GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 10/11/2024 05:00

SVĐ: J Village No.1 Ground

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.95

0.91 2.75 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.70 4.75

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.77 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.30 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Naoki Kase

    Daiki Yamaguchi

    13’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Daiki Nakashio

  • Naoki Kase

    Sena Igarashi

    60’
  • 62’

    Shuto Kitagawa

    Ryonosuke Kabayama

  • 71’

    Kosuke Sagawa

    Atsushi Kawata

  • Sosuke Shibata

    Yusuke Onishi

    74’
  • Yuto Yamashita

    Daiki Yamaguchi

    78’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Ryonosuke Kabayama

  • Jin Ikoma

    Yuma Kato

    85’
  • Naoki Kumata

    Kotaro Arima

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    J Village No.1 Ground

  • Trọng tài chính:

    Y. Sudani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yuzo Tamura

  • Ngày sinh:

    12-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    63 (T:25, H:15, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Akira Muto

  • Ngày sinh:

    22-04-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    24 (T:2, H:6, B:16)

11

Phạt góc

1

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

0

Cứu thua

7

22

Phạm lỗi

16

375

Tổng số đường chuyền

271

13

Dứt điểm

3

7

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Iwaki ThespaKusatsu Gunma

Đội hình

Iwaki 5-3-2

Huấn luyện viên: Yuzo Tamura

Iwaki VS ThespaKusatsu Gunma

5-3-2 ThespaKusatsu Gunma

Huấn luyện viên: Akira Muto

17

Kaina Tanimura

40

Yoshihiro Shimoda

40

Yoshihiro Shimoda

40

Yoshihiro Shimoda

40

Yoshihiro Shimoda

40

Yoshihiro Shimoda

24

Yuto Yamashita

24

Yuto Yamashita

24

Yuto Yamashita

10

Kotaro Arima

10

Kotaro Arima

9

Shuto Kitagawa

36

Daiki Nakashio

36

Daiki Nakashio

36

Daiki Nakashio

36

Daiki Nakashio

36

Daiki Nakashio

36

Daiki Nakashio

36

Daiki Nakashio

36

Daiki Nakashio

5

Chie Edoojon Kawakami

5

Chie Edoojon Kawakami

Đội hình xuất phát

Iwaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Kaina Tanimura Tiền đạo

82 25 9 5 0 Tiền đạo

14

Daiki Yamaguchi Tiền vệ

63 11 3 6 0 Tiền vệ

10

Kotaro Arima Tiền đạo

54 10 3 3 0 Tiền đạo

24

Yuto Yamashita Tiền vệ

83 4 12 4 0 Tiền vệ

34

Rio Omori Hậu vệ

38 2 0 7 0 Hậu vệ

40

Yoshihiro Shimoda Hậu vệ

46 1 2 7 1 Hậu vệ

15

Naoki Kase Tiền vệ

69 0 6 4 0 Tiền vệ

6

Kanta Sakagishi Tiền vệ

28 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Kengo Tanaka Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

22

Jin Ikoma Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Sosuke Shibata Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

ThespaKusatsu Gunma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Shuto Kitagawa Tiền vệ

50 6 3 2 0 Tiền vệ

14

Riyo Kawamoto Tiền vệ

55 6 2 6 0 Tiền vệ

5

Chie Edoojon Kawakami Hậu vệ

59 5 5 3 1 Hậu vệ

40

Kosuke Sagawa Tiền đạo

38 4 2 5 0 Tiền đạo

36

Daiki Nakashio Hậu vệ

71 3 1 5 0 Hậu vệ

6

Taiki Amagasa Tiền vệ

74 2 1 17 1 Tiền vệ

7

Masashi Wada Tiền đạo

30 2 0 1 0 Tiền đạo

44

Taishi Semba Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Masatoshi Kushibiki Thủ môn

75 0 0 1 0 Thủ môn

34

Tatsushi Koyanagi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Gijo Sehata Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Iwaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Yuma Kato Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

38

Naoki Kumata Tiền đạo

11 1 0 3 0 Tiền đạo

19

Yusuke Onishi Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

11

Keita Buwanika Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Sena Igarashi Hậu vệ

34 0 6 2 0 Hậu vệ

23

Rui Osako Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Kotaro Tachikawa Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

ThespaKusatsu Gunma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Koki Kazama Tiền vệ

71 3 3 1 0 Tiền vệ

32

Atsushi Kawata Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Atsuki Yamanaka Tiền vệ

62 0 2 2 0 Tiền vệ

42

Ryo Ishii Thủ môn

81 0 0 0 0 Thủ môn

28

Ryonosuke Kabayama Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Ryuya Ohata Hậu vệ

34 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Sena Saito Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Iwaki

ThespaKusatsu Gunma

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Iwaki: 2T - 0H - 1B) (ThespaKusatsu Gunma: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

ThespaKusatsu Gunma

0 : 1

(0-0)

Iwaki

17/09/2023

Hạng Hai Nhật Bản

ThespaKusatsu Gunma

1 : 0

(1-0)

Iwaki

16/04/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Iwaki

2 : 1

(1-0)

ThespaKusatsu Gunma

Phong độ gần nhất

Iwaki

Phong độ

ThespaKusatsu Gunma

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Iwaki

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Shimizu S-Pulse

Iwaki

1 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.94 2.75 0.94

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

26/10/2024

Iwaki

Mito Hollyhock

1 2

(0) (0)

0.95 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Fagiano Okayama

Iwaki

2 1

(2) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.93 2.5 0.75

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Fujieda MYFC

Iwaki

1 1

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Iwaki

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.95

B
X

ThespaKusatsu Gunma

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Oita Trinita

ThespaKusatsu Gunma

2 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.87 2.25 0.87

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

ThespaKusatsu Gunma

Tokushima Vortis

0 2

(0) (1)

1.10 +0.25 0.77

0.93 2.0 0.97

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

ThespaKusatsu Gunma

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.01 +0 0.91

0.85 2.0 1.05

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

JEF United

ThespaKusatsu Gunma

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Roasso Kumamoto

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất