GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 27/10/2024 05:00

SVĐ: Shoda Shoyu Stadium (Maebashi)

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 1/4 0.77

0.93 2.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.10 2.10

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.88 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.95 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Taiki Amagasa

    16’
  • 26’

    Taiyo Nishino

    Soya Takada

  • 31’

    Hayato Aoki

    Naoki Kanuma

  • 46’

    Daiki Watari

    Noah Browne

  • Hajime Hosogai

    Masashi Wada

    52’
  • Shu Hiramatsu

    Kosuke Sagawa

    68’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Shunto Kodama

  • Taishi Semba

    Koki Kazama

    81’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Naoki Kanuma

  • Đang cập nhật

    Daiki Nakashio

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shoda Shoyu Stadium (Maebashi)

  • Trọng tài chính:

    T. Sato

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Akira Muto

  • Ngày sinh:

    22-04-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    24 (T:2, H:6, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kosaku Masuda

  • Ngày sinh:

    30-04-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    29 (T:14, H:5, B:10)

2

Phạt góc

6

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

1

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

20

345

Tổng số đường chuyền

539

11

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

ThespaKusatsu Gunma Tokushima Vortis

Đội hình

ThespaKusatsu Gunma 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Akira Muto

ThespaKusatsu Gunma VS Tokushima Vortis

4-1-4-1 Tokushima Vortis

Huấn luyện viên: Kosaku Masuda

14

Riyo Kawamoto

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

5

Chie Edoojon Kawakami

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

6

Taiki Amagasa

5

Chie Edoojon Kawakami

16

Daiki Watari

20

Shunto Kodama

20

Shunto Kodama

20

Shunto Kodama

13

Taiyo Nishino

13

Taiyo Nishino

13

Taiyo Nishino

13

Taiyo Nishino

18

Elsinho

18

Elsinho

9

Noah Browne

Đội hình xuất phát

ThespaKusatsu Gunma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Riyo Kawamoto Tiền vệ

53 6 1 6 0 Tiền vệ

5

Chie Edoojon Kawakami Hậu vệ

57 5 5 3 1 Hậu vệ

23

Shu Hiramatsu Tiền đạo

78 4 1 3 0 Tiền đạo

36

Daiki Nakashio Hậu vệ

70 3 1 4 0 Hậu vệ

6

Taiki Amagasa Tiền vệ

72 2 1 16 1 Tiền vệ

28

Ryonosuke Kabayama Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

44

Taishi Semba Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

33

Hajime Hosogai Tiền vệ

22 1 0 5 0 Tiền vệ

21

Masatoshi Kushibiki Thủ môn

73 0 0 1 0 Thủ môn

34

Tatsushi Koyanagi Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Gijo Sehata Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

Tokushima Vortis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Daiki Watari Tiền đạo

69 9 2 8 0 Tiền đạo

9

Noah Browne Tiền vệ

35 6 3 5 0 Tiền vệ

18

Elsinho Tiền vệ

43 5 6 9 0 Tiền vệ

20

Shunto Kodama Tiền vệ

54 3 4 6 0 Tiền vệ

13

Taiyo Nishino Tiền vệ

53 3 3 3 0 Tiền vệ

28

Naoki Kanuma Tiền vệ

10 3 0 0 0 Tiền vệ

4

Kaique Mafaldo Hậu vệ

34 1 1 5 0 Hậu vệ

5

Kodai Mori Hậu vệ

72 1 0 3 0 Hậu vệ

88

Masaki Watai Tiền vệ

3 0 2 0 0 Tiền vệ

26

Hayato Aoki Hậu vệ

28 0 1 0 1 Hậu vệ

21

Hayate Tanaka Thủ môn

82 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

ThespaKusatsu Gunma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Ryo Ishii Thủ môn

79 0 0 0 0 Thủ môn

17

Atsuki Yamanaka Tiền vệ

60 0 2 2 0 Tiền vệ

40

Kosuke Sagawa Tiền đạo

36 3 2 5 0 Tiền đạo

15

Koki Kazama Tiền vệ

69 3 3 1 0 Tiền vệ

3

Ryuya Ohata Hậu vệ

32 1 0 1 0 Hậu vệ

32

Atsushi Kawata Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Masashi Wada Tiền vệ

28 2 0 1 0 Tiền vệ

Tokushima Vortis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Daiki Mitsui Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

17

Soya Takada Tiền vệ

48 0 1 3 0 Tiền vệ

54

Ryota Nagaki Tiền vệ

38 1 1 8 0 Tiền vệ

10

Taro Sugimoto Tiền vệ

67 3 1 7 1 Tiền vệ

22

Ko Yanagisawa Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Tiago Alves Tiền đạo

23 1 1 0 0 Tiền đạo

30

Kiyoshiro Tsuboi Tiền đạo

57 7 2 5 1 Tiền đạo

ThespaKusatsu Gunma

Tokushima Vortis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ThespaKusatsu Gunma: 1T - 3H - 1B) (Tokushima Vortis: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Tokushima Vortis

0 : 1

(0-0)

ThespaKusatsu Gunma

01/07/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Tokushima Vortis

0 : 0

(0-0)

ThespaKusatsu Gunma

23/04/2023

Hạng Hai Nhật Bản

ThespaKusatsu Gunma

0 : 0

(0-0)

Tokushima Vortis

26/06/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Tokushima Vortis

1 : 0

(0-0)

ThespaKusatsu Gunma

08/05/2022

Hạng Hai Nhật Bản

ThespaKusatsu Gunma

0 : 0

(0-0)

Tokushima Vortis

Phong độ gần nhất

ThespaKusatsu Gunma

Phong độ

Tokushima Vortis

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ThespaKusatsu Gunma

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

ThespaKusatsu Gunma

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.01 +0 0.91

0.85 2.0 1.05

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

JEF United

ThespaKusatsu Gunma

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Roasso Kumamoto

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

V-Varen Nagasaki

ThespaKusatsu Gunma

2 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.96 3.0 0.85

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Montedio Yamagata

ThespaKusatsu Gunma

4 1

(2) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.89 2.5 0.85

B
T

Tokushima Vortis

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Tokushima Vortis

Fujieda MYFC

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Roasso Kumamoto

Tokushima Vortis

1 2

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.97 2.25 0.92

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Blaublitz Akita

Tokushima Vortis

2 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

1.05 2.0 0.85

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tokushima Vortis

Iwaki

0 1

(0) (0)

0.77 +0 0.99

0.85 2.25 0.89

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

18/09/2024

Tokushima Vortis

Shimizu S-Pulse

1 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.96 2.0 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất