Hạng Ba Nhật Bản - 26/10/2024 05:00
SVĐ: Nippatsu Mitsuzawa Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 0.95
0.81 2.25 0.97
- - -
- - -
4.50 3.40 1.70
0.82 9.5 0.84
- - -
- - -
0.87 1/4 0.92
0.90 1.0 0.81
- - -
- - -
4.75 2.10 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Haruki Oshima
7’ -
11’
Đang cập nhật
Yusuke Kikui
-
22’
Đang cập nhật
Shusuke Yonehara
-
45’
Đang cập nhật
Kosuke Yamamoto
-
46’
Kaiga Murakoshi
Jiro Nakamura
-
Đang cập nhật
Atsushi Kikutani
63’ -
65’
Shusuke Yonehara
Reo Yasunaga
-
Atsushi Kikutani
Minoru Hanafusa
74’ -
77’
Jiro Nakamura
Yusuke Kikui
-
78’
Tsubasa Ando
Hayato Asakawa
-
Shuto Kojima
Kento Dodate
83’ -
Yutaro Yanagi
Jorn Pedersen
86’ -
87’
Đang cập nhật
Kazuma Takai
-
90’
Yusuke Kikui
Kazuaki Mawatari
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
32%
68%
2
1
3
3
350
743
8
10
1
4
1
0
YSCC Matsumoto Yamaga
YSCC 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Kazuki Kuranuki
3-1-4-2 Matsumoto Yamaga
Huấn luyện viên: Masahiro Shimoda
39
Koji Okumura
9
Yusei Kayanuma
9
Yusei Kayanuma
9
Yusei Kayanuma
7
Atsushi Kikutani
8
Yutaro Yanagi
8
Yutaro Yanagi
8
Yutaro Yanagi
8
Yutaro Yanagi
32
Koki Matsumura
32
Koki Matsumura
41
Kaiga Murakoshi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
14
Tsubasa Ando
14
Tsubasa Ando
14
Tsubasa Ando
14
Tsubasa Ando
44
Takato Nonomura
44
Takato Nonomura
10
Yusuke Kikui
YSCC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Koji Okumura Tiền đạo |
32 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Atsushi Kikutani Tiền vệ |
75 | 8 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
32 Koki Matsumura Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Yusei Kayanuma Tiền đạo |
60 | 6 | 8 | 13 | 0 | Tiền đạo |
8 Yutaro Yanagi Hậu vệ |
91 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
3 Takuya Fujiwara Hậu vệ |
82 | 4 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Haruki Oshima Hậu vệ |
65 | 4 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Yasuto Fujita Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
30 Shuto Kojima Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Rikuto Hashimoto Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
82 Naoki Goto Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Matsumoto Yamaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Kaiga Murakoshi Tiền vệ |
72 | 12 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Yusuke Kikui Tiền vệ |
94 | 11 | 22 | 14 | 0 | Tiền vệ |
44 Takato Nonomura Hậu vệ |
83 | 9 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
40 Daiki Higuchi Hậu vệ |
35 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Tsubasa Ando Tiền đạo |
35 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Shusuke Yonehara Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Kosuke Yamamoto Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Issei Ouchi Thủ môn |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kazuaki Saso Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 Taiki Miyabe Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Shohei Takahashi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
YSCC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Minoru Hanafusa Hậu vệ |
88 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Shunta Nishiyama Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Jorn Pedersen Tiền đạo |
56 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kento Dodate Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
31 Michiya Okamoto Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
67 Promise Ugochukwu Tiền đạo |
39 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Ryotaro Yamamoto Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Matsumoto Yamaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kazuma Takai Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Hayato Asakawa Tiền đạo |
28 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Jiro Nakamura Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Kazuaki Mawatari Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Tomohiko Murayama Thủ môn |
99 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Yuya Hashiuchi Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Reo Yasunaga Tiền vệ |
51 | 0 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
YSCC
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
1 : 1
(0-0)
YSCC
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
0 : 2
(0-1)
YSCC
Hạng Ba Nhật Bản
YSCC
0 : 3
(0-0)
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
0 : 1
(0-1)
YSCC
Hạng Ba Nhật Bản
YSCC
1 : 2
(0-0)
Matsumoto Yamaga
YSCC
Matsumoto Yamaga
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
YSCC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Sagamihara YSCC |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Imabari YSCC |
3 1 (0) (1) |
0.95 -1.5 0.89 |
0.79 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
YSCC Ryūkyū |
2 0 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Azul Claro Numazu YSCC |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
YSCC Grulla Morioka |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Matsumoto Yamaga
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Matsumoto Yamaga Gainare Tottori |
3 4 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Matsumoto Yamaga Zweigen Kanazawa |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Parceiro Nagano Matsumoto Yamaga |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Matsumoto Yamaga Nara Club |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Kamatamare Sanuki Matsumoto Yamaga |
1 4 (1) (2) |
0.75 +0 1.00 |
0.88 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9