GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 12/10/2024 03:55

SVĐ: Yume Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 1/2 0.89

0.79 2.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 4.50 7.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

-0.95 1.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.30 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Promise Ugochukwu

    Koji Okumura

  • Toyofumi Sakano

    Yuta Mikado

    46’
  • Kenshin Yuba

    Marcus Índio

    55’
  • Đang cập nhật

    Marcus Índio

    62’
  • 63’

    Koki Matsumura

    Shawn Van Eerden

  • Yuta Mikado

    Riki Sato

    67’
  • 79’

    Atsushi Kikutani

    Luqman Hakim

  • Kenshin Yuba

    Hiroshi Futami

    83’
  • Yumeki Yokoyama

    Rodrigo Angelotti

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    03:55 12/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yume Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Yamaoka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Toshihiro Hattori

  • Ngày sinh:

    23-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    96 (T:40, H:19, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kazuki Kuranuki

  • Ngày sinh:

    10-11-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    63 (T:19, H:13, B:31)

6

Phạt góc

6

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

4

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

306

9

Dứt điểm

5

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Imabari YSCC

Đội hình

Imabari 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Toshihiro Hattori

Imabari VS YSCC

3-1-4-2 YSCC

Huấn luyện viên: Kazuki Kuranuki

10

Marcus Índio

36

Yumeki Yokoyama

36

Yumeki Yokoyama

36

Yumeki Yokoyama

9

Takatora Kondo

18

Hikaru Arai

18

Hikaru Arai

18

Hikaru Arai

18

Hikaru Arai

11

Toyofumi Sakano

11

Toyofumi Sakano

7

Atsushi Kikutani

8

Yutaro Yanagi

8

Yutaro Yanagi

8

Yutaro Yanagi

32

Koki Matsumura

67

Promise Ugochukwu

67

Promise Ugochukwu

67

Promise Ugochukwu

67

Promise Ugochukwu

39

Koji Okumura

39

Koji Okumura

Đội hình xuất phát

Imabari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marcus Índio Tiền đạo

66 21 14 12 2 Tiền đạo

9

Takatora Kondo Tiền vệ

68 10 8 4 0 Tiền vệ

11

Toyofumi Sakano Tiền đạo

45 8 4 4 0 Tiền đạo

36

Yumeki Yokoyama Tiền vệ

27 6 3 1 0 Tiền vệ

18

Hikaru Arai Tiền vệ

58 5 6 9 0 Tiền vệ

4

Ryota Ichihara Hậu vệ

63 3 3 4 0 Hậu vệ

2

Tetsuya Kato Hậu vệ

29 2 1 4 0 Hậu vệ

7

Takafumi Yamada Tiền vệ

63 1 5 7 0 Tiền vệ

14

Kenshin Yuba Tiền vệ

22 1 3 3 1 Tiền vệ

3

Naoya Fukumori Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Serantes Thủ môn

45 0 0 3 0 Thủ môn

YSCC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Atsushi Kikutani Tiền vệ

73 8 1 9 0 Tiền vệ

32

Koki Matsumura Tiền đạo

52 7 2 4 0 Tiền đạo

39

Koji Okumura Tiền vệ

30 6 3 7 0 Tiền vệ

8

Yutaro Yanagi Tiền vệ

89 5 2 13 1 Tiền vệ

67

Promise Ugochukwu Tiền đạo

37 5 1 1 0 Tiền đạo

3

Takuya Fujiwara Hậu vệ

80 4 4 3 1 Hậu vệ

15

Yasuto Fujita Tiền vệ

49 2 3 5 1 Tiền vệ

30

Shuto Kojima Tiền vệ

32 0 2 5 0 Tiền vệ

2

Minoru Hanafusa Hậu vệ

86 0 1 7 0 Hậu vệ

33

Rikuto Hashimoto Tiền vệ

33 0 1 2 0 Tiền vệ

82

Naoki Goto Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Imabari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Rodrigo Angelotti Tiền đạo

14 0 3 0 0 Tiền đạo

1

Tomohito Shugyo Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

27

Kodai Dohi Tiền vệ

20 0 2 3 0 Tiền vệ

13

Taisei Takase Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

50

Yuta Mikado Tiền vệ

66 4 6 3 0 Tiền vệ

20

Riki Sato Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Hiroshi Futami Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

YSCC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Michiya Okamoto Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

5

Haruki Oshima Hậu vệ

63 4 0 9 0 Hậu vệ

10

Ryotaro Yamamoto Tiền vệ

62 3 1 6 0 Tiền vệ

25

Shunta Nishiyama Tiền vệ

38 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Yusei Kayanuma Tiền đạo

58 6 8 13 0 Tiền đạo

13

Luqman Hakim Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Shawn Van Eerden Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

Imabari

YSCC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Imabari: 2T - 0H - 3B) (YSCC: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

0 : 2

(0-1)

Imabari

15/10/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Imabari

0 : 2

(0-2)

YSCC

30/04/2023

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

4 : 2

(1-2)

Imabari

15/10/2022

Hạng Ba Nhật Bản

YSCC

2 : 1

(2-0)

Imabari

06/08/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Imabari

5 : 2

(1-0)

YSCC

Phong độ gần nhất

Imabari

Phong độ

YSCC

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Imabari

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Kataller Toyama

Imabari

0 0

(0) (0)

0.79 +0 0.92

1.15 2.5 0.66

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Imabari

Vanraure Hachinohe

3 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.78 2.25 0.83

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

21/09/2024

Sagamihara

Imabari

2 0

(2) (0)

0.91 +0.5 0.88

0.76 2.0 0.95

B
H

Hạng Ba Nhật Bản

14/09/2024

Imabari

Matsumoto Yamaga

1 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.89 2.5 0.89

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

07/09/2024

Giravanz Kitakyushu

Imabari

0 3

(0) (2)

0.80 +0.5 1.00

1.03 2.25 0.81

T
T

YSCC

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

05/10/2024

YSCC

Ryūkyū

2 0

(2) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Azul Claro Numazu

YSCC

2 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.94 2.75 0.88

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

22/09/2024

YSCC

Grulla Morioka

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.5 0.92

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

14/09/2024

Kataller Toyama

YSCC

3 2

(1) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.88 2.75 0.78

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

07/09/2024

YSCC

Zweigen Kanazawa

2 2

(1) (0)

- - -

0.83 2.5 0.85

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 12

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất