Hạng Ba Nhật Bản - 01/03/2025 05:00
SVĐ: Minami Nagano Sports Park Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Parceiro Nagano ThespaKusatsu Gunma
Parceiro Nagano 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 ThespaKusatsu Gunma
Huấn luyện viên:
23
Takaya Kuroishi
5
Hayato Ikegaya
5
Hayato Ikegaya
5
Hayato Ikegaya
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
48
Kazuya Sunamori
6
Yasufumi Nishimura
6
Yasufumi Nishimura
14
Naoki Sanda
40
Kosuke Sagawa
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
7
Masashi Wada
14
Riyo Kawamoto
14
Riyo Kawamoto
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Takaya Kuroishi Hậu vệ |
32 | 5 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Naoki Sanda Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Yasufumi Nishimura Tiền vệ |
39 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Hayato Ikegaya Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Kazuya Sunamori Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kosuke Tanaka Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rei Kihara Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Su-bin Park Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Sota Matsubara Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Koki Ishii Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Teppei Usui Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
ThespaKusatsu Gunma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kosuke Sagawa Tiền đạo |
39 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Chie Edoojon Kawakami Hậu vệ |
33 | 3 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Riyo Kawamoto Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Shuto Kitagawa Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Masashi Wada Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Taishi Semba Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Taiki Amagasa Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
36 Daiki Nakashio Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Masatoshi Kushibiki Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Tatsushi Koyanagi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Gijo Sehata Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Parceiro Nagano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ken Tajiri Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Hinata Konishi Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Kohei Takahashi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kensei Ukita Tiền đạo |
40 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Reo Yamanaka Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Kyoji Kutsuna Tiền vệ |
39 | 6 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
36 Naoki Hashida Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ThespaKusatsu Gunma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ryonosuke Kabayama Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryuya Ohata Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Sena Saito Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Koki Kazama Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Atsushi Kawata Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Atsuki Yamanaka Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Ryo Ishii Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Parceiro Nagano
ThespaKusatsu Gunma
Parceiro Nagano
ThespaKusatsu Gunma
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Parceiro Nagano
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Parceiro Nagano Kamatamare Sanuki |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Parceiro Nagano Vanraure Hachinohe |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
X
|
ThespaKusatsu Gunma
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
ThespaKusatsu Gunma Tochigi City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
ThespaKusatsu Gunma Ryūkyū |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Iwaki ThespaKusatsu Gunma |
3 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.91 2.75 0.73 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oita Trinita ThespaKusatsu Gunma |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Tokushima Vortis |
0 2 (0) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.97 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8