GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

ThespaKusatsu Gunma

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1995

Huấn luyện viên: Akira Muto

Sân vận động: Shoda Shoyu Stadium Gunma

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

Gainare Tottori

Gainare Tottori

0 : 0

0 : 0

Gainare Tottori

Gainare Tottori

0-0

08/03

0-0

08/03

Kagoshima United

Kagoshima United

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

0 : 0

0 : 0

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

0-0

01/03

0-0

01/03

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

0 : 0

0 : 0

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

0-0

22/02

0-0

22/02

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

Tochigi City

Tochigi City

0 : 0

0 : 0

Tochigi City

Tochigi City

0-0

15/02

0-0

15/02

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

Ryūkyū

Ryūkyū

0 : 0

0 : 0

Ryūkyū

Ryūkyū

0-0

10/11

11-1

10/11

Iwaki

Iwaki

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

3 : 0

1 : 0

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

11-1

0.97 +0.25 0.95

0.91 2.75 0.73

0.91 2.75 0.73

03/11

7-0

03/11

Oita Trinita

Oita Trinita

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

2 : 1

0 : 0

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

7-0

0.87 -0.5 0.97

0.87 2.25 0.87

0.87 2.25 0.87

27/10

2-6

27/10

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 2

0 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

2-6

-0.91 +0.25 0.77

0.93 2.0 0.97

0.93 2.0 0.97

20/10

9-3

20/10

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

Tochigi

Tochigi

0 : 0

0 : 0

Tochigi

Tochigi

9-3

-0.99 +0 0.91

0.85 2.0 -0.95

0.85 2.0 -0.95

05/10

6-5

05/10

JEF United

JEF United

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

1 : 0

1 : 0

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

6-5

0.80 -1.25 -0.95

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Shuto Kitagawa Tiền đạo

119 13 4 3 0 30 Tiền đạo

23

Shu Hiramatsu Tiền đạo

116 12 1 5 0 33 Tiền đạo

22

Yuriya Takahashi Hậu vệ

57 4 2 7 0 26 Hậu vệ

15

Koki Kazama Tiền vệ

103 3 5 4 0 34 Tiền vệ

6

Taiki Amagasa Tiền vệ

110 3 2 19 1 25 Tiền vệ

33

Hajime Hosogai Tiền vệ

49 2 2 10 0 39 Tiền vệ

17

Atsuki Yamanaka Tiền vệ

94 1 3 4 0 24 Tiền vệ

2

Hayate Shirowa Hậu vệ

122 1 1 1 1 27 Hậu vệ

21

Masatoshi Kushibiki Thủ môn

117 0 0 3 0 32 Thủ môn

42

Ryo Ishii Thủ môn

82 0 0 0 0 25 Thủ môn