GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 20/10/2024 05:00

SVĐ: Shoda Shoyu Stadium (Maebashi)

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 0 0.91

0.85 2.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.00 2.55

0.86 9.75 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.94

0.84 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.00 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 53’

    Đang cập nhật

    Koki Oshima

  • Ryonosuke Kabayama

    Atsuki Yamanaka

    56’
  • 67’

    Kisho Yano

    Sora Kobori

  • 72’

    Rennosuke Kawana

    Toshiki Mori

  • Masashi Wada

    Koki Kazama

    74’
  • 83’

    Ryotaro Ishida

    Sho Omori

  • Đang cập nhật

    Daiki Nakashio

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Sora Kobori

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shoda Shoyu Stadium (Maebashi)

  • Trọng tài chính:

    Y. Kubota

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Akira Muto

  • Ngày sinh:

    22-04-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    24 (T:2, H:6, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shinji Kobayashi

  • Ngày sinh:

    24-08-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    120 (T:32, H:34, B:54)

9

Phạt góc

3

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

10

365

Tổng số đường chuyền

483

11

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

ThespaKusatsu Gunma Tochigi

Đội hình

ThespaKusatsu Gunma 4-4-2

Huấn luyện viên: Akira Muto

ThespaKusatsu Gunma VS Tochigi

4-4-2 Tochigi

Huấn luyện viên: Shinji Kobayashi

14

Riyo Kawamoto

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

23

Shu Hiramatsu

23

Shu Hiramatsu

19

Koki Oshima

5

Naoki Otani

5

Naoki Otani

5

Naoki Otani

29

Kisho Yano

29

Kisho Yano

29

Kisho Yano

29

Kisho Yano

23

Hayato Fukushima

23

Hayato Fukushima

42

Harumi Minamino

Đội hình xuất phát

ThespaKusatsu Gunma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Riyo Kawamoto Tiền đạo

52 6 1 6 0 Tiền đạo

5

Chie Edoojon Kawakami Hậu vệ

56 5 5 3 1 Hậu vệ

23

Shu Hiramatsu Tiền đạo

77 4 1 3 0 Tiền đạo

36

Daiki Nakashio Hậu vệ

69 3 1 3 0 Hậu vệ

6

Taiki Amagasa Tiền vệ

71 2 1 16 1 Tiền vệ

7

Masashi Wada Tiền vệ

27 2 0 1 0 Tiền vệ

28

Ryonosuke Kabayama Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

44

Taishi Semba Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Masatoshi Kushibiki Thủ môn

72 0 0 1 0 Thủ môn

34

Tatsushi Koyanagi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Gijo Sehata Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

Tochigi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Koki Oshima Tiền vệ

65 14 0 2 0 Tiền vệ

42

Harumi Minamino Tiền vệ

35 7 2 1 0 Tiền vệ

23

Hayato Fukushima Hậu vệ

61 5 5 1 0 Hậu vệ

5

Naoki Otani Hậu vệ

39 2 0 5 0 Hậu vệ

29

Kisho Yano Tiền đạo

52 2 0 3 0 Tiền đạo

7

Ryotaro Ishida Tiền vệ

37 1 3 8 1 Tiền vệ

18

Rennosuke Kawana Tiền vệ

11 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Sho Sato Tiền vệ

45 1 0 6 1 Tiền vệ

40

Shuya Takashima Hậu vệ

28 0 1 0 0 Hậu vệ

27

Kenta Tanno Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

16

Rio Hyon Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ThespaKusatsu Gunma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Ryota Tagashira Tiền vệ

33 1 1 2 0 Tiền vệ

15

Koki Kazama Tiền vệ

68 3 3 1 0 Tiền vệ

17

Atsuki Yamanaka Tiền vệ

59 0 2 2 0 Tiền vệ

3

Ryuya Ohata Hậu vệ

31 1 0 1 0 Hậu vệ

40

Kosuke Sagawa Tiền đạo

35 3 2 5 0 Tiền đạo

42

Ryo Ishii Thủ môn

78 0 0 0 0 Thủ môn

Tochigi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Takumi Fujitani Hậu vệ

27 1 2 2 0 Hậu vệ

38

Sora Kobori Tiền vệ

58 3 1 3 0 Tiền vệ

6

Sho Omori Tiền vệ

73 3 3 7 0 Tiền vệ

1

Shuhei Kawata Thủ môn

79 0 0 0 0 Thủ môn

15

Koya Okuda Tiền vệ

34 2 5 2 0 Tiền vệ

44

Rui Ageishi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Toshiki Mori Tiền vệ

60 2 2 4 0 Tiền vệ

ThespaKusatsu Gunma

Tochigi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ThespaKusatsu Gunma: 2T - 3H - 0B) (Tochigi: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/06/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Tochigi

1 : 1

(0-1)

ThespaKusatsu Gunma

06/08/2023

Hạng Hai Nhật Bản

ThespaKusatsu Gunma

1 : 0

(0-0)

Tochigi

02/04/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Tochigi

1 : 2

(0-0)

ThespaKusatsu Gunma

04/09/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Tochigi

1 : 1

(1-0)

ThespaKusatsu Gunma

12/06/2022

Hạng Hai Nhật Bản

ThespaKusatsu Gunma

0 : 0

(0-0)

Tochigi

Phong độ gần nhất

ThespaKusatsu Gunma

Phong độ

Tochigi

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ThespaKusatsu Gunma

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

JEF United

ThespaKusatsu Gunma

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Roasso Kumamoto

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

V-Varen Nagasaki

ThespaKusatsu Gunma

2 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.96 3.0 0.85

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Montedio Yamagata

ThespaKusatsu Gunma

4 1

(2) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.89 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Vegalta Sendai

0 0

(0) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.89 2.0 1.01

T
X

Tochigi

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Tochigi

Ehime

1 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Iwaki

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tochigi

Kagoshima United

2 1

(0) (1)

- - -

0.85 2.25 0.81

T

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Tochigi

Mito Hollyhock

2 3

(2) (1)

0.93 +0 0.85

0.83 2.25 0.83

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Fujieda MYFC

Tochigi

1 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất