

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.82

0.82 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.70 5.50

0.90 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.97 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Asahi Haga

    21’
  • Woo Sang-Ho

    Shunji Masuda

    31’
  • Shunji Masuda

    Daigo Furukawa

    41’
  • 46’

    Yutaro Yanagi

    Rikuto Hashimoto

  • 47’

    Đang cập nhật

    Koji Okumura

  • Woo Sang-Ho

    Shunji Masuda

    49’
  • Rikuto Kubo

    Takahiro Kitsui

    57’
  • 61’

    Jorn Pedersen

    Promise Ugochukwu

  • Woo Sang-Ho

    Yuto Kokuryo

    68’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Promise Ugochukwu

  • Seigo Takei

    Yamato Natsukawa

    83’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Shuto Kojima

  • Seigo Takei

    Jonas Markovski

    86’
  • Đang cập nhật

    Ryusei Saito

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    KINCHO Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Nakagawa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Naoto Otake

  • Ngày sinh:

    18-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    102 (T:49, H:22, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kazuki Kuranuki

  • Ngày sinh:

    10-11-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    63 (T:19, H:13, B:31)

6

Phạt góc

1

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

3

386

Tổng số đường chuyền

279

10

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Osaka YSCC

Đội hình

Osaka 4-4-2

Huấn luyện viên: Naoto Otake

Osaka VS YSCC

4-4-2 YSCC

Huấn luyện viên: Kazuki Kuranuki

34

Daigo Furukawa

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

10

Rikuto Kubo

10

Rikuto Kubo

39

Koji Okumura

8

Yutaro Yanagi

8

Yutaro Yanagi

8

Yutaro Yanagi

7

Atsushi Kikutani

3

Takuya Fujiwara

3

Takuya Fujiwara

3

Takuya Fujiwara

3

Takuya Fujiwara

32

Koki Matsumura

32

Koki Matsumura

Đội hình xuất phát

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Daigo Furukawa Tiền đạo

67 15 4 5 0 Tiền đạo

6

Shunsuke Tachino Hậu vệ

68 6 4 12 2 Hậu vệ

10

Rikuto Kubo Tiền vệ

53 3 6 5 0 Tiền vệ

3

Ryusei Saito Hậu vệ

49 3 1 7 0 Hậu vệ

25

Seigo Takei Tiền vệ

33 2 1 4 0 Tiền vệ

2

Kazuya Mima Hậu vệ

72 1 5 7 1 Hậu vệ

19

Shunji Masuda Tiền đạo

23 1 4 1 0 Tiền đạo

33

Woo Sang-Ho Tiền vệ

63 1 1 7 0 Tiền vệ

1

Tatsunari Nagai Thủ môn

72 0 0 1 0 Thủ môn

47

Yuto Minakuchi Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Asahi Haga Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

YSCC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Koji Okumura Tiền vệ

34 8 3 7 0 Tiền vệ

7

Atsushi Kikutani Tiền vệ

77 8 1 10 0 Tiền vệ

32

Koki Matsumura Tiền đạo

56 7 2 4 0 Tiền đạo

8

Yutaro Yanagi Tiền vệ

93 5 2 13 1 Tiền vệ

3

Takuya Fujiwara Hậu vệ

84 4 4 3 1 Hậu vệ

11

Jorn Pedersen Tiền đạo

58 3 4 2 0 Tiền đạo

15

Yasuto Fujita Tiền vệ

53 2 3 6 1 Tiền vệ

2

Minoru Hanafusa Hậu vệ

90 0 2 7 0 Hậu vệ

30

Shuto Kojima Tiền vệ

36 0 2 5 0 Tiền vệ

18

Jukiya Fujishima Tiền vệ

24 0 1 2 0 Tiền vệ

82

Naoki Goto Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Takahiro Kitsui Tiền vệ

50 7 1 4 0 Tiền vệ

5

Shusuke Sakamoto Tiền đạo

34 1 1 2 0 Tiền đạo

38

Yamato Natsukawa Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

81

Jonas Markovski Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Takumi Shimada Tiền đạo

68 10 2 11 0 Tiền đạo

31

Koji Yamada Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

41

Yuto Kokuryo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

YSCC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Michiya Okamoto Thủ môn

65 0 0 1 0 Thủ môn

25

Shunta Nishiyama Tiền vệ

42 0 0 4 0 Tiền vệ

19

Shawn Van Eerden Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Ryohei Wakizaka  Tiền vệ

50 3 0 4 0 Tiền vệ

33

Rikuto Hashimoto Tiền vệ

37 0 1 2 0 Tiền vệ

67

Promise Ugochukwu Tiền đạo

40 5 3 1 0 Tiền đạo

50

Takahiro Nakazato Tiền vệ

65 2 5 14 0 Tiền vệ

Osaka

YSCC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Osaka: 1T - 2H - 0B) (YSCC: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

0 : 2

(0-1)

Osaka

06/08/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Osaka

2 : 2

(0-0)

YSCC

24/06/2023

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

0 : 0

(0-0)

Osaka

Phong độ gần nhất

Osaka

Phong độ

YSCC

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Osaka

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Gifu

Osaka

2 0

(0) (0)

0.84 +0 0.86

0.89 2.25 0.73

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Tegevajaro Miyazaki

Osaka

1 0

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.81 2.0 1.00

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Osaka

Giravanz Kitakyushu

3 2

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.96 2.25 0.80

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Nara Club

Osaka

0 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

04/10/2024

Osaka

Grulla Morioka

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.95 2.5 0.85

H
X

YSCC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

YSCC

Parceiro Nagano

1 1

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.90

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

YSCC

Matsumoto Yamaga

0 2

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.81 2.25 0.97

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Sagamihara

YSCC

2 1

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Imabari

YSCC

3 1

(0) (1)

0.95 -1.5 0.89

0.79 2.75 0.82

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

05/10/2024

YSCC

Ryūkyū

2 0

(2) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất