0.95 -2 1/2 0.89
0.79 2.75 0.82
- - -
- - -
1.36 4.50 7.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
-0.95 1.25 0.77
- - -
- - -
1.90 2.30 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Promise Ugochukwu
Koji Okumura
-
Toyofumi Sakano
Yuta Mikado
46’ -
Kenshin Yuba
Marcus Índio
55’ -
Đang cập nhật
Marcus Índio
62’ -
63’
Koki Matsumura
Shawn Van Eerden
-
Yuta Mikado
Riki Sato
67’ -
79’
Atsushi Kikutani
Luqman Hakim
-
Kenshin Yuba
Hiroshi Futami
83’ -
Yumeki Yokoyama
Rodrigo Angelotti
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
55%
45%
4
4
0
0
375
306
9
5
7
5
1
2
Imabari YSCC
Imabari 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Toshihiro Hattori
3-1-4-2 YSCC
Huấn luyện viên: Kazuki Kuranuki
10
Marcus Índio
36
Yumeki Yokoyama
36
Yumeki Yokoyama
36
Yumeki Yokoyama
9
Takatora Kondo
18
Hikaru Arai
18
Hikaru Arai
18
Hikaru Arai
18
Hikaru Arai
11
Toyofumi Sakano
11
Toyofumi Sakano
7
Atsushi Kikutani
8
Yutaro Yanagi
8
Yutaro Yanagi
8
Yutaro Yanagi
32
Koki Matsumura
67
Promise Ugochukwu
67
Promise Ugochukwu
67
Promise Ugochukwu
67
Promise Ugochukwu
39
Koji Okumura
39
Koji Okumura
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcus Índio Tiền đạo |
66 | 21 | 14 | 12 | 2 | Tiền đạo |
9 Takatora Kondo Tiền vệ |
68 | 10 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Toyofumi Sakano Tiền đạo |
45 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Yumeki Yokoyama Tiền vệ |
27 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Hikaru Arai Tiền vệ |
58 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryota Ichihara Hậu vệ |
63 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tetsuya Kato Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Takafumi Yamada Tiền vệ |
63 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Kenshin Yuba Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Naoya Fukumori Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Serantes Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
YSCC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Atsushi Kikutani Tiền vệ |
73 | 8 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
32 Koki Matsumura Tiền đạo |
52 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Koji Okumura Tiền vệ |
30 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Yutaro Yanagi Tiền vệ |
89 | 5 | 2 | 13 | 1 | Tiền vệ |
67 Promise Ugochukwu Tiền đạo |
37 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Takuya Fujiwara Hậu vệ |
80 | 4 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Yasuto Fujita Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
30 Shuto Kojima Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Minoru Hanafusa Hậu vệ |
86 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Rikuto Hashimoto Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
82 Naoki Goto Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Rodrigo Angelotti Tiền đạo |
14 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomohito Shugyo Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kodai Dohi Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Taisei Takase Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Yuta Mikado Tiền vệ |
66 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Riki Sato Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Hiroshi Futami Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
YSCC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Michiya Okamoto Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Haruki Oshima Hậu vệ |
63 | 4 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Ryotaro Yamamoto Tiền vệ |
62 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Shunta Nishiyama Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Yusei Kayanuma Tiền đạo |
58 | 6 | 8 | 13 | 0 | Tiền đạo |
13 Luqman Hakim Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Shawn Van Eerden Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Imabari
YSCC
Hạng Ba Nhật Bản
YSCC
0 : 2
(0-1)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
0 : 2
(0-2)
YSCC
Hạng Ba Nhật Bản
YSCC
4 : 2
(1-2)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
YSCC
2 : 1
(2-0)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
5 : 2
(1-0)
YSCC
Imabari
YSCC
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Imabari
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Kataller Toyama Imabari |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Imabari Vanraure Hachinohe |
3 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Sagamihara Imabari |
2 0 (2) (0) |
0.91 +0.5 0.88 |
0.76 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
14/09/2024 |
Imabari Matsumoto Yamaga |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Giravanz Kitakyushu Imabari |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.00 |
1.03 2.25 0.81 |
T
|
T
|
YSCC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
YSCC Ryūkyū |
2 0 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Azul Claro Numazu YSCC |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
YSCC Grulla Morioka |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Kataller Toyama YSCC |
3 2 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.88 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
YSCC Zweigen Kanazawa |
2 2 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17